Bản dịch của từ Unsteadily trong tiếng Việt

Unsteadily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsteadily (Adverb)

01

Một cách không ổn định; thiếu sự ổn định hoặc vững chắc.

In an unsteady manner lacking stability or firmness.

Ví dụ

The speaker moved unsteadily on stage during the social event last night.

Người phát biểu di chuyển không vững trên sân khấu trong sự kiện tối qua.

She did not walk unsteadily despite the crowded social gathering.

Cô ấy không đi lại không vững mặc dù buổi tụ họp đông người.

Did he speak unsteadily at the social discussion last week?

Anh ấy có nói không vững trong buổi thảo luận xã hội tuần trước không?

Dạng trạng từ của Unsteadily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsteadily

Không ổn định

More unsteadily

Lung lay hơn

Most unsteadily

Không bền bỉ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsteadily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsteadily

Không có idiom phù hợp