Bản dịch của từ Per trong tiếng Việt
Per
Per (Preposition)
Mỗi, một.
Each, one.
She earns $10 per hour.
Cô kiếm được 10 đô la mỗi giờ.
He drinks two liters of water per day.
Anh ấy uống hai lít nước mỗi ngày.
They meet once per week.
Họ gặp nhau mỗi tuần một lần.
Theo, theo.
In accordance with, as per.
The event will be held per the organizer's instructions.
Sự kiện sẽ được tổ chức theo hướng dẫn của tổ chức.
The rules must be followed per the community guidelines.
Các quy định phải được tuân thủ theo hướng dẫn cộng đồng.
Attendance is required per the school's policy.
Việc tham dự được yêu cầu theo chính sách của trường.
He communicated with her per email.
Anh ấy liên lạc với cô ấy qua email.
The payment was made per bank transfer.
Thanh toán được thực hiện thông qua chuyển khoản ngân hàng.
They traveled per public transportation.
Họ đi du lịch bằng phương tiện giao thông công cộng.
Cho mỗi.
For each.
She earns $10 per hour.
Cô ấy kiếm được $10 mỗi giờ.
The cafe charges $3 per cup of coffee.
Quán cà phê tính $3 mỗi ly cà phê.
They meet per week for a study group.
Họ gặp mỗi tuần để học nhóm.
Từ "per" là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "theo" hoặc "mỗi". Nó thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt hoặc tỉ lệ, ví dụ như trong các cụm từ "per day" (mỗi ngày) hoặc "per capita" (bình quân đầu người). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, "per" thường được sử dụng trong các bối cảnh như báo cáo, thống kê hoặc hợp đồng.
Từ "per" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "per" có nghĩa là "qua", "bằng cách", hoặc "trong suốt". Trong tiếng Latin cổ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thành một hành động hay quá trình. Theo thời gian, "per" đã được tích hợp vào ngôn ngữ hiện đại, thường được dùng để chỉ một tỷ lệ, một phương pháp, hoặc một thời gian nhất định, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự xuyên thấu hoặc sự ảnh hưởng toàn diện.
Từ "per" là một giới từ thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "per" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo, báo cáo số liệu hoặc các yêu cầu thống kê, thể hiện tỉ lệ hoặc phân bổ. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "per" được dùng để chỉ sự tương ứng với từng cá nhân hoặc đơn vị, như "per person" hay "per year".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp