Bản dịch của từ Stability trong tiếng Việt
Stability
Stability (Noun)
Kết hợp từ của Stability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A threat to stability Mối đe dọa đến sự ổn định | Social media misinformation poses a threat to stability. Thông tin sai lệch trên mạng xã hội đe dọa sự ổn định. |
Peace and stability Hòa bình và ổn định | Peace and stability are crucial for social development. Hòa bình và ổn định quan trọng cho phát triển xã hội. |
A lack of stability Sự thiếu ổn định | The high crime rate reflects a lack of stability in society. Tỷ lệ tội phạm cao phản ánh sự thiếu ổn định trong xã hội. |
A sense of stability Cảm giác ổn định | Community events provide a sense of stability in society. Các sự kiện cộng đồng cung cấp cảm giác ổn định trong xã hội. |
A period of stability Một khoảng thời gian ổn định | The community experienced a period of stability after the new social programs. Cộng đồng đã trải qua một giai đoạn ổn định sau các chương trình xã hội mới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp