Bản dịch của từ Hut trong tiếng Việt

Hut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hut (Noun)

hət
hˈʌt
01

Một ngôi nhà hoặc nơi trú ẩn nhỏ, đơn giản, một tầng.

A small, simple, single-storey house or shelter.

Ví dụ

The homeless man lived in a hut by the river.

Người đàn ông vô gia cư sống trong một cái lều bên bờ sông.

During the charity event, they built huts for the needy.

Trong sự kiện từ thiện, họ xây dựng những căn lều cho người nghèo.

In the rural areas, huts are commonly used as temporary shelters.

Ở vùng nông thôn, các căn lều thường được sử dụng như nơi trú ẩn tạm thời.

Dạng danh từ của Hut (Noun)

SingularPlural

Hut

Huts

Kết hợp từ của Hut (Noun)

CollocationVí dụ

Makeshift hut

Lều làm tạm

The social worker built a makeshift hut for the homeless family.

Người làm công việc xã hội xây dựng một cái lều tạm cho gia đình vô gia cư.

Wooden hut

Lều gỗ

The wooden hut provides shelter for the homeless in the community.

Căn nhà gỗ cung cấp nơi ẩn náu cho người vô gia cư trong cộng đồng.

Bamboo hut

Lều tre

The bamboo hut symbolizes simplicity and community in rural areas.

Nhà tre tượng trưng cho sự đơn giản và cộng đồng ở vùng nông thôn.

Stone hut

Nhà đất đá

The stone hut in the village is a traditional shelter.

Ngôi nhà đá trong làng là một nơi trú ẩn truyền thống.

Fishing hut

Lều câu cá

The fishing hut is a gathering place for local fishermen.

Cái lều câu cá là nơi tập trung của ngư dân địa phương.

Hut (Verb)

hət
hˈʌt
01

Cung cấp túp lều.

Provide with huts.

Ví dụ

The government huts the homeless population in temporary shelters.

Chính phủ cung cấp cho dân vô gia cư những căn nhà tạm thời.

Charity organizations hut families affected by natural disasters in emergency camps.

Các tổ chức từ thiện cung cấp nhà cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai trong các trại cấp cứu.

Volunteers huts refugees in safe locations during humanitarian crises.

Những tình nguyện viên cung cấp nhà cho người tị nạn ở những nơi an toàn trong thời kỳ khẩn cấp nhân đạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hut

Không có idiom phù hợp