Bản dịch của từ Mirror trong tiếng Việt
Mirror
Mirror (Noun)
She checked her appearance in the mirror before the party.
Cô ấy kiểm tra diện mạo của mình trong gương trước bữa tiệc.
The mirror in the hallway made the space look larger.
Chiếc gương trong hành lang làm cho không gian trở nên rộng hơn.
He saw his reflection in the mirror hanging on the wall.
Anh ấy nhìn thấy bản thân trong chiếc gương treo trên tường.
Dạng danh từ của Mirror (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mirror | Mirrors |
Kết hợp từ của Mirror (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Antique mirror Gương cổ | The antique mirror reflected the social gathering in the ballroom. Gương cổ phản ánh buổi tụ tập xã hội trong phòng khiêu vũ. |
Framed mirror Gương treo tường | The framed mirror in the social hall reflects the community's unity. Cái gương treo tường trong phòng xã hội phản ánh sự đoàn kết của cộng đồng. |
Dresser mirror Gương tủ | The dresser mirror reflected her smile during the social event. Cái gương tủ phản ánh nụ cười của cô ấy trong sự kiện xã hội. |
Shaving mirror Gương cạo râu | He used a shaving mirror to groom himself before the party. Anh ấy đã sử dụng một cái gương cạo râu để tự trang điểm trước bữa tiệc. |
Two-way mirror Gương hai chiều | The two-way mirror in the dressing room made her uncomfortable. Cái gương hai chiều trong phòng thay đồ làm cô ấy không thoải mái. |
Mirror (Verb)
(của một bề mặt) thể hiện sự phản chiếu của.
Of a surface show a reflection of.
His actions mirror his father's behavior.
Hành động của anh ấy phản ánh hành vi của cha anh ấy.
The new policy mirrors the old regulations.
Chính sách mới phản ánh các quy định cũ.
Her success mirrors her hard work.
Thành công của cô ấy phản ánh sự cố gắng của cô ấy.
Dạng động từ của Mirror (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mirror |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mirrored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mirrored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mirrors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mirroring |
Kết hợp từ của Mirror (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be mirrored in something Được phản ánh trong cái gì | The impact of social media can be mirrored in daily interactions. Tác động của mạng xã hội có thể được phản ánh trong giao tiếp hàng ngày. |
Be mirrored on somebody's face Phản ánh trên khuôn mặt của ai đó | Happiness can be mirrored on somebody's face in social gatherings. Hạnh phúc có thể phản ánh trên khuôn mặt của ai đó trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Be mirrored in somebody's face Phản ánh trên mặt ai đó | Her joy was mirrored in his face. Niềm vui của cô ấy được phản ánh trên khuôn mặt anh ta. |
Be mirrored by something Được phản ánh bởi cái gì | Her positive attitude is mirrored by her friends. Tinh thần tích cực của cô ấy được phản ánh bởi bạn bè. |
Họ từ
Từ "mirror" trong tiếng Anh có nghĩa là gương, một bề mặt phản chiếu ánh sáng, cho phép con người nhìn thấy hình ảnh của chính mình hoặc các vật thể khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mirror" có thể còn ám chỉ tới các khái niệm trừu tượng như việc phản ánh tính cách hay tình huống; ví dụ, "mirror an image" trong nghệ thuật hay tâm lý học.
Từ "mirror" xuất phát từ tiếng Latin "mirare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anglo-Norman là "mirour" và cuối cùng là tiếng Anh trung cổ "mirour", trước khi trở thành "mirror" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là một vật thể phản chiếu hình ảnh mà còn gợi lên khả năng tự nhìn nhận và phản ánh bản thân, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "mirror" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hình ảnh và phản chiếu ý tưởng. Trong phần Nói, "mirror" có thể liên quan đến việc thể hiện bản thân hoặc cảm xúc. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản chiếu trong nghệ thuật, tâm lý và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp