Bản dịch của từ Wavelength trong tiếng Việt

Wavelength

Noun [U/C]

Wavelength (Noun)

wˈeɪvlɛŋɵ
wˈeɪvlɛŋɵ
01

Ý tưởng và cách suy nghĩ của một người, đặc biệt khi nó ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của họ với người khác.

A persons ideas and way of thinking especially as it affects their ability to communicate with others.

Ví dụ

Her wavelength matched with the group, making communication easy.

Tần số của cô ấy phù hợp với nhóm, làm cho việc giao tiếp dễ dàng.

Not being on the same wavelength can lead to misunderstandings.

Không ở trên cùng một tần số có thể dẫn đến hiểu lầm.

Do you think being on the same wavelength is important for teamwork?

Bạn có nghĩ rằng việc ở trên cùng một tần số quan trọng cho công việc nhóm không?

02

Khoảng cách giữa các đỉnh sóng liên tiếp, đặc biệt là các điểm trong sóng âm hoặc sóng điện từ.

The distance between successive crests of a wave especially points in a sound wave or electromagnetic wave.

Ví dụ

Her speech had a wavelength that resonated with the audience.

Bài phát biểu của cô ấy có bước sóng khiến khán giả cảm thấy đồng điệu.

Not everyone can tune in to the wavelength of modern social issues.

Không phải ai cũng có thể điều chỉnh vào bước sóng của các vấn đề xã hội hiện đại.

Do you think it's important to connect with people on the same wavelength?

Bạn có nghĩ rằng việc kết nối với những người cùng bước sóng là quan trọng không?

Dạng danh từ của Wavelength (Noun)

SingularPlural

Wavelength

Wavelengths

Kết hợp từ của Wavelength (Noun)

CollocationVí dụ

Ultraviolet wavelength

Bước sóng cực tím

Ultraviolet wavelengths can be harmful to the skin.

Bước sóng tử ngoại có thể gây hại cho da.

Medium wavelength

Bước sóng trung

Medium wavelength signals are ideal for short-distance communication.

Tín hiệu bước sóng trung bình lý tưởng cho việc giao tiếp cận.

Infrared wavelength

Bước sóng hồng ngoại

Infrared wavelengths are invisible to the human eye.

Bước sóng hồng ngoại không thể nhìn thấy bằng mắt người.

Short wavelength

Bước sóng ngắn

Short wavelength light is harmful for the eyes.

Ánh sáng sóng ngắn có hại cho mắt.

Visible wavelength

Bước sóng nhìn thấy

The visible wavelength is crucial for ielts writing and speaking.

Bước sóng nhìn thấy là rất quan trọng cho viết và nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wavelength cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wavelength

On the same wavelength

ˈɑn ðə sˈeɪm wˈeɪvlˌɛŋθ

Tâm đầu ý hợp

Thinking in the same pattern.

They are always on the same wavelength when discussing politics.

Họ luôn suy nghĩ theo cùng một mẫu hình khi bàn về chính trị.