Bản dịch của từ Viscosity trong tiếng Việt
Viscosity
Viscosity (Noun)
The viscosity of the syrup made it hard to pour.
Độ nhớt của siro làm cho việc đổ khó khăn.
The viscosity of the paint affected the artist's brush strokes.
Độ nhớt của sơn ảnh hưởng đến nét vẽ của họa sĩ.
The viscosity of the glue caused it to stick quickly.
Độ nhớt của keo làm cho nó dính nhanh chóng.
Họ từ
Độ nhớt (viscosity) là một đặc tính vật lý của chất lỏng, thể hiện khả năng của nó kháng lại sự chảy. Được định nghĩa là hệ số tỷ lệ giữa ứng suất cắt và tốc độ biến dạng, độ nhớt cao cho thấy chất lỏng khó chảy hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa cũng như cách sử dụng. Độ nhớt thường được đo bằng đơn vị Pascal-giây (Pa·s) trong hệ SI.
Từ "viscosity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viscosus", nghĩa là "dính". Trong ngữ cảnh vật lý, độ nhớt mô tả khả năng của một chất lỏng trong việc chống lại dòng chảy. Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 17, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu tính chất của chất lỏng. Hiện nay, độ nhớt được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học, giúp hiểu rõ hơn về hành vi của các chất lỏng trong nhiều điều kiện khác nhau.
Từ "viscosity" xuất hiện khá phổ biến trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, nhất là trong bối cảnh vật lý và hóa học. Trong các phần thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài đọc và nói, đặc biệt khi thảo luận về các đặc tính của chất lỏng. Từ này cũng được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và chế tạo, nơi mà độ nhớt ảnh hưởng đến quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp