Bản dịch của từ Unsteadily trong tiếng Việt
Unsteadily
Adverb
Unsteadily (Adverb)
Ví dụ
The speaker moved unsteadily on stage during the social event last night.
Người phát biểu di chuyển không vững trên sân khấu trong sự kiện tối qua.
She did not walk unsteadily despite the crowded social gathering.
Cô ấy không đi lại không vững mặc dù buổi tụ họp đông người.
Did he speak unsteadily at the social discussion last week?
Anh ấy có nói không vững trong buổi thảo luận xã hội tuần trước không?
Dạng trạng từ của Unsteadily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsteadily Không ổn định | More unsteadily Lung lay hơn | Most unsteadily Không bền bỉ nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unsteadily
Không có idiom phù hợp