Bản dịch của từ Signature trong tiếng Việt
Signature

Signature(Noun)

Tên của một người được viết theo cách đặc biệt như một hình thức nhận dạng khi ủy quyền séc hoặc chứng từ hoặc kết thúc một bức thư.
A person's name written in a distinctive way as a form of identification in authorizing a cheque or document or concluding a letter.
Dạng danh từ của Signature (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Signature | Signatures |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "signature" có nghĩa là chữ ký, được sử dụng để xác nhận danh tính của một cá nhân trên tài liệu hoặc văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, phụ âm "t" có thể được phát âm rõ hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm "t" thường được phát âm nhẹ hơn. Ngoài ra, "signature" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, mô tả phong cách riêng của một nghệ sĩ.
Từ "signature" xuất phát từ tiếng Latin "signatura", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "cái được đánh dấu". "Signatura" được hình thành từ động từ "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hay "ký". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động và kết quả của việc xác nhận danh tính qua một chữ ký. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc thể hiện sự đồng ý hoặc xác thực đối với các tài liệu và giao dịch.
Từ "signature" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả các tài liệu và quy trình pháp lý. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến giao dịch thương mại và hợp đồng. Ngoài ngữ cảnh thi, từ "signature" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nơi nó biểu thị cá tính của nghệ sĩ, hoặc trong các dịch vụ pháp lý khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác nhận danh tính.
Họ từ
Từ "signature" có nghĩa là chữ ký, được sử dụng để xác nhận danh tính của một cá nhân trên tài liệu hoặc văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, phụ âm "t" có thể được phát âm rõ hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm "t" thường được phát âm nhẹ hơn. Ngoài ra, "signature" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, mô tả phong cách riêng của một nghệ sĩ.
Từ "signature" xuất phát từ tiếng Latin "signatura", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "cái được đánh dấu". "Signatura" được hình thành từ động từ "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hay "ký". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động và kết quả của việc xác nhận danh tính qua một chữ ký. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc thể hiện sự đồng ý hoặc xác thực đối với các tài liệu và giao dịch.
Từ "signature" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả các tài liệu và quy trình pháp lý. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến giao dịch thương mại và hợp đồng. Ngoài ngữ cảnh thi, từ "signature" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nơi nó biểu thị cá tính của nghệ sĩ, hoặc trong các dịch vụ pháp lý khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác nhận danh tính.
