Bản dịch của từ Competing trong tiếng Việt

Competing

Adjective

Competing (Adjective)

kəmpˈiɾɪŋ
kəmpˈiɾɪŋ
01

Đang trong tình trạng cạnh tranh (thường là vô ý).

Being in the state of competition (often unintentionally).

Ví dụ

Two competing companies launched new products simultaneously.

Hai công ty cạnh tranh cùng lúc tung ra sản phẩm mới.

The competing teams in the tournament were evenly matched.

Các đội cạnh tranh trong giải đấu ngang tài ngang sức.

Competing for the same job opportunity led to tension between friends.

Cạnh tranh để giành cùng một cơ hội việc làm dẫn đến căng thẳng giữa bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Competing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] For example, the of managers themselves contributes significantly to success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] 2) For example, the of managers themselves contributes significantly to success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] The aforementioned situation can be attributable to gender-specific personalities and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Describe a competition (music, cooking, sport) that you would like to in [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Competing

Không có idiom phù hợp