Bản dịch của từ Notary trong tiếng Việt
Notary
Notary (Noun)
Người được ủy quyền thực hiện một số thủ tục pháp lý nhất định, đặc biệt là soạn thảo hoặc chứng nhận hợp đồng, chứng thư và các tài liệu khác để sử dụng ở các khu vực pháp lý khác.
A person authorized to perform certain legal formalities especially to draw up or certify contracts deeds and other documents for use in other jurisdictions.
The notary verified the authenticity of the contract documents.
Người công chứng xác minh tính xác thực của tài liệu hợp đồng.
She couldn't find a reliable notary to certify her immigration papers.
Cô ấy không thể tìm thấy một người công chứng đáng tin cậy để chứng thực giấy tờ nhập cư của mình.
Did the notary stamp the power of attorney form correctly?
Người công chứng đã đóng dấu mẫu giấy ủy quyền đúng không?
Dạng danh từ của Notary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notary | Notaries |
Họ từ
Công chứng viên (notary) là một cá nhân được ủy quyền bởi pháp luật để chứng thực chữ ký, xác thực tài liệu và cung cấp các dịch vụ pháp lý khác có liên quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, chức năng của notary thường được mở rộng hơn, bao gồm cả chứng minh các bản sao tài liệu. Công chứng viên là một phần thiết yếu trong các giao dịch pháp lý nhằm đảm bảo tính hợp pháp và độ tin cậy của các tài liệu.
Từ "notary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notarius", xuất phát từ "nota" có nghĩa là "dấu" hoặc "ghi chú". Trong thời kỳ Trung cổ, notarius chỉ những người soạn thảo tài liệu, đặc biệt là các văn bản pháp lý, và đã đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực thông tin. Ngày nay, "notary" chỉ người hành nghề công chứng, có nhiệm vụ chứng thực và xác nhận các tài liệu pháp lý, duy trì sự liên kết giữa truyền thống và chức năng hiện đại.
Từ "notary" (công chứng viên) có tần suất sử dụng không cao trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh các cuộc giao dịch pháp lý. Trong phần Đọc, "notary" thường liên quan đến các văn bản chính thức hoặc tình huống pháp lý. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm việc ký kết hợp đồng hoặc chứng thực tài liệu, nhấn mạnh vai trò của công chứng viên trong việc đảm bảo tính hợp pháp của các giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp