Bản dịch của từ Elegant trong tiếng Việt

Elegant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elegant (Adjective)

ˈɛləgn̩t
ˈɛləgn̩t
01

(về một lý thuyết khoa học hoặc giải pháp cho một vấn đề) khéo léo và đơn giản một cách thú vị.

(of a scientific theory or solution to a problem) pleasingly ingenious and simple.

Ví dụ

Her elegant solution to the conflict impressed the entire committee.

Giải pháp tao nhã của cô ấy cho cuộc xung đột đã gây ấn tượng với toàn bộ ủy ban.

The elegant design of the new community center received rave reviews.

Thiết kế tao nhã của trung tâm cộng đồng mới đã nhận được nhiều lời khen ngợi.

His elegant speech at the charity event raised a significant amount.

Bài phát biểu tao nhã của anh ấy tại sự kiện từ thiện đã quyên góp được một số tiền đáng kể.

02

Ngoại hình hay phong thái duyên dáng và phong cách.

Graceful and stylish in appearance or manner.

Ví dụ

She wore an elegant gown to the social event.

Cô mặc một chiếc váy thanh lịch đến sự kiện xã hội.

His elegant speech captivated the audience.

Bài phát biểu tao nhã của anh ấy đã làm say đắm khán giả.

The elegant decor set the tone for the elegant evening.

Trang trí trang nhã tạo nên tông màu cho buổi tối thanh lịch.

Dạng tính từ của Elegant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elegant

Thanh lịch

More elegant

Thanh lịch hơn

Most elegant

Thanh lịch nhất

Kết hợp từ của Elegant (Adjective)

CollocationVí dụ

Very elegant

Rất lịch lãm

She wore a very elegant dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy rất lịch sự trong sự kiện xã hội.

Supremely elegant

Vô cùng lịch lãm

Her dress was supremely elegant at the social event.

Chiếc váy của cô ấy tại sự kiện xã hội rất lịch lãm.

Extremely elegant

Rất tinh tế

She appeared extremely elegant at the charity gala.

Cô ấy xuất hiện rất dễ thương tại buổi gala từ thiện.

Quietly elegant

Tinh tế nhẹ nhàng

She dressed quietly elegant for the social event.

Cô ấy mặc trang nhã dạo phố cho sự kiện xã hội.

Beautifully elegant

Tinh tế hoàn hảo

She hosted a beautifully elegant charity event.

Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện tinh tế đẹp mắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elegant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, presentation, and exceptional flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and costumes, flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Also, I think my hands will definitely look thinner and more if I have long nails, but it's really hard to stop a behaviour you know [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Elegant

Không có idiom phù hợp