Bản dịch của từ Modal trong tiếng Việt

Modal

AdjectiveNoun [U/C]

Modal (Adjective)

mˈoʊdl̩
mˈoʊdl̩
01

Thuộc hoặc biểu thị âm nhạc sử dụng các giai điệu hoặc hòa âm dựa trên các phương thức khác với âm giai trưởng và thứ thông thường.

Of or denoting music using melodies or harmonies based on modes other than the ordinary major and minor scales.

Ví dụ

The band's modal music captivated the audience at the social event.

Âm nhạc modal của ban nhạc đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

She performed a modal piece on her violin during the social gathering.

Cô ấy trình diễn một bản nhạc modal trên cây đàn vi ô lông của mình trong buổi tụ họp xã hội.

The modal harmonies in the song added a unique touch to the social occasion.

Những giai điệu modal trong bài hát đã thêm một chút đặc biệt vào dịp xã hội.

02

(của một mệnh đề) trong đó vị ngữ được khẳng định về chủ ngữ với một số tiêu chuẩn nào đó, hoặc liên quan đến việc khẳng định khả năng, tính không thể, sự cần thiết hoặc tình huống ngẫu nhiên.

(of a proposition) in which the predicate is affirmed of the subject with some qualification, or which involves the affirmation of possibility, impossibility, necessity, or contingency.

Ví dụ

The social survey included questions about the participants' modal beliefs.

Cuộc khảo sát xã hội bao gồm các câu hỏi về niềm tin modal của người tham gia.

Her modal reasoning led to a nuanced understanding of societal norms.

Lý luận modal của cô dẫn đến một hiểu biết tinh tế về các quy tắc xã hội.

The study explored the modal aspects of cultural traditions within communities.

Nghiên cứu đã khám phá các khía cạnh modal của truyền thống văn hóa trong cộng đồng.

03

Của hoặc biểu thị tâm trạng của một động từ.

Of or denoting the mood of a verb.

Ví dụ

She used a modal verb to express possibility in her sentence.

Cô ấy đã sử dụng một động từ trợ giúp để diễn đạt khả năng trong câu của mình.

The teacher explained the modal mood of the verb extensively.

Giáo viên đã giải thích một cách chi tiết về tâm trạng của động từ.

Modal verbs play a crucial role in forming polite requests.

Các động từ trợ giúp đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra yêu cầu lịch sự.

04

Liên quan đến phương thức hoặc hình thức trái ngược với bản chất.

Relating to mode or form as opposed to substance.

Ví dụ

The survey focused on modal aspects of social behavior.

Cuộc khảo sát tập trung vào khía cạnh hình thức của hành vi xã hội.

Her presentation analyzed the modal structure of social interactions.

Bài thuyết trình của cô ấy phân tích cấu trúc hình thức của tương tác xã hội.

The report discussed the modal characteristics of social norms.

Báo cáo đã thảo luận về các đặc điểm hình thức của quy tắc xã hội.

05

Liên quan đến một giá trị xuất hiện thường xuyên nhất trong một tập hợp dữ liệu nhất định.

Relating to a value that occurs most frequently in a given set of data.

Ví dụ

The modal income in the survey was $50,000.

Thu nhập modal trong cuộc khảo sát là $50,000.

She wore a dress in the modal color of the season.

Cô ấy mặc một chiếc váy trong màu sắc modal của mùa.

The modal response to the event was positive.

Phản ứng modal đối với sự kiện là tích cực.

Modal (Noun)

mˈoʊdl̩
mˈoʊdl̩
01

Một từ phương thức hoặc cấu trúc.

A modal word or construction.

Ví dụ

Using modals can soften requests in social interactions.

Sử dụng từ modal có thể làm mềm lời yêu cầu trong tương tác xã hội.

She employed a modal to express politeness during the conversation.

Cô ấy sử dụng một từ modal để diễn đạt sự lịch sự trong cuộc trò chuyện.

The modal 'could' is often used to suggest possibilities socially.

Từ modal 'could' thường được sử dụng để gợi ý các khả năng trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modal

Không có idiom phù hợp