Bản dịch của từ Mirror trong tiếng Việt
Mirror
Noun [U/C]

Mirror(Noun)
mˈɪrɐ
ˈmɪrɝ
Ví dụ
02
Một hình ảnh tương tự hoặc phản ánh của cái gì đó
An image likeness or reflection of something
Ví dụ
03
Một người hoặc một vật phản ánh một phẩm chất hoặc khía cạnh đặc trưng.
A person or thing that reflects a particular quality or aspect
Ví dụ
