Bản dịch của từ Pocketing trong tiếng Việt

Pocketing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pocketing (Verb)

pˈɑkətɪŋ
pˈɑkɪtɪŋ
01

Để cái gì đó vào túi của bạn.

To put something in your pocket.

Ví dụ

She was caught pocketing candy at the store.

Cô ấy bị bắt vì ăn cắp kẹo ở cửa hàng.

He never admits to pocketing money from friends.

Anh ta không bao giờ thừa nhận đã lấy tiền từ bạn bè.

Are you pocketing pens during the exam?

Bạn có đang ăn cắp bút trong kỳ thi không?

Dạng động từ của Pocketing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pocket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pocketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pocketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pockets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pocketing

Pocketing (Noun)

pˈɑkətɪŋ
pˈɑkɪtɪŋ
01

Một túi.

A pocket.

Ví dụ

She found a hole in her pocketing.

Cô ấy tìm thấy một lỗ trong túi của mình.

He never forgets his wallet, always avoiding pocketing incidents.

Anh ấy không bao giờ quên ví, luôn tránh các sự cố về túi.

Did you notice the missing pocketing on his jacket?

Bạn có để ý đến phần túi bị thiếu trên áo khoác của anh ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pocketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and searched through my bag and [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] I remember the next morning; I couldn't help smiling all the way to school with the phone in my [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is because this toy/device was the first ever item that I purchased out of my own with my hard-earned money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Pocketing

Không có idiom phù hợp