Bản dịch của từ Assistance trong tiếng Việt

Assistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assistance(Noun)

ɐsˈɪstəns
ˈɑsɪstəns
01

Hỗ trợ vật chất hoặc tài chính dành cho những người cần giúp đỡ.

Material or financial aid provided to those in need

Ví dụ
02

Hành động giúp đỡ ai đó trong một công việc hoặc cung cấp sự hỗ trợ.

The action of helping someone with a task or providing support

Ví dụ
03

Trạng thái được hỗ trợ hoặc giúp đỡ theo một cách nào đó.

The state of being assisted or aided in some capacity

Ví dụ