Bản dịch của từ Centimetre trong tiếng Việt
Centimetre
Centimetre (Noun)
The average height of Vietnamese students is 160 centimetres.
Chiều cao trung bình của học sinh Việt Nam là 160 centimet.
The report does not mention measurements in centimetres.
Báo cáo không đề cập đến các phép đo bằng centimet.
How many centimetres is the height of the Eiffel Tower?
Chiều cao của tháp Eiffel là bao nhiêu centimet?
Dạng danh từ của Centimetre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centimetre | Centimetres |
Họ từ
Từ "centimetre" (chữ viết tắt: cm) là đơn vị đo lường chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần trăm mét. Trong tiếng Anh, "centimetre" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "centimeter". Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm, với "centimeter" phát âm là /ˈsɛntɪˌmiːtər/. Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và được dùng để đo chiều dài, nhưng "centimetre" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật ở Anh, trong khi "centimeter" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "centimetre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "centimètre", được cấu thành từ hai phần: "centi-" xuất phát từ từ Latinh "centum", nghĩa là "trăm", và "metre" từ tiếng Hy Lạp "metron", nghĩa là "đơn vị đo lường". Được đưa vào sử dụng trong thế kỷ 18, "centimetre" đề cập đến một đơn vị đo chiều dài bằng một phần trăm của mét. Nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa hệ mét và độ chính xác trong khoa học, dễ dàng áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và đời sống hàng ngày.
Từ "centimetre" (cm) có mức độ sử dụng thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà việc đo lường và mô tả kích thước là phổ biến. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến kích thước, chiều cao hoặc đồ thị. Ngoài ra, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và kỹ thuật, khi cần xác định hoặc nói về kích thước vật lý một cách chính xác.