Bản dịch của từ Poise trong tiếng Việt
Poise
Poise (Noun)
Đơn vị độ nhớt động, sao cho lực tiếp tuyến một dyne trên mỗi centimet vuông gây ra sự thay đổi vận tốc một centimet trên giây giữa hai mặt phẳng song song cách nhau một centimet trong chất lỏng.
A unit of dynamic viscosity, such that a tangential force of one dyne per square centimetre causes a velocity change one centimetre per second between two parallel planes separated by one centimetre in a liquid.
The poise of her speech captivated the audience.
Sự đĩnh đạc trong bài phát biểu của cô ấy đã làm say mê khán giả.
His poise under pressure impressed his colleagues.
Sự đĩnh đạc của anh ấy trước áp lực đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ấy.
Grace's poise in social situations made her popular among peers.
Sự đĩnh đạc của Grace trong các tình huống xã hội khiến cô ấy được bạn bè đồng nghiệp yêu mến.
She walked into the room with poise and confidence.
Cô bước vào phòng với phong thái đĩnh đạc và tự tin.
His poise impressed everyone at the social gathering.
Sự đĩnh đạc của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi họp mặt.
Graceful poise is essential in social etiquette.
Sự đĩnh đạc duyên dáng là điều cần thiết trong nghi thức xã hội.
Sự cân bằng; trạng thái cân bằng.
She handled the situation with poise and grace.
Cô xử lý tình huống một cách đĩnh đạc và duyên dáng.
His poise in public speaking impressed the audience.
Sự đĩnh đạc khi nói trước công chúng của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả.
Maintaining poise during social events is essential for networking.
Duy trì sự đĩnh đạc trong các sự kiện xã hội là điều cần thiết để kết nối mạng.
Kết hợp từ của Poise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social poise Lịch thiệp xã hội | Her social poise impressed everyone at the charity gala. Sự tự tin xã hội của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại buổi gala từ thiện. |
Remarkable poise Phong cách đẳng cấp | Her remarkable poise in social settings impressed everyone. Sự điềm tĩnh đáng kinh ngạc của cô ấy trong các bối cảnh xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người. |
Natural poise Thái độ tự nhiên | Her natural poise made her the center of attention at the party. Vẻ điềm đạm tự nhiên của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm chú ý tại bữa tiệc. |
Tremendous poise Vẻ điềm đạm đáng kinh ngạc | Her tremendous poise impressed everyone at the social event. Sự điềm đạm đáng kinh ngạc của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Great poise Vẻ điệu đàng tuyệt vời | She displayed great poise during the social etiquette workshop. Cô ấy thể hiện sự điềm đạm lớn trong buổi học về nghi thức xã hội. |
Poise (Verb)
Được hoặc gây ra sự cân bằng hoặc bị đình chỉ.
Be or cause to be balanced or suspended.
She poises herself gracefully before making her speech.
Cô ấy tạo dáng một cách duyên dáng trước khi phát biểu.
His confident demeanor poises him as a natural leader in society.
Phong thái tự tin của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh trong xã hội.
The politician's careful words poise him as a respected figure in politics.
Những lời nói thận trọng của chính trị gia khiến anh ấy trở thành một nhân vật được kính trọng trong chính trị.
Họ từ
Từ "poise" trong tiếng Anh có nghĩa là sự điềm tĩnh, sự thăng bằng hoặc sự tự tin trong hành động và ứng xử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và hàm ý về sự tự chủ trong tình huống căng thẳng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn về vẻ ngoài lịch thiệp và duyên dáng. Cả hai phiên bản đều có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả những tư thế hoặc trạng thái phản ứng cá nhân trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ "poise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pons", có nghĩa là "cầu". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "poise", có nghĩa là "sự cân bằng" hoặc "đứng vững". Lịch sử diễn đạt này phản ánh trọng tâm của từ hiện đại, chỉ sự kiểm soát, tự tin và sự thanh thoát trong hành động hoặc tư thế. Ngày nay, "poise" được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần bình tĩnh và sự duyên dáng trong các tình huống xã hội.
Từ "poise" có tần suất sử dụng khá phong phú trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện sự tự tin và bình tĩnh. Trong bối cảnh hội thoại hàng ngày, "poise" thường liên quan đến các tình huống như thuyết trình, phỏng vấn, hoặc các sự kiện xã hội nổi bật, nơi sự tự tin và phong thái cá nhân đóng vai trò quan trọng. Ngoài ra, trong tâm lý học, "poise" còn được dùng để mô tả trạng thái tinh thần cân bằng, góp phần nâng cao hiệu suất trong các tình huống áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp