Bản dịch của từ Mirror trong tiếng Việt

Mirror

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirror(Noun)

mˈɪrɐ
ˈmɪrɝ
01

Một bề mặt phản chiếu thường phản xạ ánh sáng, tạo thành hình ảnh của bất kỳ vật gì ở phía trước nó.

A reflective surface that typically reflects light forming an image of whatever is in front of it

Ví dụ
02

Một hình ảnh tương tự hoặc phản ánh của cái gì đó

An image likeness or reflection of something

Ví dụ
03

Một người hoặc một vật phản ánh một phẩm chất hoặc khía cạnh đặc trưng.

A person or thing that reflects a particular quality or aspect

Ví dụ