Bản dịch của từ Specular trong tiếng Việt
Specular
Specular (Adjective)
Her specular personality reflects kindness and compassion towards others.
Tính cách phản chiếu của cô ấy phản ánh sự tốt bụng và lòng trắc ẩn đối với người khác.
The specular behavior of the community mirrors unity and support.
Hành vi phản chiếu của cộng đồng phản ánh sự đoàn kết và sự hỗ trợ.
The specular relationships in the social group exhibit mutual understanding and respect.
Các mối quan hệ phản chiếu trong nhóm xã hội thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
Từ "specular" được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và quang học để mô tả bề mặt phản chiếu ánh sáng một cách dễ dàng, chẳng hạn như gương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ này; cả hai đều được phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực kỹ thuật, từ "specular" có thể có các ứng dụng riêng biệt liên quan đến đồ họa máy tính và mô phỏng ánh sáng, nhấn mạnh tính chất phản chiếu của bề mặt.
Từ "specular" xuất phát từ tiếng Latinh "specularis", có nghĩa là "liên quan đến gương". Được hình thành từ "speculum", nghĩa là "gương", từ này liên kết chặt chẽ với việc phản chiếu ánh sáng. Lịch sử sử dụng từ này trong ngữ nghĩa mô tả đối tượng hoặc bề mặt có khả năng phản chiếu, như bề mặt gương, đã trở thành một phần quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu quang học và vật lý. Ngày nay, "specular" thường dùng để chỉ hình thái phản chiếu ánh sáng hoặc các hiện tượng tương tự trong nghệ thuật và khoa học.
Từ "specular" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật liệu, quang học và kỹ thuật, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn loại hình IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường xuất hiện khi mô tả tính chất phản xạ của bề mặt, đặc biệt trong các nghiên cứu về ánh sáng và hình ảnh. Việc sử dụng từ này cho thấy một yêu cầu về từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp