Bản dịch của từ Hundredth trong tiếng Việt

Hundredth

AdjectiveNoun [U/C]

Hundredth (Adjective)

hˈʌndɹədɵ
hˈʌndɹɪdɵ
01

Dạng thứ tự của số một trăm.

The ordinal form of the number one hundred

Ví dụ

She won the hundredth place in the social media competition.

Cô ấy giành vị trí thứ một trăm trong cuộc thi truyền thông xã hội.

The hundredth anniversary of the social club will be celebrated next week.

Lễ kỷ niệm 100 năm của câu lạc bộ xã hội sẽ được tổ chức vào tuần tới.

He was the hundredth member to join the social organization.

Anh ấy là thành viên thứ một trăm tham gia tổ chức xã hội.

Hundredth (Noun)

hˈʌndɹədɵ
hˈʌndɹɪdɵ
01

Một trong một trăm phần bằng nhau của một tổng thể.

One of a hundred equal parts of a whole

Ví dụ

She won the race by a hundredth of a second.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua bằng một phần trăm.

The event attracted hundreds of participants, she finished a hundredth.

Sự kiện thu hút hàng trăm người tham gia, cô ấy kết thúc ở phần trăm.

He scored a hundredth in the exam, barely passing the cutoff.

Anh ấy đạt điểm phần trăm trong kỳ thi, vừa qua mức cắt.

02

Người hoặc vật ở vị trí thứ một trăm.

The person or thing in the hundredth position

Ví dụ

She was the hundredth person to arrive at the event.

Cô ấy là người thứ một trăm đến sự kiện.

The hundredth anniversary celebration was a grand event.

Lễ kỷ niệm trăm năm là một sự kiện lớn lao.

He won the hundredth prize in the social competition.

Anh ấy giành giải thưởng thứ một trăm trong cuộc thi xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hundredth

Không có idiom phù hợp