Bản dịch của từ Dynamical trong tiếng Việt
Dynamical
Dynamical (Adjective)
The dynamical changes in society affect people's daily lives significantly.
Những thay đổi động lực trong xã hội ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày.
The dynamical forces in social movements are often underestimated by leaders.
Các lực động lực trong phong trào xã hội thường bị các nhà lãnh đạo đánh giá thấp.
Are the dynamical aspects of social change being discussed in your class?
Có phải các khía cạnh động lực của thay đổi xã hội đang được thảo luận trong lớp của bạn không?
Dynamical (Adverb)
The community engaged dynamical in planning the annual festival last year.
Cộng đồng đã tham gia một cách năng động vào việc lập kế hoạch lễ hội hàng năm năm ngoái.
They did not respond dynamical during the social event last weekend.
Họ không phản ứng một cách năng động trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the youth participate dynamical in the recent charity event?
Liệu giới trẻ có tham gia một cách năng động vào sự kiện từ thiện gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp