Bản dịch của từ Tangential trong tiếng Việt

Tangential

Adjective

Tangential (Adjective)

tændʒˈɛnʃl
tændʒˈɛntʃl
01

Chuyển hướng khỏi khóa học hoặc dòng trước đó; thất thường.

Diverging from a previous course or line erratic.

Ví dụ

Her tangential comments made it hard to follow the discussion.

Những bình luận tangential của cô ấy làm cho việc theo dõi cuộc thảo luận trở nên khó khăn.

The tangential relationship between the two characters added depth to the story.

Mối quan hệ tangential giữa hai nhân vật đã thêm sâu sắc vào câu chuyện.

His tangential approach to problem-solving often led to creative solutions.

Phương pháp tiếp cận tangential của anh ấy trong giải quyết vấn đề thường dẫn đến giải pháp sáng tạo.

02

Liên quan đến hoặc dọc theo một tiếp tuyến.

Relating to or along a tangent.

Ví dụ

The tangential discussions during the social gathering were distracting.

Những cuộc thảo luận theo chiều tiếp tuyến trong buổi tụ tập xã hội làm mất tập trung.

Her tangential remarks about the movie didn't contribute to the conversation.

Những lời nhận xét theo chiều tiếp tuyến về bộ phim của cô ấy không đóng góp vào cuộc trò chuyện.

The tangential nature of his questions made it hard to follow.

Sự tự nhiên theo chiều tiếp tuyến của câu hỏi của anh ấy làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tangential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangential

Không có idiom phù hợp