Bản dịch của từ Pocketing trong tiếng Việt
Pocketing
Pocketing (Verb)
She was caught pocketing candy at the store.
Cô ấy bị bắt vì ăn cắp kẹo ở cửa hàng.
He never admits to pocketing money from friends.
Anh ta không bao giờ thừa nhận đã lấy tiền từ bạn bè.
Are you pocketing pens during the exam?
Bạn có đang ăn cắp bút trong kỳ thi không?
Dạng động từ của Pocketing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pocketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pocketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pockets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pocketing |
Pocketing (Noun)
Một túi.
A pocket.
She found a hole in her pocketing.
Cô ấy tìm thấy một lỗ trong túi của mình.
He never forgets his wallet, always avoiding pocketing incidents.
Anh ấy không bao giờ quên ví, luôn tránh các sự cố về túi.
Did you notice the missing pocketing on his jacket?
Bạn có để ý đến phần túi bị thiếu trên áo khoác của anh ấy không?
Họ từ
Từ "pocketing" có nghĩa là việc cho một vật vào túi hoặc lấy đi một thứ gì đó mà không được phép. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này còn chỉ hành động thu lợi bất chính từ tài sản của người khác. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, ví dụ như âm 'o' trong "pocket" có thể nhẹ hơn trong British English. Cách sử dụng cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "pocketing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pocketus", nghĩa là "túi". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cũ "poque", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "pocket" được sử dụng để chỉ những túi nhỏ gắn liền với trang phục, phục vụ mục đích chứa đựng vật dụng nhỏ. Ngày nay, "pocketing" không chỉ ám chỉ hành động đặt vật gì đó vào túi, mà còn được mở rộng để mô tả việc lấy đi một cách lén lút hoặc chiếm đoạt tài sản mà không được phép.
Từ "pocketing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, trong khi xuất hiện có giới hạn trong các tình huống viết và nói. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "pocketing" thường liên quan đến hành vi giữ hoặc cất giữ một vật gì đó một cách bí mật hoặc lén lút, như trong trò chơi hoặc thương mại không công bằng. Từ này còn được áp dụng trong những trường hợp vô tình hoặc có chủ ý, thể hiện sự thiếu trung thực trong giao dịch.