Bản dịch của từ Erratic trong tiếng Việt

Erratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erratic(Adjective)

ɛrˈætɪk
ɛˈrætɪk
01

Không có lộ trình cố định

Having no fixed course

Ví dụ
02

Gây ra sự không thể đoán trước

Causing unpredictability

Ví dụ
03

Không đều đặn hoặc có quy luật nào đó, chuyển động không thể đoán trước.

Not even or regular in pattern or movement unpredictable

Ví dụ