Bản dịch của từ Signature trong tiếng Việt
Signature
Signature (Noun)
Tên của một người được viết theo cách đặc biệt như một hình thức nhận dạng khi ủy quyền séc hoặc chứng từ hoặc kết thúc một bức thư.
A person's name written in a distinctive way as a form of identification in authorizing a cheque or document or concluding a letter.
She signed the document with her unique signature.
Cô ấy đã ký tài liệu bằng chữ ký độc đáo của mình.
His signature on the contract made it legally binding.
Chữ ký của anh ta trên hợp đồng làm cho nó pháp lý.
The artist's signature was on the bottom corner of the painting.
Chữ ký của nghệ sĩ ở góc dưới cùng của bức tranh.
The doctor's signature on the prescription indicated the dosage clearly.
Chữ ký của bác sĩ trên đơn thuốc cho thấy liều lượng rõ ràng.
She checked the prescription for the signature before dispensing the medication.
Cô kiểm tra đơn thuốc để xem chữ ký trước khi phát thuốc.
The pharmacist verified the signature to ensure the authenticity of the prescription.
Dược sĩ xác minh chữ ký để đảm bảo tính xác thực của đơn thuốc.
Her signature on the petition showed her support for the cause.
Chữ ký của cô trên đơn thư cho thấy sự ủng hộ của cô cho nguyên nhân.
The artist's signature was at the bottom of the painting.
Chữ ký của nghệ sĩ ở dưới cùng của bức tranh.
The signature on the contract confirmed the agreement between the parties.
Chữ ký trên hợp đồng xác nhận sự đồng ý giữa các bên.
Dạng danh từ của Signature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Signature | Signatures |
Kết hợp từ của Signature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unique signature Chữ ký duy nhất | His unique signature on the petition caught everyone's attention. Chữ ký độc đáo của anh trên đơn yêu cầu đã thu hút sự chú ý của mọi người. |
Electronic signature Chữ ký điện tử | She signed the document with an electronic signature. Cô ấy ký tài liệu bằng chữ ký điện tử. |
Genetic signature Dấu vân gen | The genetic signature of the family was evident in all siblings. Dấu vân tay gen của gia đình rõ ràng ở tất cả các anh chị em. |
Chemical signature Dấu vết hóa học | Scientists analyzed the chemical signature of the food samples. Nhà khoa học đã phân tích chữ ký hóa học của các mẫu thực phẩm. |
Digital signature Chữ ký số | The online petition required a digital signature for validation. Đơn kiến nghị trực tuyến yêu cầu chữ ký số để xác minh. |
Họ từ
Từ "signature" có nghĩa là chữ ký, được sử dụng để xác nhận danh tính của một cá nhân trên tài liệu hoặc văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, phụ âm "t" có thể được phát âm rõ hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm "t" thường được phát âm nhẹ hơn. Ngoài ra, "signature" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, mô tả phong cách riêng của một nghệ sĩ.
Từ "signature" xuất phát từ tiếng Latin "signatura", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "cái được đánh dấu". "Signatura" được hình thành từ động từ "signare", có nghĩa là "đánh dấu" hay "ký". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động và kết quả của việc xác nhận danh tính qua một chữ ký. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc thể hiện sự đồng ý hoặc xác thực đối với các tài liệu và giao dịch.
Từ "signature" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải mô tả các tài liệu và quy trình pháp lý. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến giao dịch thương mại và hợp đồng. Ngoài ngữ cảnh thi, từ "signature" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nơi nó biểu thị cá tính của nghệ sĩ, hoặc trong các dịch vụ pháp lý khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác nhận danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp