Bản dịch của từ Attributive trong tiếng Việt
Attributive
Attributive (Adjective)
(của một tính từ hoặc từ bổ nghĩa khác) đứng trước từ mà nó bổ nghĩa và thể hiện một thuộc tính, như old ở the old dog (nhưng không phải ở the dog is old) và hết hạn khi hết hạn.
(of an adjective or other modifier) preceding the word that it modifies and expressing an attribute, as old in the old dog (but not in the dog is old) and expiry in expiry date.
Her generous donation helped the needy children in the community.
Sự quyên góp hào phóng của cô ấy giúp đỡ trẻ em nghèo trong cộng đồng.
The annual charity event aims to support local homeless shelters.
Sự kiện từ thiện hàng năm nhằm hỗ trợ các trạm tạm trú cho người vô gia cư địa phương.
His compassionate nature makes him a beloved figure in society.
Bản chất đầy lòng trắc ẩn của anh ấy khiến cho anh ấy trở thành một nhân vật được yêu mến trong xã hội.
Dạng tính từ của Attributive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Attributive Do quy | - | - |
Họ từ
Tính từ "attributive" trong tiếng Anh ám chỉ đến một chức năng ngữ pháp khi mà một từ, thường là tính từ, được sử dụng để mô tả hoặc xác định một danh từ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh ngữ pháp cụ thể, đôi khi có sự nhấn mạnh khác nhau về việc sử dụng các tính từ. Bên cạnh đó, "attributive" cũng có thể dùng trong các lĩnh vực chuyên ngành như ngữ nghĩa học hoặc ngữ pháp.
Từ "attributive" xuất phát từ tiếng Latin "attributivus", có nghĩa là "thuộc về sự gán cho" (từ "attribuere": gán cho). Trong ngữ pháp, thuật ngữ này dùng để chỉ tính từ hay cụm từ có chức năng mô tả hoặc định nghĩa danh từ, mạnh mẽ nhấn mạnh mối quan hệ giữa thuộc tính và đối tượng. Qua lịch sử, "attributive" đã trở thành một khái niệm căn bản trong ngữ pháp tiếng Anh, thể hiện vai trò của tính từ trong việc bổ sung thông tin cho danh từ.
Từ "attributive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh mô tả và phân tích các tính chất của danh từ, đặc biệt khi giảng giải về tính từ hoặc cụm danh từ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngôn ngữ học và giáo dục, thường được sử dụng để chỉ các thuộc tính hoặc đặc điểm của một thực thể trong các tài liệu nghiên cứu và giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất