Bản dịch của từ Expiry trong tiếng Việt
Expiry

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thời hạn sử dụng, hay còn gọi là "expiry" trong tiếng Anh, chỉ mốc thời gian mà sản phẩm hoặc dịch vụ không còn được coi là an toàn hoặc hiệu quả. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và tài chính. Trong tiếng Anh Anh, "expiry" có thể được phát âm là /ɪkˈspaɪəri/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "expiration" với phát âm là /ˌɛkspəˈreɪʃən/. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở việc sử dụng từ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "expiry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exspirare", nghĩa là "thở ra" hoặc "kết thúc một cuộc sống". Từ này kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "spirare" (thở). Văn hóa La Mã cổ đại đã sử dụng khái niệm này để chỉ thời điểm mà một điều gì đó không còn hiệu lực, không thể duy trì. Ngày nay, "expiry" thường được dùng để chỉ ngày hết hạn của sản phẩm hoặc giấy tờ, phản ánh ý nghĩa của sự kết thúc và không còn giá trị nữa.
Từ "expiry" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi liên quan đến các tình huống thực tế như thời hạn sử dụng sản phẩm hoặc giấy tờ. Trong ngữ cảnh chung, "expiry" thường xuất hiện trong các lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và quản lý tài liệu, thường đề cập đến ngày hết hạn của hàng hóa hoặc tính hợp lệ của hợp đồng. Việc nắm vững từ này giúp thí sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến chất lượng và tính pháp lý.
Họ từ
Thời hạn sử dụng, hay còn gọi là "expiry" trong tiếng Anh, chỉ mốc thời gian mà sản phẩm hoặc dịch vụ không còn được coi là an toàn hoặc hiệu quả. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và tài chính. Trong tiếng Anh Anh, "expiry" có thể được phát âm là /ɪkˈspaɪəri/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "expiration" với phát âm là /ˌɛkspəˈreɪʃən/. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở việc sử dụng từ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "expiry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exspirare", nghĩa là "thở ra" hoặc "kết thúc một cuộc sống". Từ này kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "spirare" (thở). Văn hóa La Mã cổ đại đã sử dụng khái niệm này để chỉ thời điểm mà một điều gì đó không còn hiệu lực, không thể duy trì. Ngày nay, "expiry" thường được dùng để chỉ ngày hết hạn của sản phẩm hoặc giấy tờ, phản ánh ý nghĩa của sự kết thúc và không còn giá trị nữa.
Từ "expiry" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi liên quan đến các tình huống thực tế như thời hạn sử dụng sản phẩm hoặc giấy tờ. Trong ngữ cảnh chung, "expiry" thường xuất hiện trong các lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và quản lý tài liệu, thường đề cập đến ngày hết hạn của hàng hóa hoặc tính hợp lệ của hợp đồng. Việc nắm vững từ này giúp thí sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến chất lượng và tính pháp lý.
