Bản dịch của từ Carom trong tiếng Việt
Carom
Carom (Verb)
The children carom off the walls while playing tag in the park.
Bọn trẻ va chạm vào tường khi chơi đuổi bắt trong công viên.
They do not carom off the furniture during their indoor games.
Chúng không va chạm vào đồ đạc trong các trò chơi trong nhà.
Do kids carom off the playground equipment when they play?
Có phải trẻ em va chạm vào thiết bị sân chơi khi chúng chơi không?
Carom (Noun)
He made a perfect carom during the local billiards tournament last weekend.
Anh ấy đã thực hiện một cú carom hoàn hảo trong giải billiards địa phương cuối tuần trước.
She did not attempt a carom in the last game against John.
Cô ấy đã không cố gắng thực hiện cú carom trong trận đấu cuối cùng với John.
Did you see her carom shot at the charity billiards event?
Bạn có thấy cú carom của cô ấy tại sự kiện billiards từ thiện không?
Họ từ
Từ "carom" chỉ hành động đánh một quả bóng, thường trong các trò chơi như bida hoặc bi-a, nhằm tạo ra một trong hai quả bóng va vào nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể ít gặp hơn trong văn nói thông thường. Trong ngữ cảnh thể thao, "carom" có thể mô tả kỹ thuật chơi, như khả năng đánh bóng để khiến nó nảy vào các mục tiêu khác.
Từ "carom" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carom", vốn xuất phát từ từ "caramboler" có nghĩa là "đụng vào". Nguyên gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "carrum", mang ý nghĩa là “tiến lên”. Thuật ngữ này đã được áp dụng trong các trò chơi bi-a, nơi mà quả bi va chạm với nhau để tạo ra các phản ứng tương tự. Ngày nay, "carom" thường được dùng để chỉ hành động đập, va chạm trong các trò chơi thể thao và chiến thuật.
Từ "carom" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong trò chơi bi-a, nhằm chỉ hành động bóng chạm vào mảnh khác trước khi rơi vào lỗ. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về chiến lược trò chơi, thuật ngữ này có thể được áp dụng để mô tả các phương pháp di chuyển bóng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp