Bản dịch của từ Billiard trong tiếng Việt

Billiard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billiard (Noun)

bˈɪljɚd
bˈɪljəɹd
01

Một hệ động lực trong đó một hạt xen kẽ giữa chuyển động theo đường thẳng và phản xạ gương từ một ranh giới.

A dynamical system in which a particle alternates between motion in a straight line and specular reflections from a boundary.

Ví dụ

Billiard tables are popular in many social clubs in New York.

Bàn bi-a rất phổ biến ở nhiều câu lạc bộ xã hội tại New York.

Many people do not play billiard games during the week.

Nhiều người không chơi trò bi-a trong tuần.

Is billiard a common activity at social gatherings in your area?

Bi-a có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

(thuộc tính) liên quan đến trò chơi bida.

Attributive pertaining to the game of billiards.

Ví dụ

Many people enjoy billiard games at local social clubs every weekend.

Nhiều người thích chơi bi-a tại các câu lạc bộ xã hội vào cuối tuần.

Not everyone finds billiard tournaments exciting or worth attending.

Không phải ai cũng thấy các giải đấu bi-a thú vị hoặc đáng tham dự.

Are billiard tables common in your local community centers or parks?

Có phải bàn bi-a phổ biến ở các trung tâm cộng đồng hoặc công viên của bạn không?

03

Một cú đánh trong bida hoặc snooker trong đó bi cái chạm vào hai bi khác; một carom.

A shot in billiards or snooker in which the cue ball strikes two other balls a carom.

Ví dụ

He made an impressive billiard during the tournament last Saturday.

Anh ấy đã thực hiện một cú billiard ấn tượng trong giải đấu thứ Bảy vừa qua.

She did not score a billiard in the last round of play.

Cô ấy đã không ghi được cú billiard nào trong vòng chơi cuối.

Did you see his amazing billiard at the club yesterday?

Bạn có thấy cú billiard tuyệt vời của anh ấy ở câu lạc bộ hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Billiard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billiard

Không có idiom phù hợp