Bản dịch của từ Assistance trong tiếng Việt
Assistance
Assistance (Noun)
Community centers provide assistance to those in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần.
Volunteers offer assistance during disaster relief efforts.
Tình nguyện viên cung cấp sự giúp đỡ trong công việc cứu trợ sau thảm họa.
Government programs aim to provide financial assistance to low-income families.
Các chương trình của chính phủ nhằm mục đích cung cấp sự giúp đỡ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Assistance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assistance | Assistances |
Kết hợp từ của Assistance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outside assistance Sự hỗ trợ bên ngoài | The community received outside assistance after the natural disaster. Cộng đồng nhận được sự hỗ trợ từ bên ngoài sau thiên tai. |
Federal assistance Hỗ trợ liên bang | Federal assistance programs help low-income families access healthcare services. Các chương trình hỗ trợ liên bang giúp gia đình có thu nhập thấp tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |
Limited assistance Hỗ trợ hạn chế | The organization provides limited assistance to homeless individuals. Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ hạn chế cho những người vô gia cư. |
Considerable assistance Sự giúp đỡ đáng kể | She received considerable assistance from the local community. Cô ấy nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ cộng đồng địa phương. |
External assistance Sự hỗ trợ bên ngoài | The ngo provided external assistance to the community in need. Tổ chức phi chính phủ cung cấp sự giúp đỡ bên ngoài cho cộng đồng cần giúp. |
Họ từ
Từ "assistance" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho người khác trong công việc hay tình huống cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "assistance" có thể được dùng trong các cụm từ cụ thể như "in assistance to" hoặc "provide assistance" để nhấn mạnh hơn về hành động hỗ trợ. Nội dung này thể hiện vai trò quan trọng của sự giúp đỡ trong xã hội.
Từ "assistance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assistentia", được cấu thành từ "assistere", có nghĩa là "đứng gần" hoặc "giúp đỡ". Cách sử dụng của từ này đã được chuyển giao từ tiếng Pháp sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "assistance" mang nghĩa là sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ một cách chủ động. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên sự liên kết với nguồn gốc Latin, nhấn mạnh vai trò của sự hiện diện và hỗ trợ trong các tình huống cần thiết.
Từ "assistance" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh yêu cầu sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về các dịch vụ hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ trong học tập và công việc. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "assistance" thường được sử dụng trong các bối cảnh như chăm sóc sức khỏe, dịch vụ khách hàng và giáo dục, nhằm diễn tả sự hỗ trợ mà một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp