Bản dịch của từ Dynamical trong tiếng Việt

Dynamical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamical(Adjective)

daɪnˈæməkəl
daɪnˈæməkəl
01

Liên quan đến lực tạo ra chuyển động.

Relating to forces that produce motion.

Ví dụ

Dynamical(Adverb)

daɪnˈæməkəl
daɪnˈæməkəl
01

Một cách năng động hoặc tràn đầy năng lượng.

In a dynamic or energetic manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ