Bản dịch của từ Rally trong tiếng Việt

Rally

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rally (Noun)

ɹˈæli
ɹˈæli
01

(trong quần vợt và các môn thể thao dùng vợt khác) sự trao đổi các cú đánh kéo dài giữa những người chơi.

(in tennis and other racket sports) an extended exchange of strokes between players.

Ví dụ

The tennis rally between Maria and Serena was intense.

Cuộc ralley tennis giữa Maria và Serena rất gay cấn.

The badminton rally lasted for over 30 minutes.

Cuộc ralley cầu lông kéo dài hơn 30 phút.

The table tennis rally showcased their skills and endurance.

Cuộc ralley bóng bàn đã thể hiện kỹ năng và sức bền của họ.

02

Cuộc đua đường dài dành cho xe cơ giới trên đường công cộng hoặc địa hình gồ ghề, thường có nhiều chặng.

A long-distance race for motor vehicles over public roads or rough terrain, typically in several stages.

Ví dụ

The annual rally attracted hundreds of participants from all over the country.

Cuộc rally hàng năm thu hút hàng trăm người tham gia từ khắp đất nước.

The rally route passed through remote villages, showcasing the diverse landscapes.

Con đường rally đi qua các làng xa xôi, trưng bày các cảnh quan đa dạng.

Spectators lined the streets to cheer on the rally drivers speeding past.

Những người xem đã xếp hàng dọc theo đường để cổ vũ cho các tay lái rally vượt qua.

03

Sự phục hồi nhanh chóng hoặc rõ rệt sau một đợt suy giảm.

A quick or marked recovery after a decline.

Ví dụ

The community saw a rally in volunteer numbers after the storm.

Cộng đồng đã chứng kiến một cuộc hồi phục trong số lượng tình nguyện viên sau cơn bão.

There was a rally in donations following the charity event.

Đã có một cuộc hồi phục trong số tiền quyên góp sau sự kiện từ thiện.

The school witnessed a rally in student achievement scores this year.

Trường học đã chứng kiến một cuộc hồi phục trong điểm số thành tích của học sinh năm nay.

04

Một cuộc họp đông đảo của những người phản đối chính trị hoặc thể hiện sự ủng hộ cho một chính nghĩa.

A mass meeting of people making a political protest or showing support for a cause.

Ví dụ

The rally gathered thousands of supporters in the city center.

Cuộc biểu tình thu hút hàng ngàn người ủng hộ ở trung tâm thành phố.

The political rally aimed to raise awareness about environmental issues.

Cuộc biểu tình chính trị nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.

Attending the rally gave the community a sense of unity and purpose.

Tham gia cuộc biểu tình mang lại cảm giác đoàn kết và mục tiêu cho cộng đồng.

Dạng danh từ của Rally (Noun)

SingularPlural

Rally

Rallies

Kết hợp từ của Rally (Noun)

CollocationVí dụ

Recent rally

Cuộc biểu tình gần đây

The recent rally gathered thousands of people in new york city.

Cuộc biểu tình gần đây thu hút hàng ngàn người ở thành phố new york.

Euro rally

Cuộc đua xe châu âu

The euro rally boosted social programs in france last year significantly.

Cuộc tăng giá euro đã thúc đẩy các chương trình xã hội ở pháp năm ngoái.

Huge rally

Cuộc biểu tình lớn

The huge rally in washington gathered over 100,000 participants last month.

Cuộc biểu tình lớn ở washington thu hút hơn 100.000 người tham gia tháng trước.

Pro-government rally

Cuộc biểu tình ủng hộ chính phủ

The pro-government rally in hanoi gathered over 5,000 supporters last week.

Buổi biểu tình ủng hộ chính phủ ở hà nội đã thu hút hơn 5.000 người.

Late rally

Cuộc bầu cử vào phút chót

The late rally helped the community raise funds for the shelter.

Cuộc vận động muộn đã giúp cộng đồng quyên góp tiền cho nơi trú ẩn.

Rally (Verb)

ɹˈæli
ɹˈæli
01

Làm cho (ai đó) phải chịu sự chế giễu một cách hài hước; trêu chọc.

Subject (someone) to good-humoured ridicule; tease.

Ví dụ

The group rallied around Sarah, playfully teasing her about her new haircut.

Nhóm đã tụ tập xung quanh Sarah, chọc cười cô ấy về kiểu tóc mới.

During the party, they rallied John by making jokes about his dancing skills.

Trong buổi tiệc, họ đã chọc cười John bằng cách nói đùa về kỹ năng khiêu vũ của anh.

The friends rallied each other with friendly banter, creating a joyful atmosphere.

Các bạn đã chọc cười lẫn nhau bằng những lời nói đùa thân thiện, tạo nên bầu không khí vui vẻ.

02

Lái xe trong một cuộc biểu tình.

Drive in a rally.

Ví dụ

They rally for climate change awareness.

Họ tụ họp để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

She rallies her friends to support the cause.

Cô ấy kêu gọi bạn bè để ủng hộ nguyên nhân.

The community rallies together to clean up the park.

Cộng đồng tụ họp để dọn dẹp công viên.

03

Phục hồi hoặc giúp phục hồi về sức khỏe, tinh thần hoặc trạng thái đĩnh đạc.

Recover or cause to recover in health, spirits, or poise.

Ví dụ

The community rallied around the family after the tragedy.

Cộng đồng hỗ trợ gia đình sau thảm họa.

The charity event rallied many volunteers to support the cause.

Sự kiện từ thiện thu hút nhiều tình nguyện viên ủng hộ mục đích.

The leader rallied the team with an inspiring speech.

Người lãnh đạo đội tập hợp đội bằng bài phát biểu đầy cảm hứng.

04

(của quân đội) tập hợp lại để tiếp tục chiến đấu sau khi thất bại hoặc bị phân tán.

(of troops) come together again in order to continue fighting after a defeat or dispersion.

Ví dụ

The community rallied together to support the victims of the flood.

Cộng đồng đoàn kết để ủng hộ nạn nhân của trận lũ.

After the protest, the students rallied outside the government building.

Sau cuộc biểu tình, sinh viên tụ họp ngoài tòa nhà chính phủ.

The citizens rallied for cleaner air by organizing a city-wide campaign.

Công dân tụ họp để ủng hộ không khí sạch thông qua một chiến dịch toàn thành phố.

Dạng động từ của Rally (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rally

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rallied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rallied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rallies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rallying

Kết hợp từ của Rally (Verb)

CollocationVí dụ

Rally to sb's defence/defense

Hỗ trợ ai đó

The community rallied to sarah's defense during the recent protest.

Cộng đồng đã đứng về phía sarah trong cuộc biểu tình gần đây.

Rally to sb's/the cause

Hỗ trợ ai trong một lý do

Many students rally to the cause of climate change awareness.

Nhiều sinh viên tập hợp cho mục tiêu nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Rally around the flag

Hợp sức quanh lá cờ

The community rallied around the flag during the charity event last year.

Cộng đồng đã tập trung quanh lá cờ trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rally

Không có idiom phù hợp