Bản dịch của từ Stability trong tiếng Việt

Stability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stability (Noun)

stəbˈɪlɪti
stəbˈɪlɪti
01

Trạng thái ổn định.

The state of being stable.

Ví dụ

Family stability is crucial for children's development.

Sự ổn định gia đình quan trọng cho phát triển của trẻ em.

Economic stability is essential for a prosperous society.

Sự ổn định kinh tế là cần thiết cho một xã hội thịnh vượng.

Political stability is necessary for maintaining peace and order.

Sự ổn định chính trị là cần thiết để duy trì hòa bình và trật tự.

Social stability is crucial for economic growth and development.

Sự ổn định xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển và tăng trưởng kinh tế.

The government's policies aim to maintain stability in society.

Chính sách của chính phủ nhằm vào việc duy trì sự ổn định trong xã hội.

Dạng danh từ của Stability (Noun)

SingularPlural

Stability

Stabilities

Kết hợp từ của Stability (Noun)

CollocationVí dụ

A threat to stability

Mối đe dọa đến sự ổn định

Social media misinformation poses a threat to stability.

Thông tin sai lệch trên mạng xã hội đe dọa sự ổn định.

Peace and stability

Hòa bình và ổn định

Peace and stability are crucial for social development.

Hòa bình và ổn định quan trọng cho phát triển xã hội.

A lack of stability

Sự thiếu ổn định

The high crime rate reflects a lack of stability in society.

Tỷ lệ tội phạm cao phản ánh sự thiếu ổn định trong xã hội.

A sense of stability

Cảm giác ổn định

Community events provide a sense of stability in society.

Các sự kiện cộng đồng cung cấp cảm giác ổn định trong xã hội.

A period of stability

Một khoảng thời gian ổn định

The community experienced a period of stability after the new social programs.

Cộng đồng đã trải qua một giai đoạn ổn định sau các chương trình xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Laws play a crucial role in safeguarding the well-being of citizens and the of a nation [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] By contrast, the older ones tend to seek and they like to do things in a conventional way [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, propels innovation, and promotes social [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This, as a result, would re-establish forest cover and ensure the of wildlife habitats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Stability

Không có idiom phù hợp