Bản dịch của từ Erratic trong tiếng Việt
Erratic
Erratic (Adjective)
Không đồng đều hoặc đều đặn về kiểu mẫu hoặc chuyển động; không thể đoán trước.
Not even or regular in pattern or movement; unpredictable.
Her erratic behavior at the party surprised everyone.
Hành vi không ổn định của cô ấy tại bữa tiệc làm bất ngờ mọi người.
The erratic schedule of the event caused confusion among attendees.
Lịch trình không đều của sự kiện gây ra sự lúng túng cho người tham dự.
The erratic changes in the social media algorithm puzzled users.
Những thay đổi không đều trong thuật toán truyền thông xã hội làm người dùng bối rối.
Dạng tính từ của Erratic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Erratic Thất thường | More erratic Thất thường hơn | Most erratic Thất thường nhất |
Kết hợp từ của Erratic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly erratic Hơi không ổn định | Her social media posts were slightly erratic in tone. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có chút không ổn định về cách diễn đạt. |
Extremely erratic Cực kỳ không ổn định | Her social media posts were extremely erratic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không ổn định. |
A little erratic Hơi mơ hồ | Her behavior at the party was a little erratic. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hơi không ổn định. |
Increasingly erratic Ngày càng không ổn định | Her social behavior became increasingly erratic after the incident. Hành vi xã hội của cô ấy trở nên ngày càng không ổn định sau sự cố. |
Very erratic Rất không ổn định | Her social media posts are very erratic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không ổn định. |
Erratic (Noun)
The erratic in the park was a unique geological feature.
Đá lạ ở công viên là một đặc điểm địa chất độc đáo.
Scientists studied the erratic to understand glacial movements better.
Các nhà khoa học nghiên cứu đá lạ để hiểu rõ hơn về di chuyển băng.
The erratic's origin puzzled researchers due to its unusual composition.
Nguyên gốc của đá lạ làm rối não các nhà nghiên cứu vì cấu trúc không bình thường của nó.
Họ từ
Từ "erratic" mang nghĩa là không ổn định, thất thường, thường chỉ hành vi hay sự kiện không theo quy luật hay mẫu mực nào. Trong tiếng Anh, "erratic" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng không đủ để gây hiểu lầm. Từ này thường áp dụng để mô tả thời tiết, hành vi của con người hoặc biến động giá cả trong thị trường.
Từ "erratic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "erraticus", có nghĩa là "lầm lạc" hoặc "đi lang thang". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "errare", mang ý nghĩa "lầm lỗi" hay "đi lạc". Trong lịch sử, "erratic" thường được sử dụng để miêu tả những hành vi không ổn định hoặc khó dự đoán. Ngày nay, nó được dùng để chỉ những thứ có đặc điểm thay đổi không định hình, thường ám chỉ đến tính cách hoặc hành vi không nhất quán.
Từ "erratic" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc thuộc lĩnh vực khoa học hoặc xã hội. Từ này thường được dùng để miêu tả hành vi, tình trạng hoặc đặc điểm không ổn định, không theo quy luật, chẳng hạn như thời tiết, thị trường tài chính hoặc hành động con người. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, phân tích dữ liệu hoặc thảo luận về mô hình hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp