Bản dịch của từ Elegant trong tiếng Việt
Elegant
Elegant (Adjective)
(về một lý thuyết khoa học hoặc giải pháp cho một vấn đề) khéo léo và đơn giản một cách thú vị.
(of a scientific theory or solution to a problem) pleasingly ingenious and simple.
Her elegant solution to the conflict impressed the entire committee.
Giải pháp tao nhã của cô ấy cho cuộc xung đột đã gây ấn tượng với toàn bộ ủy ban.
The elegant design of the new community center received rave reviews.
Thiết kế tao nhã của trung tâm cộng đồng mới đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
His elegant speech at the charity event raised a significant amount.
Bài phát biểu tao nhã của anh ấy tại sự kiện từ thiện đã quyên góp được một số tiền đáng kể.
Ngoại hình hay phong thái duyên dáng và phong cách.
Graceful and stylish in appearance or manner.
She wore an elegant gown to the social event.
Cô mặc một chiếc váy thanh lịch đến sự kiện xã hội.
His elegant speech captivated the audience.
Bài phát biểu tao nhã của anh ấy đã làm say đắm khán giả.
The elegant decor set the tone for the elegant evening.
Trang trí trang nhã tạo nên tông màu cho buổi tối thanh lịch.
Dạng tính từ của Elegant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elegant Thanh lịch | More elegant Thanh lịch hơn | Most elegant Thanh lịch nhất |
Kết hợp từ của Elegant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very elegant Rất lịch lãm | She wore a very elegant dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy rất lịch sự trong sự kiện xã hội. |
Supremely elegant Vô cùng lịch lãm | Her dress was supremely elegant at the social event. Chiếc váy của cô ấy tại sự kiện xã hội rất lịch lãm. |
Extremely elegant Rất tinh tế | She appeared extremely elegant at the charity gala. Cô ấy xuất hiện rất dễ thương tại buổi gala từ thiện. |
Quietly elegant Tinh tế nhẹ nhàng | She dressed quietly elegant for the social event. Cô ấy mặc trang nhã dạo phố cho sự kiện xã hội. |
Beautifully elegant Tinh tế hoàn hảo | She hosted a beautifully elegant charity event. Cô ấy đã tổ chức một sự kiện từ thiện tinh tế đẹp mắt. |
Họ từ
Từ "elegant" là một tính từ mang ý nghĩa miêu tả vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế và thẩm mỹ, thường được áp dụng cho trang phục, phong cách sống hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh Anh, "elegant" và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong văn hóa Anh, từ này có thể thường được dùng để miêu tả cách ứng xử nhã nhặn, trong khi ở Mỹ, nó có thể nhấn mạnh vào độ thời thượng của thời trang.
Từ "elegant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elegans", mang nghĩa là "thanh lịch, tao nhã". Từ này được hình thành từ động từ "eligere", có nghĩa là "chọn lựa". Sự phát triển của nó phản ánh mối liên hệ giữa việc lựa chọn tinh tế và sự xuất hiện sang trọng. trong ngữ cảnh hiện đại, "elegant" không chỉ được sử dụng để miêu tả phong cách thời trang mà còn áp dụng cho các thiết kế, phong cách giao tiếp và những ý tưởng thể hiện tính thẩm mỹ và sự tinh vi.
Từ "elegant" là một từ có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả phong cách, thiết kế và hành vi tinh tế trong văn hóa và nghệ thuật. Ngoài ra, "elegant" cũng thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến thời trang và kiến trúc, nhằm nhấn mạnh tính mỹ thuật và sự tao nhã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp