Bản dịch của từ Astonish trong tiếng Việt

Astonish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astonish (Verb)

əstˈɑnɪʃ
əstˈɑnɪʃ
01

Gây ngạc nhiên hoặc gây ấn tượng mạnh với (ai đó).

Surprise or impress (someone) greatly.

Ví dụ

The magician's tricks never failed to astonish the audience.

Những mánh khóe của ảo thuật gia không bao giờ thất bại trong việc khiến khán giả kinh ngạc.

Her generosity astonished her friends during the charity event.

Sự hào phóng của cô ấy đã khiến bạn bè của cô ấy kinh ngạc trong sự kiện từ thiện.

The sudden announcement of the prize winner astonished everyone at the party.

Thông báo bất ngờ về người đoạt giải khiến mọi người trong bữa tiệc kinh ngạc.

Dạng động từ của Astonish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Astonish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Astonished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Astonished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Astonishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Astonishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astonish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astonish

Không có idiom phù hợp