Bản dịch của từ Astonish trong tiếng Việt

Astonish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astonish(Verb)

əstˈɑnɪʃ
əstˈɑnɪʃ
01

Gây ngạc nhiên hoặc gây ấn tượng mạnh với (ai đó).

Surprise or impress (someone) greatly.

Ví dụ

Dạng động từ của Astonish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Astonish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Astonished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Astonished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Astonishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Astonishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ