Bản dịch của từ Competing trong tiếng Việt

Competing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competing(Verb)

kˈɒmpɪtɪŋ
ˈkɑmpətɪŋ
01

Ở trong trạng thái cạnh tranh

To be in a state of competition

Ví dụ
02

Cạnh tranh để đạt được mục tiêu

To strive against another or others to attain a goal

Ví dụ
03

Hành động theo quy tắc của một cuộc thi

To act in accordance with the rules of a contest

Ví dụ

Competing(Adjective)

kˈɒmpɪtɪŋ
ˈkɑmpətɪŋ
01

Có mức độ cạnh tranh cao

Having a high level of rivalry

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự cạnh tranh

Relating to or characterized by competition

Ví dụ
03

Có đủ điều kiện để cạnh tranh

Qualified to compete

Ví dụ