Bản dịch của từ Modal trong tiếng Việt
Modal
Modal (Adjective)
The band's modal music captivated the audience at the social event.
Âm nhạc modal của ban nhạc đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.
She performed a modal piece on her violin during the social gathering.
Cô ấy trình diễn một bản nhạc modal trên cây đàn vi ô lông của mình trong buổi tụ họp xã hội.
The modal harmonies in the song added a unique touch to the social occasion.
Những giai điệu modal trong bài hát đã thêm một chút đặc biệt vào dịp xã hội.
(của một mệnh đề) trong đó vị ngữ được khẳng định về chủ ngữ với một số tiêu chuẩn nào đó, hoặc liên quan đến việc khẳng định khả năng, tính không thể, sự cần thiết hoặc tình huống ngẫu nhiên.
(of a proposition) in which the predicate is affirmed of the subject with some qualification, or which involves the affirmation of possibility, impossibility, necessity, or contingency.
The social survey included questions about the participants' modal beliefs.
Cuộc khảo sát xã hội bao gồm các câu hỏi về niềm tin modal của người tham gia.
Her modal reasoning led to a nuanced understanding of societal norms.
Lý luận modal của cô dẫn đến một hiểu biết tinh tế về các quy tắc xã hội.
The study explored the modal aspects of cultural traditions within communities.
Nghiên cứu đã khám phá các khía cạnh modal của truyền thống văn hóa trong cộng đồng.
She used a modal verb to express possibility in her sentence.
Cô ấy đã sử dụng một động từ trợ giúp để diễn đạt khả năng trong câu của mình.
The teacher explained the modal mood of the verb extensively.
Giáo viên đã giải thích một cách chi tiết về tâm trạng của động từ.
Modal verbs play a crucial role in forming polite requests.
Các động từ trợ giúp đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra yêu cầu lịch sự.
The survey focused on modal aspects of social behavior.
Cuộc khảo sát tập trung vào khía cạnh hình thức của hành vi xã hội.
Her presentation analyzed the modal structure of social interactions.
Bài thuyết trình của cô ấy phân tích cấu trúc hình thức của tương tác xã hội.
The report discussed the modal characteristics of social norms.
Báo cáo đã thảo luận về các đặc điểm hình thức của quy tắc xã hội.
The modal income in the survey was $50,000.
Thu nhập modal trong cuộc khảo sát là $50,000.
She wore a dress in the modal color of the season.
Cô ấy mặc một chiếc váy trong màu sắc modal của mùa.
The modal response to the event was positive.
Phản ứng modal đối với sự kiện là tích cực.
Dạng tính từ của Modal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Modal Mô hình | - | - |
Modal (Noun)
Một từ phương thức hoặc cấu trúc.
A modal word or construction.
Using modals can soften requests in social interactions.
Sử dụng từ modal có thể làm mềm lời yêu cầu trong tương tác xã hội.
She employed a modal to express politeness during the conversation.
Cô ấy sử dụng một từ modal để diễn đạt sự lịch sự trong cuộc trò chuyện.
The modal 'could' is often used to suggest possibilities socially.
Từ modal 'could' thường được sử dụng để gợi ý các khả năng trong xã hội.
Dạng danh từ của Modal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Modal | Modals |
Họ từ
Modal là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ các động từ mô tả khả năng, khả năng xảy ra hay nghĩa vụ của một hành động. Trong tiếng Anh, các động từ modal cơ bản bao gồm can, could, may, might, must, shall, should, will và would. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng các động từ này có thể khác nhau, chẳng hạn như "shall" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này cũng thể hiện ở ngữ điệu khi phát âm, với một số từ ngữ có thể được nhấn mạnh khác nhau trong hai hình thức.
Từ "modal" xuất phát từ tiếng Latin "modalis", mang nghĩa là "thể hiện cách thức". Từ gốc này kết hợp từ "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phương pháp". Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "modal" đề cập đến các động từ chỉ khả năng, sự cần thiết hoặc sự cấp bách, như "can", "must", và "may". Việc chuyển hóa ý nghĩa từ nguyên thủy sang ngữ pháp khẳng định vai trò quan trọng của các động từ này trong việc thể hiện thái độ và nghĩa của hành động.
Từ "modal" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và diễn đạt mong muốn, khả năng, hoặc sự cần thiết. Trong phần Nói, khái niệm modal có thể được thảo luận khi diễn đạt quan điểm cá nhân. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, "modal" thường được sử dụng để chỉ các loại hình thức hoặc phương pháp giảng dạy, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phân tích hành vi và nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp