Bản dịch của từ Rally trong tiếng Việt
Rally
Rally (Noun)
The tennis rally between Maria and Serena was intense.
Cuộc ralley tennis giữa Maria và Serena rất gay cấn.
The badminton rally lasted for over 30 minutes.
Cuộc ralley cầu lông kéo dài hơn 30 phút.
The annual rally attracted hundreds of participants from all over the country.
Cuộc rally hàng năm thu hút hàng trăm người tham gia từ khắp đất nước.
The rally route passed through remote villages, showcasing the diverse landscapes.
Con đường rally đi qua các làng xa xôi, trưng bày các cảnh quan đa dạng.
The community saw a rally in volunteer numbers after the storm.
Cộng đồng đã chứng kiến một cuộc hồi phục trong số lượng tình nguyện viên sau cơn bão.
There was a rally in donations following the charity event.
Đã có một cuộc hồi phục trong số tiền quyên góp sau sự kiện từ thiện.
The rally gathered thousands of supporters in the city center.
Cuộc biểu tình thu hút hàng ngàn người ủng hộ ở trung tâm thành phố.
The political rally aimed to raise awareness about environmental issues.
Cuộc biểu tình chính trị nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Kết hợp từ của Rally (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large rally Cuộc biểu tình lớn | A large rally gathered to protest against social inequality. Một cuộc biểu tình lớn tụ tập để phản đối bất bình đẳng xã hội. |
Bear-market rally Sự phục hồi thị trường giá xuống | The bear-market rally was short-lived, causing panic among investors. Cuộc hành trình thị trường giảm giá đã kết thúc sớm, gây hoang mang cho nhà đầu tư. |
Major rally Cuộc biểu tình lớn | The major rally attracted thousands of participants. Cuộc biểu tình lớn thu hút hàng ngàn người tham gia. |
Long rally Cuộc bể dây dài | The long rally in the social discussion was engaging and informative. Cuộc thảo luận xã hội kéo dài rất hấp dẫn và bổ ích. |
Dollar rally Cuộc rút tiền mỹ | The dollar rally boosted the economy. Sự tăng giá của đô la đã thúc đẩy nền kinh tế. |
Rally (Verb)
The group rallied around Sarah, playfully teasing her about her new haircut.
Nhóm đã tụ tập xung quanh Sarah, chọc cười cô ấy về kiểu tóc mới.
During the party, they rallied John by making jokes about his dancing skills.
Trong buổi tiệc, họ đã chọc cười John bằng cách nói đùa về kỹ năng khiêu vũ của anh.
Lái xe trong một cuộc biểu tình.
Drive in a rally.
They rally for climate change awareness.
Họ tụ họp để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
She rallies her friends to support the cause.
Cô ấy kêu gọi bạn bè để ủng hộ nguyên nhân.
The community rallied around the family after the tragedy.
Cộng đồng hỗ trợ gia đình sau thảm họa.
The charity event rallied many volunteers to support the cause.
Sự kiện từ thiện thu hút nhiều tình nguyện viên ủng hộ mục đích.
The community rallied together to support the victims of the flood.
Cộng đồng đoàn kết để ủng hộ nạn nhân của trận lũ.
After the protest, the students rallied outside the government building.
Sau cuộc biểu tình, sinh viên tụ họp ngoài tòa nhà chính phủ.
Kết hợp từ của Rally (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rally around the flag Hỗ trợ cờ | Citizens rally around the flag during times of crisis. Công dân tụ tập xung quanh cờ trong thời kỳ khủng hoảng. |
Rally to somebody's defence/defense Đứng ra bảo vệ ai đó | Many people rallied to her defense during the social media controversy. Nhiều người đã tụ họp để bảo vệ cô ấy trong cuộc tranh cãi trên mạng xã hội. |
Rally to somebody's/the cause Ủng hộ ai/điều gì | Many students rallied to support the environmental cause. Nhiều học sinh tụ tập để ủng hộ nguyên nhân môi trường. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp