Bản dịch của từ Horseback trong tiếng Việt
Horseback
Horseback (Adjective)
Gắn trên ngựa.
Mounted on a horse.
She enjoyed the horseback ride during the social event.
Cô ấy thích cuộc đi trên lưng ngựa trong sự kiện xã hội.
The horseback tour was a popular activity at the social gathering.
Tour du lịch trên lưng ngựa là hoạt động phổ biến tại buổi tụ họp xã hội.
He wore a horseback outfit for the social horse racing competition.
Anh ấy mặc bộ trang phục đi trên lưng ngựa cho cuộc thi đua ngựa xã hội.
Họ từ
Từ "horseback" chỉ hoạt động cưỡi ngựa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hay di chuyển. Về mặt ngữ nghĩa, "horseback" có thể được hiểu là tư thế ngồi trên lưng ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ "horseback" thường được kết hợp với các danh từ để diễn đạt các hoạt động cụ thể liên quan đến cưỡi ngựa, như "riding horseback".
Từ "horseback" có nguồn gốc từ hai thành phần: "horse" (ngựa) và "back" (lưng), bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ "horse" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hors, liên quan đến động vật cưỡi truyền thống. "Back" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *bak̥kō, nghĩa là phần lưng. Thời gian qua, "horseback" đã phát triển để chỉ hành động hoặc tư thế ngồi trên lưng ngựa, phản ánh mối liên hệ văn hóa sâu sắc với việc cưỡi ngựa trong các nền văn minh.
Từ "horseback" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về sở thích, hoạt động giải trí hoặc thể thao. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "horseback" được dùng để chỉ việc cưỡi ngựa, thường trong các tình huống như du lịch, thể thao cưỡi ngựa hoặc mô tả trải nghiệm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp