Bản dịch của từ Hundredth trong tiếng Việt
Hundredth
Hundredth (Adjective)
She won the hundredth place in the social media competition.
Cô ấy giành vị trí thứ một trăm trong cuộc thi truyền thông xã hội.
The hundredth anniversary of the social club will be celebrated next week.
Lễ kỷ niệm 100 năm của câu lạc bộ xã hội sẽ được tổ chức vào tuần tới.
He was the hundredth member to join the social organization.
Anh ấy là thành viên thứ một trăm tham gia tổ chức xã hội.
Dạng tính từ của Hundredth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hundredth Thứ một trăm | - | - |
Hundredth (Noun)
She won the race by a hundredth of a second.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua bằng một phần trăm.
The event attracted hundreds of participants, she finished a hundredth.
Sự kiện thu hút hàng trăm người tham gia, cô ấy kết thúc ở phần trăm.
He scored a hundredth in the exam, barely passing the cutoff.
Anh ấy đạt điểm phần trăm trong kỳ thi, vừa qua mức cắt.
She was the hundredth person to arrive at the event.
Cô ấy là người thứ một trăm đến sự kiện.
The hundredth anniversary celebration was a grand event.
Lễ kỷ niệm trăm năm là một sự kiện lớn lao.
He won the hundredth prize in the social competition.
Anh ấy giành giải thưởng thứ một trăm trong cuộc thi xã hội.
Dạng danh từ của Hundredth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hundredth | Hundredths |
Họ từ
"Hundredth" (từ số 100) là một từ chỉ số trong hệ thống số học, thể hiện vị trí thứ một trăm trong một dãy số. Trong tiếng Anh, "hundredth" được sử dụng để chỉ cả số lượng và vị trí. Từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Trong ngữ cảnh toán học, "hundredth" thường sử dụng để diễn đạt phần trăm (1/100) hoặc thứ tự trong danh sách.
Từ "hundredth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hundred", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hundą, có nghĩa là "một trăm". Phần hậu tố "-th" trong từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, thể hiện thứ tự hoặc mức độ. Trong lịch sử, "hundredth" được sử dụng để chỉ vị trí thứ một trăm trong một dãy số. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó, chỉ định đơn vị thứ một trăm trong các hệ thống số đếm và đo lường.
"Hundredth" là một từ chỉ số đếm trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tính toán, định lượng hoặc so sánh, như trong bài đọc về thống kê, tài chính hay khoa học. Ngoài ra, "hundredth" cũng xuất hiện trong việc xác định vị trí thứ tự, ví dụ trong các bài thi mô tả ra điểm số hay thành tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp