Bản dịch của từ Expiry trong tiếng Việt
Expiry
Expiry (Noun)
Cái chết.
The expiry of John's grandfather deeply affected him.
Sự qua đời của ông nội John ảnh hưởng sâu sắc đến anh ấy.
Not accepting the expiry of a loved one can lead to denial.
Không chấp nhận sự qua đời của người thân có thể dẫn đến phủ nhận.
Have you ever experienced the expiry of someone close to you?
Bạn đã từng trải qua sự qua đời của ai đó gần gũi chưa?
The expiry of my visa is next month.
Hạn hết hạn visa của tôi là tháng sau.
Her passport expiry date is unclear.
Ngày hết hạn hộ chiếu của cô ấy không rõ ràng.
Is the expiry of your ID card soon?
Hạn hết hạn của thẻ căn cước của bạn sắp tới không?
Dạng danh từ của Expiry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expiry | Expiries |
Họ từ
Thời hạn sử dụng, hay còn gọi là "expiry" trong tiếng Anh, chỉ mốc thời gian mà sản phẩm hoặc dịch vụ không còn được coi là an toàn hoặc hiệu quả. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và tài chính. Trong tiếng Anh Anh, "expiry" có thể được phát âm là /ɪkˈspaɪəri/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "expiration" với phát âm là /ˌɛkspəˈreɪʃən/. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở việc sử dụng từ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "expiry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exspirare", nghĩa là "thở ra" hoặc "kết thúc một cuộc sống". Từ này kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "spirare" (thở). Văn hóa La Mã cổ đại đã sử dụng khái niệm này để chỉ thời điểm mà một điều gì đó không còn hiệu lực, không thể duy trì. Ngày nay, "expiry" thường được dùng để chỉ ngày hết hạn của sản phẩm hoặc giấy tờ, phản ánh ý nghĩa của sự kết thúc và không còn giá trị nữa.
Từ "expiry" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi liên quan đến các tình huống thực tế như thời hạn sử dụng sản phẩm hoặc giấy tờ. Trong ngữ cảnh chung, "expiry" thường xuất hiện trong các lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và quản lý tài liệu, thường đề cập đến ngày hết hạn của hàng hóa hoặc tính hợp lệ của hợp đồng. Việc nắm vững từ này giúp thí sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến chất lượng và tính pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp