Bản dịch của từ Stagger trong tiếng Việt

Stagger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stagger (Noun)

stˈægɚ
stˈægəɹ
01

Bước đi hoặc chuyển động không vững.

An unsteady walk or movement.

Ví dụ

After a few drinks, Tom's stagger caught everyone's attention.

Sau vài ly rượu, sự đi lảo đảo của Tom thu hút mọi người chú ý.

The staggering of the tired old man worried his family.

Sự lảo đảo của ông già mệt mỏi làm lo lắng gia đình ông.

Her stagger was a result of wearing high heels for hours.

Sự đi lảo đảo của cô ấy là kết quả của việc mang giày cao gót suốt giờ.

02

Sự sắp xếp đồ vật theo hình zíc zắc hoặc không thẳng hàng.

An arrangement of things in a zigzag formation or so that they are not in line.

Ví dụ

The stagger of seating in the auditorium caused confusion.

Sự sắp xếp ghế ngồi ở hội trường gây ra sự lộn xộn.

The stagger of arrival times prevented overcrowding in the lobby.

Sự sắp xếp thời gian đến ngăn chặn việc quá tải ở lối vào.

The stagger of meal times helped maintain social distancing in the canteen.

Sự sắp xếp thời gian ăn giúp duy trì việc giữ khoảng cách xã hội ở quán canteen.

Dạng danh từ của Stagger (Noun)

SingularPlural

Stagger

Staggers

Stagger (Verb)

stˈægɚ
stˈægəɹ
01

Sắp xếp (sự kiện, thanh toán, giờ, v.v.) sao cho chúng không xảy ra cùng một lúc.

Arrange (events, payments, hours, etc.) so that they do not occur at the same time.

Ví dụ

She staggered the meetings to avoid conflicts.

Cô ấy sắp xếp các cuộc họp xen kẽ để tránh xung đột.

He staggered the party invitations for different days.

Anh ấy sắp xếp lời mời tiệc cho các ngày khác nhau.

The school staggered the lunch breaks for social distancing.

Trường học sắp xếp giờ nghỉ trưa xen kẽ để giữ khoảng cách xã hội.

02

Kinh ngạc hoặc sốc sâu sắc.

Astonish or deeply shock.

Ví dụ

The news of the scandal staggered the community.

Tin tức về vụ bê bối làm cho cộng đồng bị sốc.

The sudden increase in crime rates staggered the authorities.

Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm khiến cho cơ quan chức năng bị sốc.

The revelations about the corruption scandal staggered the nation.

Những phát hiện về vụ bê bối tham nhũng khiến cho cả quốc gia bị sốc.

03

Đi hoặc di chuyển không vững, như thể sắp ngã.

Walk or move unsteadily, as if about to fall.

Ví dụ

After a few drinks, he began to stagger around the room.

Sau vài ly rượu, anh ấy bắt đầu đi lảo đảo xung quanh phòng.

The partygoer staggered out of the nightclub late at night.

Người tham dự tiệc đi lảo đảo ra khỏi quán bar rất muộn.

She staggered home after the long charity walk.

Cô ấy đi lảo đảo về nhà sau chuyến đi bộ từ thiện dài.

Dạng động từ của Stagger (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stagger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Staggered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Staggered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Staggers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staggering

Kết hợp từ của Stagger (Verb)

CollocationVí dụ

Stagger to your feet

Lung lay dậy

She staggered to her feet after the accident.

Cô ấy đi chập chững đến chân sau vụ tai nạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stagger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stagger

Không có idiom phù hợp