Bản dịch của từ Hut trong tiếng Việt
Hut
Hut (Noun)
The homeless man lived in a hut by the river.
Người đàn ông vô gia cư sống trong một cái lều bên bờ sông.
During the charity event, they built huts for the needy.
Trong sự kiện từ thiện, họ xây dựng những căn lều cho người nghèo.
In the rural areas, huts are commonly used as temporary shelters.
Ở vùng nông thôn, các căn lều thường được sử dụng như nơi trú ẩn tạm thời.
Dạng danh từ của Hut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hut | Huts |
Kết hợp từ của Hut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Makeshift hut Lều làm tạm | The social worker built a makeshift hut for the homeless family. Người làm công việc xã hội xây dựng một cái lều tạm cho gia đình vô gia cư. |
Wooden hut Lều gỗ | The wooden hut provides shelter for the homeless in the community. Căn nhà gỗ cung cấp nơi ẩn náu cho người vô gia cư trong cộng đồng. |
Bamboo hut Lều tre | The bamboo hut symbolizes simplicity and community in rural areas. Nhà tre tượng trưng cho sự đơn giản và cộng đồng ở vùng nông thôn. |
Stone hut Nhà đất đá | The stone hut in the village is a traditional shelter. Ngôi nhà đá trong làng là một nơi trú ẩn truyền thống. |
Fishing hut Lều câu cá | The fishing hut is a gathering place for local fishermen. Cái lều câu cá là nơi tập trung của ngư dân địa phương. |
Hut (Verb)
Cung cấp túp lều.
Provide with huts.
The government huts the homeless population in temporary shelters.
Chính phủ cung cấp cho dân vô gia cư những căn nhà tạm thời.
Charity organizations hut families affected by natural disasters in emergency camps.
Các tổ chức từ thiện cung cấp nhà cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai trong các trại cấp cứu.
Volunteers huts refugees in safe locations during humanitarian crises.
Những tình nguyện viên cung cấp nhà cho người tị nạn ở những nơi an toàn trong thời kỳ khẩn cấp nhân đạo.
Họ từ
Từ "hut" chỉ một loại nhà nhỏ, thường được xây dựng từ các vật liệu đơn giản như gỗ hoặc cỏ, thường có mục đích sử dụng tạm thời hoặc phục vụ cho các hoạt động ngoài trời như săn bắn hoặc cắm trại. Trong tiếng Anh, "hut" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng.
Từ "hut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hytt", có nghĩa là "nhà ở tạm thời" hoặc "ngôi nhà nhỏ". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "fabrica", có nghĩa là "công trình xây dựng". Trong lịch sử, "hut" được sử dụng để chỉ những công trình đơn giản, thường được làm từ vật liệu sẵn có, phản ánh lối sống giản dị và cần thiết. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì sắc thái về không gian trú ngụ nhỏ bé, giản tiện.
Từ "hut" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc khi mô tả các cảnh vật hoặc địa điểm sống đơn giản. Trong các tình huống thực tế, "hut" thường được sử dụng để chỉ các công trình nhỏ, đơn sơ, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc du lịch vùng núi, rừng, hoặc vùng nông thôn. Nó còn có thể liên quan đến những ngôi nhà tạm thời, nơi trú ngụ cho công nhân hoặc khách du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp