Bản dịch của từ Dispersion trong tiếng Việt

Dispersion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispersion (Noun)

dɪspˈɝɹʒn
dɪspˈɝʒn
01

Hành động hoặc quá trình phân phối đồ vật hoặc con người trên một khu vực rộng lớn.

The action or process of distributing things or people over a wide area.

Ví dụ

The dispersion of volunteers across the community was effective.

Sự phân tán của các tình nguyện viên trên cộng đồng đã hiệu quả.

The dispersion of resources helped reach more families in need.

Sự phân tán của tài nguyên giúp tiếp cận nhiều gia đình cần giúp đỡ hơn.

The dispersion of information through social media raised awareness rapidly.

Sự phân tán thông tin qua mạng xã hội nâng cao nhận thức nhanh chóng.

02

Sự phân tách ánh sáng trắng thành màu sắc hoặc bất kỳ bức xạ nào theo bước sóng.

The separation of white light into colours or of any radiation according to wavelength.

Ví dụ

The dispersion of light through a prism is a fascinating phenomenon.

Sự phân tán ánh sáng qua một cái gương là một hiện tượng hấp dẫn.

The dispersion of sound waves can affect communication in crowded areas.

Sự phân tán sóng âm có thể ảnh hưởng đến giao tiếp trong khu vực đông đúc.

The dispersion of information on social media can lead to misunderstandings.

Sự phân tán thông tin trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

03

Mức độ mà giá trị của một biến khác với một giá trị cố định như giá trị trung bình.

The extent to which values of a variable differ from a fixed value such as the mean.

Ví dụ

The dispersion of income levels in the community was noticeable.

Sự phân tán của mức thu nhập trong cộng đồng rất rõ ràng.

The dispersion of opinions on the new policy was diverse.

Sự phân tán của ý kiến về chính sách mới rất đa dạng.

The dispersion of social classes in the city was evident.

Sự phân tán của các tầng lớp xã hội trong thành phố rất rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispersion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispersion

Không có idiom phù hợp