Bản dịch của từ Certify trong tiếng Việt
Certify
Certify (Verb)
The doctor will certify the patient's medical condition.
Bác sĩ sẽ xác nhận tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
The school counselor will certify the student's academic achievements.
Nhân viên tư vấn của trường sẽ xác nhận thành tích học tập của học sinh.
The government agency will certify the organization's nonprofit status.
Cơ quan chính phủ sẽ chứng nhận tình trạng phi lợi nhuận của tổ chức.
Dạng động từ của Certify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certifying |
Họ từ
Từ "certify" là động từ có nghĩa là xác nhận hoặc chứng nhận một điều gì đó là đúng, hợp lệ hoặc đạt tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "certify" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và kinh doanh, khi một cá nhân hoặc tổ chức cần công nhận tính xác thực của hội chứng, chứng chỉ hoặc thông tin nào đó.
Từ "certify" có nguồn gốc từ động từ La tinh "certificare", được cấu thành từ tiền tố "certus" có nghĩa là "chắc chắn" và hậu tố "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "certify" ban đầu mang ý nghĩa xác nhận một điều gì đó là đúng đắn hoặc đáng tin cậy. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động xác nhận chính thức hoặc cấp giấy chứng nhận cho một thông tin, sự việc hoặc phẩm chất nào đó.
Từ "certify" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh phải trình bày chứng cứ hoặc khẳng định thông tin. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chứng nhận, như việc xác nhận chứng chỉ, tài liệu pháp lý, hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm. Sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tính quan trọng của nó trong giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp