Bản dịch của từ Dispersion trong tiếng Việt
Dispersion
Dispersion (Noun)
Hành động hoặc quá trình phân phối đồ vật hoặc con người trên một khu vực rộng lớn.
The action or process of distributing things or people over a wide area.
The dispersion of volunteers across the community was effective.
Sự phân tán của các tình nguyện viên trên cộng đồng đã hiệu quả.
The dispersion of resources helped reach more families in need.
Sự phân tán của tài nguyên giúp tiếp cận nhiều gia đình cần giúp đỡ hơn.
The dispersion of information through social media raised awareness rapidly.
Sự phân tán thông tin qua mạng xã hội nâng cao nhận thức nhanh chóng.
Sự phân tách ánh sáng trắng thành màu sắc hoặc bất kỳ bức xạ nào theo bước sóng.
The separation of white light into colours or of any radiation according to wavelength.
The dispersion of light through a prism is a fascinating phenomenon.
Sự phân tán ánh sáng qua một cái gương là một hiện tượng hấp dẫn.
The dispersion of sound waves can affect communication in crowded areas.
Sự phân tán sóng âm có thể ảnh hưởng đến giao tiếp trong khu vực đông đúc.
The dispersion of information on social media can lead to misunderstandings.
Sự phân tán thông tin trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
The dispersion of income levels in the community was noticeable.
Sự phân tán của mức thu nhập trong cộng đồng rất rõ ràng.
The dispersion of opinions on the new policy was diverse.
Sự phân tán của ý kiến về chính sách mới rất đa dạng.
The dispersion of social classes in the city was evident.
Sự phân tán của các tầng lớp xã hội trong thành phố rất rõ ràng.
Họ từ
Tán xạ là thuật ngữ khoa học dùng để chỉ quá trình phân bố hoặc phân tán của một chất trong một môi trường khác, chẳng hạn như sự phân tán của ánh sáng khi đi qua một lăng kính. Trong toán học và thống kê, tán xạ còn đề cập đến mức độ phân tán của các giá trị trong một tập dữ liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm.
Từ "dispersion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispersio", bắt nguồn từ động từ "dispergere", có nghĩa là "phân tán" hoặc "rải rác". Trong ngữ cảnh thuần túy, từ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ khoa học từ thế kỷ 16 để mô tả sự phân tán của các hạt trong không gian hoặc giữa các chất. Ý nghĩa hiện tại của "dispersion" liên quan mật thiết đến khả năng phân bố đồng đều hoặc không đồng đều, phù hợp với những nghiên cứu trong lĩnh vực vật lý và hóa học.
Từ "dispersion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Reading, nơi nó liên quan đến các khái niệm khoa học và thống kê. Trong bối cảnh học thuật, "dispersion" được sử dụng để mô tả sự phân tán của dữ liệu, biến thể trong nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh tự nhiên, như trong môi trường hóa học và vật lý, khi thảo luận về sự phân bố của các hạt chất hay ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp