Bản dịch của từ Unsteadily trong tiếng Việt
Unsteadily
Unsteadily (Adverb)
The speaker moved unsteadily on stage during the social event last night.
Người phát biểu di chuyển không vững trên sân khấu trong sự kiện tối qua.
She did not walk unsteadily despite the crowded social gathering.
Cô ấy không đi lại không vững mặc dù buổi tụ họp đông người.
Did he speak unsteadily at the social discussion last week?
Anh ấy có nói không vững trong buổi thảo luận xã hội tuần trước không?
Dạng trạng từ của Unsteadily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsteadily Không ổn định | More unsteadily Lung lay hơn | Most unsteadily Không bền bỉ nhất |
Họ từ
Từ "unsteadily" là trạng từ chỉ trạng thái không ổn định hoặc không vững vàng, thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển của một cá nhân hoặc sự thay đổi của một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các mô tả về cảm xúc, tình trạng sức khỏe hoặc hiệu suất hoạt động.
Từ "unsteadily" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "stabilis" có nghĩa là "vững chắc". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự không vững vàng hoặc thiếu ổn định. Giai đoạn phát triển từ vựng này có thể được theo dõi qua tiếng Anh trung cổ, nơi mà các hình thức của "steady" đã bắt đầu xuất hiện. Từ "unsteadily" hiện nay được dùng để miêu tả hành động diễn ra thiếu ổn định hoặc không chắc chắn, phù hợp với ý nghĩa trong bối cảnh gốc của nó.
Từ "unsteadily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, thường liên quan đến mô tả hành động hoặc trạng thái thiếu ổn định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển của con người hoặc vật thể, chẳng hạn như khi nói về việc đi lại sau chấn thương hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. Sự xuất hiện của từ này cho thấy những trạng thái bất ổn, khó khăn trong việc giữ thăng bằng hoặc ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp