Bản dịch của từ Tangential trong tiếng Việt
Tangential
Tangential (Adjective)
Her tangential comments made it hard to follow the discussion.
Những bình luận tangential của cô ấy làm cho việc theo dõi cuộc thảo luận trở nên khó khăn.
The tangential relationship between the two characters added depth to the story.
Mối quan hệ tangential giữa hai nhân vật đã thêm sâu sắc vào câu chuyện.
His tangential approach to problem-solving often led to creative solutions.
Phương pháp tiếp cận tangential của anh ấy trong giải quyết vấn đề thường dẫn đến giải pháp sáng tạo.
The tangential discussions during the social gathering were distracting.
Những cuộc thảo luận theo chiều tiếp tuyến trong buổi tụ tập xã hội làm mất tập trung.
Her tangential remarks about the movie didn't contribute to the conversation.
Những lời nhận xét theo chiều tiếp tuyến về bộ phim của cô ấy không đóng góp vào cuộc trò chuyện.
The tangential nature of his questions made it hard to follow.
Sự tự nhiên theo chiều tiếp tuyến của câu hỏi của anh ấy làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "tangential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangens", có nghĩa là "chạm". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự liên quan lỏng lẻo hoặc không trực tiếp đến một chủ đề chính. Trong tiếng Anh, "tangential" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong, "tangential" có thể mang sắc thái chỉ ra việc rời khỏi chủ đề chính một cách không cần thiết.
Từ "tangential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm" hoặc "tiếp xúc". Tính từ này được tạo ra từ tiếng Latin "tangentialis", xuất hiện trong thế kỷ 17 để chỉ các đường thẳng tiếp xúc với đường tròn mà không cắt nó. Ý nghĩa hiện tại của "tangential" không chỉ liên quan đến hình học mà còn dùng để mô tả những vấn đề hoặc chủ đề chỉ liên quan một cách gián tiếp, không đi sâu vào nội dung chính.
Từ "tangential" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến logic, lý thuyết hoặc quan hệ giữa các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, vật lý, hoặc trong các cuộc thảo luận phức tạp, chỉ những yếu tố không trung tâm hoặc không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp