Bản dịch của từ Seven trong tiếng Việt
Seven
Seven (Noun)
Chữ số/hình 7 hoặc sự xuất hiện của nó.
The digit/figure 7 or an occurrence thereof.
Seven friends attended the party last night.
Bảy người bạn đã tham dự bữa tiệc tối qua.
She received seven invitations to the charity event.
Cô ấy đã nhận được bảy lời mời tham gia sự kiện từ thiện.
There were seven participants in the social media competition.
Có bảy người tham gia cuộc thi trên mạng xã hội.
She won the game with a lucky seven card.
Cô ấy đã thắng trò chơi với lá bài bảy may mắn.
At the party, everyone was dealt a seven in poker.
Tại bữa tiệc, mọi người đều được chia bảy lá bài poker.
He collected all the sevens in the deck for a special game.
Anh ấy đã thu thập tất cả số bảy trong bộ bài cho một trò chơi đặc biệt.
Dạng danh từ của Seven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seven | Sevens |
Họ từ
Từ "seven" là một số từ vựng trong tiếng Anh, biểu thị số lượng bằng bảy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seven" có cách viết và phát âm giống nhau. Phát âm của từ này thường được ghi nhận là /ˈsɛvən/. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ số lượng, thời gian, và thứ tự (ví dụ: ngày 7 tháng). Tính chất của từ này chủ yếu là danh từ và có thể được dùng như tính từ khi miêu tả số lượng.
Từ "seven" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sebun, liên quan đến tiếng Latin "septem" và tiếng Hy Lạp "hepta". Các từ này đều bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu *septḿ̥, mang nghĩa là con số bảy. Lịch sử từ này phản ánh sự tồn tại lâu dài và phổ biến của số bảy trong các nền văn hóa, vũ trụ quan và các hệ thống tín ngưỡng, thể hiện sự hoàn chỉnh và hài hòa. Sự liên kết này vẫn còn thấy trong cách sử dụng hiện đại của từ.
Từ "seven" là một số nguyên đếm, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng và xếp hạng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp nhưng có thể gặp trong các bài thi liên quan đến mô tả số liệu, sự kiện hoặc đưa ra ví dụ cụ thể. Ngoài ra, từ "seven" cũng thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày, khi đếm, hoặc khi nói về thời gian, ngày tháng và các quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp