Bản dịch của từ Pool trong tiếng Việt
Pool
Pool (Noun Countable)
Hồ bơi.
Pool.
John invited friends to his pool party on Saturday.
John đã mời bạn bè đến dự bữa tiệc bể bơi của anh ấy vào thứ bảy.
The community center has a large indoor swimming pool.
Trung tâm cộng đồng có một bể bơi lớn trong nhà.
She won first place in the synchronized swimming competition at the pool.
Cô đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi bơi đồng bộ tại bể bơi.
Tập hợp.
The community organized a pool to support the local charity.
Cộng đồng đã tổ chức một hồ bơi để hỗ trợ tổ chức từ thiện địa phương.
A pool of volunteers gathered to clean up the park.
Một nhóm tình nguyện viên tụ tập để dọn dẹp công viên.
The school hosted a pool to raise funds for new playground equipment.
Trường học tổ chức một hồ bơi để gây quỹ mua thiết bị sân chơi mới.
Kết hợp từ của Pool (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outdoor pool Hồ bơi ngoài trời | The hotel has an outdoor pool for guests to enjoy. Khách sạn có hồ bơi ngoài trời cho khách thưởng thức. |
Vast pool Đại hồ bơi | The community center has a vast pool for swimming lessons. Trung tâm cộng đồng có một hồ bơi rộng lớn cho việc học bơi. |
Freshwater pool Hồ nước ngọt | The community organized a picnic near the freshwater pool. Cộng đồng tổ chức một buổi dã ngoại gần hồ nước ngọt. |
Shrinking pool Hồ bơi co lại | The shrinking pool of volunteers affected the community project. Sự thu nhỏ của hồ bơi tình nguyện ảnh hưởng đến dự án cộng đồng. |
Stagnant pool Ao nước đọng | The stagnant pool of social media followers hindered her online presence. Hồ nước đọng của người theo dõi truyền thông xã hội làm trở ngại cho sự hiện diện trực tuyến của cô ấy. |
Pool (Noun)
The carpool service allows people to share rides to work.
Dịch vụ chia sẻ xe hơi cho phép mọi người chia sẻ chuyến đi làm.
The community pool of tools is available for everyone to borrow.
Kho công cụ cộng đồng có sẵn để mọi người mượn.
The neighborhood organized a food pool to support those in need.
Hàng xóm tổ chức một kho thực phẩm để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
Trò chơi được chơi trên một bàn bi-a nhỏ sử dụng hai bộ bảy bi có màu và được đánh số cùng với một bi đen và một bi trắng, nhằm mục đích đưa tất cả bi của mình vào lỗ rồi đến bi đen.
A game played on a small billiard table using two sets of seven coloured and numbered balls together with one black ball and a white cue ball, with the aim of pocketing all one's own balls and then the black.
Playing pool is a popular social activity among young adults.
Chơi bi-a là một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.
Jessica invited her friends to a pool hall for a game.
Jessica mời bạn bè của cô đến một quán bi-a để chơi.
The local community center has a pool table for recreational purposes.
Trung tâm cộng đồng địa phương có một bàn bi-a cho mục đích giải trí.
The community center has a swimming pool for residents.
Trung tâm cộng đồng có hồ bơi dành cho cư dân.
Children love playing in the pool during summer break.
Trẻ em thích chơi trong hồ bơi vào mùa hè.
The hotel's rooftop pool offers a stunning view of the city.
Hồ bơi trên sân thượng của khách sạn mang lại tầm nhìn tuyệt vời về thành phố.
The pool of talented singers in the competition was impressive.
Nhóm ca sĩ tài năng trong cuộc thi rất ấn tượng.
The pool of participants in the quiz show was diverse.
Nhóm người tham gia trong chương trình truyền hình trắc nghiệm đa dạng.
The pool of athletes in the tournament showcased great skills.
Nhóm vận động viên trong giải đấu thể thao thể hiện kỹ năng tuyệt vời.
Một sự dàn xếp, bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, giữa các bên cạnh tranh nhằm ấn định giá hoặc tỷ giá và chia sẻ hoạt động kinh doanh nhằm loại bỏ cạnh tranh.
An arrangement, illegal in many countries, between competing parties to fix prices or rates and share business in order to eliminate competition.
The pool among the local businesses was discovered by authorities.
Các doanh nghiệp địa phương đã phát hiện ra hồ bơi.
The government is cracking down on price-fixing pools in the market.
Chính phủ đang trừng phạt các hồ bơi cố định giá trên thị trường.
The pool agreement led to a monopoly, hurting small businesses.
Thỏa thuận hồ bơi dẫn đến sự độc quyền, làm tổn thương doanh nghiệp nhỏ.
Dạng danh từ của Pool (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pool | Pools |
Kết hợp từ của Pool (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shrinking pool Hồ bơi co lại | The shrinking pool of volunteers impacted the community negatively. Sự thu nhỏ của đội ngũ tình nguyện ảnh hưởng xấu đến cộng đồng. |
Baby pool Bể tắm cho trẻ sơ sinh | Children were happily playing in the baby pool at the social event. Trẻ em vui vẻ đang chơi trong hồ bơi trẻ em tại sự kiện xã hội. |
Freshwater pool Hồ nước ngọt | The community organized a picnic near the freshwater pool. Cộng đồng tổ chức một buổi dã ngoại gần hồ nước ngọt. |
Olympic-size pool Hồ bơi kích thước olympic | The community center has an olympic-size pool for residents. Trung tâm cộng đồng có hồ bơi kích thước olympic cho cư dân. |
Still pool Hồ yên tĩnh | The still pool reflected the clear blue sky perfectly. Hồ yên lặng phản ánh bầu trời xanh trong veo. |
Pool (Verb)
Rainwater pools on the streets after heavy showers.
Nước mưa tập trung trên đường sau cơn mưa lớn.
Tears pooled in her eyes as she listened to the sad news.
Nước mắt tập trung trong mắt cô ấy khi cô ấy nghe tin buồn.
The wine spilled and pooled on the tablecloth.
Rượu tràn ra và tập trung trên tấm khăn trải bàn.
Friends pooled money for charity event.
Bạn bè huy động tiền cho sự kiện từ thiện.
Organizations pool resources for community projects.
Các tổ chức huy động nguồn lực cho dự án cộng đồng.
Neighbors pooled efforts to clean up the park.
Hàng xóm huy động nỗ lực để dọn dẹp công viên.
Dạng động từ của Pool (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pooling |
Họ từ
Từ "pool" trong tiếng Anh có nghĩa là "bể bơi", chỉ một khu vực chứa nước để bơi lội, giải trí. Ngoài ra, "pool" còn có thể chỉ một nhóm người tham gia vào một hoạt động chung, như "pool resources" (tập hợp nguồn lực). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "swimming pool" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà các thuật ngữ cho loại hình hoạt động ngoài trời phổ biến hơn.
Từ "pool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pōl", có nghĩa là "vũng nước", xuất phát từ gốc Germanic. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được mở rộng để chỉ các tụ nước lớn hơn, và đến thế kỷ 19, "pool" còn được sử dụng để mô tả một hình thức giải trí chơi bilard hay các trò chơi khác liên quan đến việc sử dụng bàn và bóng. Ngày nay, "pool" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn chỉ sự tụ tập, liên kết giữa con người trong các hoạt động giải trí chung.
Từ "pool" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như thể thao, giải trí hoặc du lịch. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ bể bơi hoặc nhóm người/nguồn lực, ví dụ trong cụm "pool of resources". Tình huống sử dụng diễn ra trong ngữ cảnh xã hội, thể thao, hoặc khi thảo luận về hợp tác và chia sẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp