Bản dịch của từ Certify trong tiếng Việt

Certify

Verb

Certify (Verb)

sˈɝɾəfˌɑɪ
sˈɝɹtəfˌɑɪ
01

Chứng thực hoặc xác nhận trong một tuyên bố chính thức.

Attest or confirm in a formal statement.

Ví dụ

The doctor will certify the patient's medical condition.

Bác sĩ sẽ xác nhận tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

The school counselor will certify the student's academic achievements.

Nhân viên tư vấn của trường sẽ xác nhận thành tích học tập của học sinh.

The government agency will certify the organization's nonprofit status.

Cơ quan chính phủ sẽ chứng nhận tình trạng phi lợi nhuận của tổ chức.

Dạng động từ của Certify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certify

Không có idiom phù hợp