Bản dịch của từ Signature trong tiếng Việt

Signature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signature (Noun)

sˈɪgnətʃɚ
sˈɪgnətʃəɹ
01

Tên của một người được viết theo cách đặc biệt như một hình thức nhận dạng khi ủy quyền séc hoặc chứng từ hoặc kết thúc một bức thư.

A person's name written in a distinctive way as a form of identification in authorizing a cheque or document or concluding a letter.

Ví dụ

She signed the document with her unique signature.

Cô ấy đã ký tài liệu bằng chữ ký độc đáo của mình.

His signature on the contract made it legally binding.

Chữ ký của anh ta trên hợp đồng làm cho nó pháp lý.

The artist's signature was on the bottom corner of the painting.

Chữ ký của nghệ sĩ ở góc dưới cùng của bức tranh.

02

Một phần của đơn thuốc cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng thuốc hoặc thuốc được kê đơn.

The part of a medical prescription that gives instructions about the use of the medicine or drug prescribed.

Ví dụ

The doctor's signature on the prescription indicated the dosage clearly.

Chữ ký của bác sĩ trên đơn thuốc cho thấy liều lượng rõ ràng.

She checked the prescription for the signature before dispensing the medication.

Cô kiểm tra đơn thuốc để xem chữ ký trước khi phát thuốc.

The pharmacist verified the signature to ensure the authenticity of the prescription.

Dược sĩ xác minh chữ ký để đảm bảo tính xác thực của đơn thuốc.

03

Một chữ cái hoặc hình in ở cuối một hoặc nhiều trang của mỗi tờ sách để hướng dẫn đóng bìa.

A letter or figure printed at the foot of one or more pages of each sheet of a book as a guide in binding.

Ví dụ

Her signature on the petition showed her support for the cause.

Chữ ký của cô trên đơn thư cho thấy sự ủng hộ của cô cho nguyên nhân.

The artist's signature was at the bottom of the painting.

Chữ ký của nghệ sĩ ở dưới cùng của bức tranh.

The signature on the contract confirmed the agreement between the parties.

Chữ ký trên hợp đồng xác nhận sự đồng ý giữa các bên.

Dạng danh từ của Signature (Noun)

SingularPlural

Signature

Signatures

Kết hợp từ của Signature (Noun)

CollocationVí dụ

Unique signature

Chữ ký duy nhất

His unique signature on the petition caught everyone's attention.

Chữ ký độc đáo của anh trên đơn yêu cầu đã thu hút sự chú ý của mọi người.

Electronic signature

Chữ ký điện tử

She signed the document with an electronic signature.

Cô ấy ký tài liệu bằng chữ ký điện tử.

Genetic signature

Dấu vân gen

The genetic signature of the family was evident in all siblings.

Dấu vân tay gen của gia đình rõ ràng ở tất cả các anh chị em.

Chemical signature

Dấu vết hóa học

Scientists analyzed the chemical signature of the food samples.

Nhà khoa học đã phân tích chữ ký hóa học của các mẫu thực phẩm.

Digital signature

Chữ ký số

The online petition required a digital signature for validation.

Đơn kiến nghị trực tuyến yêu cầu chữ ký số để xác minh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The moment I heard the theme of the wizard world in the intro was just … magical [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Signature

Không có idiom phù hợp