Bản dịch của từ Protest trong tiếng Việt
Protest
Protest (Noun)
Một tuyên bố hoặc hành động thể hiện sự không đồng tình hoặc phản đối điều gì đó.
A statement or action expressing disapproval of or objection to something.
The protest against the new law was peaceful and organized.
Cuộc biểu tình chống lại luật mới là bình yên và có tổ chức.
Many people joined the protest to demand change in society.
Nhiều người tham gia biểu tình để đòi thay đổi trong xã hội.
The students organized a protest to raise awareness about climate change.
Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Một tuyên bố bằng văn bản, thường là của một công chứng viên, rằng một hóa đơn đã được xuất trình và việc thanh toán hoặc chấp nhận bị từ chối.
A written declaration, typically by a notary public, that a bill has been presented and payment or acceptance refused.
The protest against unfair labor practices gained widespread attention.
Cuộc biểu tình chống các hành vi lao động bất công thu hút sự chú ý rộng rãi.
The student organized a peaceful protest in front of the government building.
Học sinh tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình trước tòa nhà chính phủ.
The protestor handed in a formal protest letter to the authorities.
Người biểu tình nộp một bức thư biểu tình chính thức cho cơ quan chức năng.
Dạng danh từ của Protest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protest | Protests |
Kết hợp từ của Protest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Storm of protest Cơn bão phản đối | The new social policy caused a storm of protest from citizens. Chính sách xã hội mới gây ra một trận biểu tình từ công dân. |
A chorus of protest Một dàn phản đối | A chorus of protest erupted during the social justice rally. Một dàn phản đối nổ ra trong cuộc biểu tình công bằng xã hội. |
A cry of protest Tiếng gào thét phản đối | The students raised a cry of protest against the tuition hike. Các sinh viên đã phát ra tiếng la hét phản đối việc tăng học phí. |
A howl of protest Tiếng la hét phản đối | The community's howl of protest against the construction project was loud. Tiếng la hét phản đối của cộng đồng về dự án xây dựng rất ồn ào. |
A letter of protest Một lá thư phản đối | She wrote a letter of protest against the unfair treatment. Cô ấy đã viết một lá thư phản đối về việc đối xử không công bằng. |
Protest (Verb)
Many citizens protested against the new law in the city.
Nhiều công dân đã biểu tình chống lại luật mới trong thành phố.
The students protested peacefully outside the government building last week.
Các sinh viên đã biểu tình một cách bình thản bên ngoài tòa nhà chính phủ tuần trước.
The workers protested for better wages and working conditions.
Các công nhân đã biểu tình để đòi lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
Tuyên bố (điều gì đó) một cách chắc chắn và dứt khoát để đáp lại sự nghi ngờ hoặc buộc tội.
Declare (something) firmly and emphatically in response to doubt or accusation.
The citizens protested against the government's decision to raise taxes.
Công dân phản đối quyết định của chính phủ về việc tăng thuế.
They protested peacefully outside the city hall demanding better healthcare services.
Họ phản đối một cách hòa bình bên ngoài trụ sở thành phố đòi hỏi dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
The students protested the university's unfair grading system during a sit-in.
Các sinh viên phản đối hệ thống chấm điểm không công bằng của trường đại học trong cuộc ngồi đình.
They protested against the government's decision peacefully.
Họ phản đối quyết định của chính phủ một cách hòa bình.
The citizens protested the unfair treatment of workers in factories.
Công dân phản đối sự đối xử bất công với công nhân trong các nhà máy.
Students protested the increase in tuition fees through a sit-in.
Sinh viên phản đối việc tăng học phí thông qua một cuộc ngồi đình.
Dạng động từ của Protest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Protest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Protested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Protested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Protests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Protesting |
Kết hợp từ của Protest (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The freedom to protest Quyền biểu tình | The freedom to protest is essential for social change. Quyền tự do biểu tình là cần thiết cho sự thay đổi xã hội. |
The right to protest Quyền biểu tình | Citizens have the right to protest peacefully for social justice. Công dân có quyền biểu tình một cách bình yên vì công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "protest" có nghĩa là hành động phản đối một điều gì đó, thường là chính sách, luật lệ hoặc quyết định của chính phủ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "protest" được sử dụng giống nhau; tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt. Ở Anh, từ này có thể mang ít áp lực hơn trong một số ngữ cảnh xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với các hành động mạnh mẽ và quy mô lớn hơn.
Từ "protest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protestari", trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "testari" nghĩa là "chứng thực". Sự kết hợp này hàm ý việc nói lên một điều gì đó mạnh mẽ, đặc biệt là liên quan đến sự phản đối. Ban đầu, từ này chỉ đề cập đến hành động khẳng định hay chứng thực một điều gì đó, nhưng dần dần đã chuyển thành ý nghĩa ngày nay, tức là thể hiện sự không đồng tình hoặc phản kháng đối với một sự việc hay chính sách nào đó trong xã hội.
Từ "protest" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả về các hoạt động biểu tình chính trị hoặc xã hội. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "protest" hay được sử dụng trong các bài viết hàng đầu về nhân quyền, chính trị hoặc xã hội, diễn tả sự phản đối hoặc yêu cầu thay đổi từ một nhóm người đối với một quyết định hoặc chính sách nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp