Bản dịch của từ Stagger trong tiếng Việt
Stagger
Stagger (Noun)
After a few drinks, Tom's stagger caught everyone's attention.
Sau vài ly rượu, sự đi lảo đảo của Tom thu hút mọi người chú ý.
The staggering of the tired old man worried his family.
Sự lảo đảo của ông già mệt mỏi làm lo lắng gia đình ông.
Sự sắp xếp đồ vật theo hình zíc zắc hoặc không thẳng hàng.
An arrangement of things in a zigzag formation or so that they are not in line.
The stagger of seating in the auditorium caused confusion.
Sự sắp xếp ghế ngồi ở hội trường gây ra sự lộn xộn.
The stagger of arrival times prevented overcrowding in the lobby.
Sự sắp xếp thời gian đến ngăn chặn việc quá tải ở lối vào.
Stagger (Verb)
She staggered the meetings to avoid conflicts.
Cô ấy sắp xếp các cuộc họp xen kẽ để tránh xung đột.
He staggered the party invitations for different days.
Anh ấy sắp xếp lời mời tiệc cho các ngày khác nhau.
The news of the scandal staggered the community.
Tin tức về vụ bê bối làm cho cộng đồng bị sốc.
The sudden increase in crime rates staggered the authorities.
Sự tăng đột ngột về tỷ lệ tội phạm khiến cho cơ quan chức năng bị sốc.
Đi hoặc di chuyển không vững, như thể sắp ngã.
Walk or move unsteadily, as if about to fall.
After a few drinks, he began to stagger around the room.
Sau vài ly rượu, anh ấy bắt đầu đi lảo đảo xung quanh phòng.
The partygoer staggered out of the nightclub late at night.
Người tham dự tiệc đi lảo đảo ra khỏi quán bar rất muộn.
Kết hợp từ của Stagger (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stagger to your feet Lung lay dậy | She staggered to her feet after the accident. Cô ấy đi chập chững đến chân sau vụ tai nạn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp