Bản dịch của từ Reflective trong tiếng Việt
Reflective
Reflective (Adjective)
Her reflective nature led her to ponder societal issues deeply.
Bản tính sâu sắc của cô ấy dẫn cô ấy suy nghĩ về các vấn đề xã hội một cách sâu sắc.
The reflective discussion during the community meeting was enlightening.
Cuộc thảo luận sâu sắc trong cuộc họp cộng đồng rất là bổ ích.
His reflective demeanor made him a respected figure in society.
Thái độ sâu sắc của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng trong xã hội.
Cung cấp một sự phản ánh; có khả năng phản xạ ánh sáng hoặc bức xạ khác.
Providing a reflection capable of reflecting light or other radiation.
The reflective surface of the building shimmered in the sunlight.
Bề mặt phản chiếu của tòa nhà lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
She wore a reflective vest for safety while cycling in the city.
Cô ấy mặc áo phản quang để đảm bảo an toàn khi đạp xe trong thành phố.
The reflective stripes on his jacket made him visible at night.
Những sọc phản chiếu trên áo khoác của anh ấy khiến anh ấy trở nên rõ ràng vào ban đêm.
Dạng tính từ của Reflective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reflective Phản chiếu | More reflective Phản chiếu nhiều hơn | Most reflective Phản chiếu nhiều nhất |
Kết hợp từ của Reflective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merely reflective Chỉ là phản ánh | Her social media posts were merely reflective of her daily life. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy chỉ phản ánh cuộc sống hàng ngày của cô ấy. |
Very reflective Rất phản ánh | Her diary entries are very reflective of her thoughts and emotions. Nhật ký của cô ấy rất phản ánh suy nghĩ và cảm xúc của cô ấy. |
Highly reflective Rất phản ánh | Her highly reflective personality makes her a great listener. Tính cách rất phản chiếu của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người nghe tuyệt vời. |
Truly reflective Thực sự phản ánh | Her actions were truly reflective of her kind nature. Hành động của cô ấy thật sự phản ánh bản chất tốt của cô ấy. |
Họ từ
Tính từ "reflective" có nghĩa là có khả năng suy nghĩ sâu sắc hoặc tự phản ánh về bản thân, một tình huống hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc hành động có tính chất suy tư. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm cuối. Từ này cũng thường được dùng trong giáo dục và tâm lý học để nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản xạ trong quá trình học tập.
Từ "reflective" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reflectere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "làm cong". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, với nghĩa ban đầu liên quan đến hành động ánh sáng hoặc hình ảnh trở lại từ bề mặt. Hiện nay, "reflective" không chỉ mô tả một tính chất vật lý, mà còn mang nghĩa ẩn dụ về tư duy, tự nhận thức và khả năng xem xét hành động hoặc ý kiến của bản thân một cách sâu sắc.
Từ "reflective" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi người học thường cần thể hiện cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và nghệ thuật để chỉ khả năng tự xem xét và phân tích tư duy hoặc cảm xúc của bản thân. "Reflective" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về triết học, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự suy ngẫm trong quá trình học tập và hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp