Bản dịch của từ Competing trong tiếng Việt
Competing
Competing (Adjective)
Đang trong tình trạng cạnh tranh (thường là vô ý).
Being in the state of competition (often unintentionally).
Two competing companies launched new products simultaneously.
Hai công ty cạnh tranh cùng lúc tung ra sản phẩm mới.
The competing teams in the tournament were evenly matched.
Các đội cạnh tranh trong giải đấu ngang tài ngang sức.
Competing for the same job opportunity led to tension between friends.
Cạnh tranh để giành cùng một cơ hội việc làm dẫn đến căng thẳng giữa bạn bè.
Họ từ
Từ "competing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "compete", được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào sự cạnh tranh hoặc tranh đấu để đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh, "competing" được sử dụng ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai dạng Anh. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh thể thao, kinh doanh, hoặc các lĩnh vực mà sự cạnh tranh diễn ra.
Từ "competing" xuất phát từ động từ tiếng Latin "competere", bao gồm hai phần: "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "-petere" có nghĩa là "hướng tới" hay "đi tìm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tham gia của các cá nhân hoặc nhóm trong một hoạt động để giành lấy một mục tiêu chung, thường là trong các lĩnh vực thể thao, kinh tế hoặc học thuật. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến sự tranh đua và cạnh tranh, nhấn mạnh tính cấp thiết và động lực trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế.
Từ "competing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề cạnh tranh trong kinh doanh, thể thao và học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả sự đối đầu giữa các cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung, như trong các cuộc thi, thị trường lao động hoặc các sự kiện thể thao. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính cạnh tranh trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp