Bản dịch của từ Dynamical trong tiếng Việt
Dynamical
Dynamical (Adjective)
The dynamical changes in society affect people's daily lives significantly.
Những thay đổi động lực trong xã hội ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày.
The dynamical forces in social movements are often underestimated by leaders.
Các lực động lực trong phong trào xã hội thường bị các nhà lãnh đạo đánh giá thấp.
Are the dynamical aspects of social change being discussed in your class?
Có phải các khía cạnh động lực của thay đổi xã hội đang được thảo luận trong lớp của bạn không?
Dynamical (Adverb)
The community engaged dynamical in planning the annual festival last year.
Cộng đồng đã tham gia một cách năng động vào việc lập kế hoạch lễ hội hàng năm năm ngoái.
They did not respond dynamical during the social event last weekend.
Họ không phản ứng một cách năng động trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the youth participate dynamical in the recent charity event?
Liệu giới trẻ có tham gia một cách năng động vào sự kiện từ thiện gần đây không?
Họ từ
Từ "dynamical" thuộc lĩnh vực vật lý và toán học, thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hệ thống hoặc hiện tượng liên quan đến diễn biến và thay đổi theo thời gian. Trong ngữ cảnh này, "dynamical" thể hiện các tính chất hoạt động, không tĩnh tại của một hệ thống. Hình thức viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ trong ngữ âm và ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Từ "dynamical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dynamis", mang nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng". Từ nguyên này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dunamis", cũng chỉ về sức mạnh, khả năng. Trong lịch sử, từ "dynamical" đã được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và toán học để mô tả các hệ thống có sự thay đổi theo thời gian. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy khía cạnh năng động và thay đổi trong ứng dụng của từ này trong các ngành khoa học.
Từ "dynamical" được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý, toán học và kỹ thuật. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến chuyển động hoặc hệ thống biến đổi. Ngoài ra, "dynamical" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu mô hình hóa nhằm miêu tả các quá trình thay đổi theo thời gian, thể hiện sự biến động và tương tác giữa các yếu tố trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp