Bản dịch của từ Modifier trong tiếng Việt
Modifier
Modifier (Noun)
The social media modifier suggested edits to the post.
Người sửa đổi truyền thông xã hội đề xuất chỉnh sửa cho bài đăng.
The grammar modifier improved the readability of the article.
Người sửa đổi ngữ pháp cải thiện tính đọc của bài viết.
The design modifier added subtle details to the website layout.
Người sửa đổi thiết kế thêm chi tiết tinh tế vào bố cục trang web.
Dạng danh từ của Modifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Modifier | Modifiers |
Họ từ
Từ "modifier" trong ngữ pháp tiếng Anh đề cập đến một phần từ hoặc cụm từ bổ sung cho một thành phần khác trong câu, nhằm làm rõ hoặc thay đổi ý nghĩa của nó. "Modifier" có thể bao gồm tính từ, trạng từ, hoặc cụm danh từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Tất cả đều giữ nguyên chức năng ngữ pháp của "modifier".
Từ "modifier" xuất phát từ tiếng Latinh "modificare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thay đổi". Trong ngữ pháp, "modifier" đề cập đến những từ hoặc cụm từ làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho danh từ hoặc động từ khác. Khái niệm này đã phát triển từ một vai trò đơn giản trong câu đến một công cụ tinh vi trong việc truyền đạt sắc thái ý nghĩa. Tầm quan trọng của "modifier" trong ngôn ngữ hiển thị sự cần thiết của việc điều chỉnh và làm phong phú thêm thông tin giao tiếp.
Từ "modifier" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi người tham gia thường cần sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt ý chính rõ ràng. Trong phần đọc và nghe, "modifier" thường liên quan đến những từ hoặc cụm từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và lập trình, nơi nó chỉ về việc điều chỉnh hoặc bổ sung đặc tính cho một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp