Bản dịch của từ Reflective trong tiếng Việt
Reflective

Reflective(Adjective)
Cung cấp một sự phản ánh; có khả năng phản xạ ánh sáng hoặc bức xạ khác.
Providing a reflection capable of reflecting light or other radiation.
Dạng tính từ của Reflective (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Reflective Phản chiếu | More reflective Phản chiếu nhiều hơn | Most reflective Phản chiếu nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "reflective" có nghĩa là có khả năng suy nghĩ sâu sắc hoặc tự phản ánh về bản thân, một tình huống hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc hành động có tính chất suy tư. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm cuối. Từ này cũng thường được dùng trong giáo dục và tâm lý học để nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản xạ trong quá trình học tập.
Từ "reflective" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reflectere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "làm cong". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, với nghĩa ban đầu liên quan đến hành động ánh sáng hoặc hình ảnh trở lại từ bề mặt. Hiện nay, "reflective" không chỉ mô tả một tính chất vật lý, mà còn mang nghĩa ẩn dụ về tư duy, tự nhận thức và khả năng xem xét hành động hoặc ý kiến của bản thân một cách sâu sắc.
Từ "reflective" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi người học thường cần thể hiện cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và nghệ thuật để chỉ khả năng tự xem xét và phân tích tư duy hoặc cảm xúc của bản thân. "Reflective" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về triết học, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự suy ngẫm trong quá trình học tập và hiểu biết.
Họ từ
Tính từ "reflective" có nghĩa là có khả năng suy nghĩ sâu sắc hoặc tự phản ánh về bản thân, một tình huống hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc hành động có tính chất suy tư. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm cuối. Từ này cũng thường được dùng trong giáo dục và tâm lý học để nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản xạ trong quá trình học tập.
Từ "reflective" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reflectere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "làm cong". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, với nghĩa ban đầu liên quan đến hành động ánh sáng hoặc hình ảnh trở lại từ bề mặt. Hiện nay, "reflective" không chỉ mô tả một tính chất vật lý, mà còn mang nghĩa ẩn dụ về tư duy, tự nhận thức và khả năng xem xét hành động hoặc ý kiến của bản thân một cách sâu sắc.
Từ "reflective" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi người học thường cần thể hiện cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và nghệ thuật để chỉ khả năng tự xem xét và phân tích tư duy hoặc cảm xúc của bản thân. "Reflective" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về triết học, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự suy ngẫm trong quá trình học tập và hiểu biết.
