Bản dịch của từ Horseback trong tiếng Việt

Horseback

Adjective

Horseback (Adjective)

hˈɔɹsbˌæk
hˈɑɹsbˌæk
01

Gắn trên ngựa.

Mounted on a horse

Ví dụ

She enjoyed the horseback ride during the social event.

Cô ấy thích cuộc đi trên lưng ngựa trong sự kiện xã hội.

The horseback tour was a popular activity at the social gathering.

Tour du lịch trên lưng ngựa là hoạt động phổ biến tại buổi tụ họp xã hội.

He wore a horseback outfit for the social horse racing competition.

Anh ấy mặc bộ trang phục đi trên lưng ngựa cho cuộc thi đua ngựa xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horseback

Không có idiom phù hợp