Bản dịch của từ Wavelength trong tiếng Việt
Wavelength

Wavelength(Noun)
Khoảng cách giữa các đỉnh sóng liên tiếp, đặc biệt là các điểm trong sóng âm hoặc sóng điện từ.
The distance between successive crests of a wave especially points in a sound wave or electromagnetic wave.
Ý tưởng và cách suy nghĩ của một người, đặc biệt khi nó ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của họ với người khác.
A persons ideas and way of thinking especially as it affects their ability to communicate with others.
Dạng danh từ của Wavelength (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Wavelength | Wavelengths |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bước sóng (wavelength) là khoảng cách giữa hai điểm tương ứng liên tiếp trong một sóng, thường được đo từ đỉnh này đến đỉnh kế tiếp. Bước sóng được ký hiệu bằng ký hiệu lambda (λ) và có đơn vị đo lường là mét. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong môi trường khoa học, bước sóng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý, quang học và điện từ học.
Từ "wavelength" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wave" (sóng) và "length" (độ dài). "Wave" xuất phát từ tiếng Old English "wæfa", có nghĩa là sự rung động hoặc gợn sóng, trong khi "length" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lengtha", biểu thị chiều dài. Khái niệm "wavelength" được sử dụng trong vật lý để mô tả khoảng cách giữa hai đỉnh liên tiếp của sóng, phản ánh các thuộc tính vật lý của sóng và tương tác ánh sáng, âm thanh.
Từ "wavelength" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các chủ đề về vật lý và khoa học tự nhiên thường xuất hiện. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến ánh sáng, sóng hoặc truyền thông. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "wavelength" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, công nghệ thông tin và nghiên cứu môi trường, đặc biệt để mô tả các loại sóng và tương tác của chúng với vật chất.
Họ từ
Bước sóng (wavelength) là khoảng cách giữa hai điểm tương ứng liên tiếp trong một sóng, thường được đo từ đỉnh này đến đỉnh kế tiếp. Bước sóng được ký hiệu bằng ký hiệu lambda (λ) và có đơn vị đo lường là mét. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong môi trường khoa học, bước sóng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý, quang học và điện từ học.
Từ "wavelength" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wave" (sóng) và "length" (độ dài). "Wave" xuất phát từ tiếng Old English "wæfa", có nghĩa là sự rung động hoặc gợn sóng, trong khi "length" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lengtha", biểu thị chiều dài. Khái niệm "wavelength" được sử dụng trong vật lý để mô tả khoảng cách giữa hai đỉnh liên tiếp của sóng, phản ánh các thuộc tính vật lý của sóng và tương tác ánh sáng, âm thanh.
Từ "wavelength" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các chủ đề về vật lý và khoa học tự nhiên thường xuất hiện. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến ánh sáng, sóng hoặc truyền thông. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "wavelength" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, công nghệ thông tin và nghiên cứu môi trường, đặc biệt để mô tả các loại sóng và tương tác của chúng với vật chất.
