Bản dịch của từ Attributive trong tiếng Việt

Attributive

Adjective

Attributive (Adjective)

ətɹˈɪbjətɪv
ətɹˈɪbjətɪv
01

(của một tính từ hoặc từ bổ nghĩa khác) đứng trước từ mà nó bổ nghĩa và thể hiện một thuộc tính, như old ở the old dog (nhưng không phải ở the dog is old) và hết hạn khi hết hạn.

(of an adjective or other modifier) preceding the word that it modifies and expressing an attribute, as old in the old dog (but not in the dog is old) and expiry in expiry date.

Ví dụ

Her generous donation helped the needy children in the community.

Sự quyên góp hào phóng của cô ấy giúp đỡ trẻ em nghèo trong cộng đồng.

The annual charity event aims to support local homeless shelters.

Sự kiện từ thiện hàng năm nhằm hỗ trợ các trạm tạm trú cho người vô gia cư địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attributive

Không có idiom phù hợp