Bản dịch của từ Stability trong tiếng Việt
Stability

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stability" có nghĩa là trạng thái vững chắc, không có sự biến động hay thay đổi, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế, và tâm lý học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "stability" có thể ám chỉ đến sự ổn định của một hệ thống, cấu trúc hoặc tâm trạng cá nhân.
Từ "stability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilitas", xuất phát từ động từ "stabilis", có nghĩa là "không thay đổi" hoặc "vững chãi". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, gắn liền với các khái niệm về sự bền vững và khả năng duy trì trạng thái. Ngày nay, "stability" không chỉ thể hiện sự chắc chắn trong vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự ổn định trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý và xã hội.
Từ "stability" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự phát triển, kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "stability" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và tài chính để mô tả trạng thái bền vững, độ tin cậy của hệ thống hoặc tình hình kinh tế. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý và sức khỏe.
Họ từ
Từ "stability" có nghĩa là trạng thái vững chắc, không có sự biến động hay thay đổi, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế, và tâm lý học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "stability" có thể ám chỉ đến sự ổn định của một hệ thống, cấu trúc hoặc tâm trạng cá nhân.
Từ "stability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilitas", xuất phát từ động từ "stabilis", có nghĩa là "không thay đổi" hoặc "vững chãi". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, gắn liền với các khái niệm về sự bền vững và khả năng duy trì trạng thái. Ngày nay, "stability" không chỉ thể hiện sự chắc chắn trong vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự ổn định trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý và xã hội.
Từ "stability" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến sự phát triển, kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "stability" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và tài chính để mô tả trạng thái bền vững, độ tin cậy của hệ thống hoặc tình hình kinh tế. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý và sức khỏe.

