Bản dịch của từ Undergrowth trong tiếng Việt
Undergrowth
Undergrowth (Noun)
Sự phát triển dày đặc của cây bụi và các loài thực vật khác, đặc biệt là dưới tán cây trong rừng.
A dense growth of shrubs and other plants especially under trees in woodland.
The undergrowth in Central Park is home to many small animals.
Tầng thực vật dưới đất ở Central Park là nhà của nhiều động vật nhỏ.
There is not much undergrowth in urban areas like downtown Chicago.
Không có nhiều tầng thực vật dưới đất ở các khu đô thị như trung tâm Chicago.
Is the undergrowth in the forest dense enough for wildlife?
Tầng thực vật dưới đất trong rừng có đủ dày cho động vật hoang dã không?
Dạng danh từ của Undergrowth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Undergrowth | - |
Kết hợp từ của Undergrowth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Through the undergrowth Qua rừng rậm | She made her way through the undergrowth to reach the village. Cô ấy đi qua bụi rậm để đến làng. |
Tangle of undergrowth Rừng rậm cây bụi | The tangle of undergrowth made it hard to find the path. Sự rối rắm của bụi cây làm cho việc tìm đường trở nên khó khăn. |
In the undergrowth Trong bóng tối | Birds chirped in the undergrowth, creating a peaceful atmosphere. Chim hót trong bụi rậm, tạo ra không khí yên bình. |
Patch of undergrowth Đám cây bụi dại | The patch of undergrowth provided a peaceful writing spot. Đám bụi rậm cung cấp một chỗ ngồi viết yên bình. |
Họ từ
Từ "undergrowth" chỉ các loại thực vật nhỏ và thường rậm rạp phát triển ở dưới tán cây trong rừng. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong sinh học và sinh thái học để mô tả lớp thực vật tầng thấp, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp nơi cư trú cho nhiều loài động vật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các nghiên cứu hoặc mô tả sinh thái.
Từ "undergrowth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "under" nghĩa là "dưới" và "growth" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "growtha", chỉ sự phát triển hoặc tăng trưởng. Từ này ban đầu diễn tả các lớp thực vật hoặc cây cỏ phát triển dưới tán rừng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ lớp thực vật dày đặc nào mọc dưới cây cối, phản ánh môi trường sống phong phú và đa dạng của hệ sinh thái.
"Undergrowth" là một từ thường gặp trong các bài viết liên quan đến môi trường, sinh thái và sinh học, đặc biệt trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Từ này được sử dụng để chỉ lớp thực vật thấp nằm dưới tán cây, thường liên quan đến việc bảo tồn thiên nhiên hoặc nghiên cứu sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "undergrowth" cũng xuất hiện trong văn viết về quản lý rừng và du lịch sinh thái, nơi mà việc hiểu về hệ sinh thái dưới tán cây là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp