Bản dịch của từ Hundredth trong tiếng Việt
Hundredth

Hundredth(Adjective)
Dạng tính từ của Hundredth (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Hundredth Thứ một trăm | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Hundredth" (từ số 100) là một từ chỉ số trong hệ thống số học, thể hiện vị trí thứ một trăm trong một dãy số. Trong tiếng Anh, "hundredth" được sử dụng để chỉ cả số lượng và vị trí. Từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Trong ngữ cảnh toán học, "hundredth" thường sử dụng để diễn đạt phần trăm (1/100) hoặc thứ tự trong danh sách.
Từ "hundredth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hundred", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hundą, có nghĩa là "một trăm". Phần hậu tố "-th" trong từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, thể hiện thứ tự hoặc mức độ. Trong lịch sử, "hundredth" được sử dụng để chỉ vị trí thứ một trăm trong một dãy số. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó, chỉ định đơn vị thứ một trăm trong các hệ thống số đếm và đo lường.
"Hundredth" là một từ chỉ số đếm trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tính toán, định lượng hoặc so sánh, như trong bài đọc về thống kê, tài chính hay khoa học. Ngoài ra, "hundredth" cũng xuất hiện trong việc xác định vị trí thứ tự, ví dụ trong các bài thi mô tả ra điểm số hay thành tích.
Họ từ
"Hundredth" (từ số 100) là một từ chỉ số trong hệ thống số học, thể hiện vị trí thứ một trăm trong một dãy số. Trong tiếng Anh, "hundredth" được sử dụng để chỉ cả số lượng và vị trí. Từ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm. Trong ngữ cảnh toán học, "hundredth" thường sử dụng để diễn đạt phần trăm (1/100) hoặc thứ tự trong danh sách.
Từ "hundredth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hundred", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *hundą, có nghĩa là "một trăm". Phần hậu tố "-th" trong từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, thể hiện thứ tự hoặc mức độ. Trong lịch sử, "hundredth" được sử dụng để chỉ vị trí thứ một trăm trong một dãy số. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó, chỉ định đơn vị thứ một trăm trong các hệ thống số đếm và đo lường.
"Hundredth" là một từ chỉ số đếm trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tính toán, định lượng hoặc so sánh, như trong bài đọc về thống kê, tài chính hay khoa học. Ngoài ra, "hundredth" cũng xuất hiện trong việc xác định vị trí thứ tự, ví dụ trong các bài thi mô tả ra điểm số hay thành tích.
