Bản dịch của từ Stability trong tiếng Việt
Stability
Stability (Noun)
Family stability is crucial for children's development.
Sự ổn định gia đình quan trọng cho phát triển của trẻ em.
Economic stability is essential for a prosperous society.
Sự ổn định kinh tế là cần thiết cho một xã hội thịnh vượng.
Political stability is necessary for maintaining peace and order.
Sự ổn định chính trị là cần thiết để duy trì hòa bình và trật tự.
Social stability is crucial for economic growth and development.
Sự ổn định xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển và tăng trưởng kinh tế.
The government's policies aim to maintain stability in society.
Chính sách của chính phủ nhằm vào việc duy trì sự ổn định trong xã hội.
Dạng danh từ của Stability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stability | Stabilities |
Kết hợp từ của Stability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A threat to stability Mối đe dọa đến sự ổn định | Social media misinformation poses a threat to stability. Thông tin sai lệch trên mạng xã hội đe dọa sự ổn định. |
Peace and stability Hòa bình và ổn định | Peace and stability are crucial for social development. Hòa bình và ổn định quan trọng cho phát triển xã hội. |
A lack of stability Sự thiếu ổn định | The high crime rate reflects a lack of stability in society. Tỷ lệ tội phạm cao phản ánh sự thiếu ổn định trong xã hội. |
A sense of stability Cảm giác ổn định | Community events provide a sense of stability in society. Các sự kiện cộng đồng cung cấp cảm giác ổn định trong xã hội. |
A period of stability Một khoảng thời gian ổn định | The community experienced a period of stability after the new social programs. Cộng đồng đã trải qua một giai đoạn ổn định sau các chương trình xã hội mới. |
Họ từ
Từ "stability" có nghĩa là trạng thái vững chắc, không có sự biến động hay thay đổi, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế, và tâm lý học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "stability" có thể ám chỉ đến sự ổn định của một hệ thống, cấu trúc hoặc tâm trạng cá nhân.
Từ "stability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilitas", xuất phát từ động từ "stabilis", có nghĩa là "không thay đổi" hoặc "vững chãi". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, gắn liền với các khái niệm về sự bền vững và khả năng duy trì trạng thái. Ngày nay, "stability" không chỉ thể hiện sự chắc chắn trong vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự ổn định trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý và xã hội.
Từ "stability" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự phát triển, kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "stability" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và tài chính để mô tả trạng thái bền vững, độ tin cậy của hệ thống hoặc tình hình kinh tế. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp