Bản dịch của từ Emphatically trong tiếng Việt
Emphatically
Emphatically (Adverb)
(lỗi thời) không hẳn, nhưng có vẻ như vậy.
Obsolete not really but apparently.
She emphatically denied the rumor about her promotion at work.
Cô ấy đã phủ định mạnh mẽ tin đồn về việc thăng chức của mình.
He didn't emphatically state his opinion during the group discussion.
Anh ấy không thể hiện mạnh mẽ quan điểm của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she emphatically express her disagreement with the new policy?
Cô ấy đã mạnh mẽ bày tỏ sự không đồng ý với chính sách mới chưa?
Một cách nhấn mạnh; với sự nhấn mạnh.
In an emphatic manner with emphasis.
She emphatically stated her opinion during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã khẳng định quan điểm của mình một cách rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He did not emphatically express his views in the IELTS writing section.
Anh ấy không tuyên bố quan điểm của mình một cách rõ ràng trong phần viết IELTS.
Did the candidate answer the question emphatically during the IELTS exam?
Ứng viên đã trả lời câu hỏi một cách rõ ràng trong kỳ thi IELTS chứ?
(phương thức) chắc chắn nhất; thật đấy.
Modal most definitely truly.
She emphatically denied the accusations against her.
Cô ấy phủ định mạnh mẽ các cáo buộc chống lại cô ấy.
He did not emphatically agree with the proposed changes.
Anh ấy không đồng ý mạnh mẽ với các thay đổi đề xuất.
Did they emphatically express their opinions during the discussion?
Họ có mạnh mẽ bày tỏ quan điểm của họ trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
"Emphatically" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách khẳng định hay mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh một quan điểm hoặc ý kiến, thể hiện sự chắc chắn và quyết đoán. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai biến thể đều sử dụng "emphatically" và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp giữa người Anh và người Mỹ.
Từ "emphatically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emphaticus", có nghĩa là "rõ ràng" hay "nổi bật". Từ này được kế thừa từ tiếng Hy Lạp "emphasis", có nghĩa là "nổi bật, nhấn mạnh". Historically, từ này đã được sử dụng để chỉ cách thức diễn đạt một ý tưởng một cách mạnh mẽ và quyết liệt. Ý nghĩa hiện tại của từ "emphatically" nhấn mạnh sự khẳng định mạnh mẽ trong giao tiếp, thể hiện sự chắc chắn và tầm quan trọng của thông điệp.
Từ "emphatically" được sử dụng ít phổ biến trong bốn phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến sự khẳng định và nhấn mạnh quan điểm. Trong ngữ cảnh văn học hoặc chính trị, từ này thường được dùng để diễn đạt sự cương quyết hoặc mạnh mẽ trong các lập luận. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "emphatically" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc phản đối của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp