Bản dịch của từ Erratic trong tiếng Việt

Erratic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erratic (Adjective)

ɪɹˈæɾɪk
ɪɹˈæɾɪk
01

Không đồng đều hoặc đều đặn về kiểu mẫu hoặc chuyển động; không thể đoán trước.

Not even or regular in pattern or movement; unpredictable.

Ví dụ

Her erratic behavior at the party surprised everyone.

Hành vi không ổn định của cô ấy tại bữa tiệc làm bất ngờ mọi người.

The erratic schedule of the event caused confusion among attendees.

Lịch trình không đều của sự kiện gây ra sự lúng túng cho người tham dự.

The erratic changes in the social media algorithm puzzled users.

Những thay đổi không đều trong thuật toán truyền thông xã hội làm người dùng bối rối.

Dạng tính từ của Erratic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Erratic

Thất thường

More erratic

Thất thường hơn

Most erratic

Thất thường nhất

Kết hợp từ của Erratic (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly erratic

Hơi không ổn định

Her social media posts were slightly erratic in tone.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có chút không ổn định về cách diễn đạt.

Extremely erratic

Cực kỳ không ổn định

Her social media posts were extremely erratic.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không ổn định.

A little erratic

Hơi mơ hồ

Her behavior at the party was a little erratic.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hơi không ổn định.

Increasingly erratic

Ngày càng không ổn định

Her social behavior became increasingly erratic after the incident.

Hành vi xã hội của cô ấy trở nên ngày càng không ổn định sau sự cố.

Very erratic

Rất không ổn định

Her social media posts are very erratic.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không ổn định.

Erratic (Noun)

ɪɹˈæɾɪk
ɪɹˈæɾɪk
01

Một tảng đá hoặc tảng đá khác với đá xung quanh và được cho là được mang đến từ xa bởi tác động của băng hà.

A rock or boulder that differs from the surrounding rock and is believed to have been brought from a distance by glacial action.

Ví dụ

The erratic in the park was a unique geological feature.

Đá lạ ở công viên là một đặc điểm địa chất độc đáo.

Scientists studied the erratic to understand glacial movements better.

Các nhà khoa học nghiên cứu đá lạ để hiểu rõ hơn về di chuyển băng.

The erratic's origin puzzled researchers due to its unusual composition.

Nguyên gốc của đá lạ làm rối não các nhà nghiên cứu vì cấu trúc không bình thường của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erratic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] During the given period, an pattern was seen in the figure for the 15-to 24-year-old age group which rose steadily to approximately 35% in 1992, before fluctuating wildly and standing at above 50% in 2003 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Erratic

Không có idiom phù hợp