Bản dịch của từ Competing trong tiếng Việt
Competing
Verb Adjective

Competing(Verb)
kˈɒmpɪtɪŋ
ˈkɑmpətɪŋ
01
Ở trong trạng thái cạnh tranh
To be in a state of competition
Ví dụ
03
Hành động theo quy tắc của một cuộc thi
To act in accordance with the rules of a contest
Ví dụ
