Bản dịch của từ Modal trong tiếng Việt
Modal

Modal(Adjective)
(của một mệnh đề) trong đó vị ngữ được khẳng định về chủ ngữ với một số tiêu chuẩn nào đó, hoặc liên quan đến việc khẳng định khả năng, tính không thể, sự cần thiết hoặc tình huống ngẫu nhiên.
(of a proposition) in which the predicate is affirmed of the subject with some qualification, or which involves the affirmation of possibility, impossibility, necessity, or contingency.
Dạng tính từ của Modal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Modal Mô hình | - | - |
Modal(Noun)
Một từ phương thức hoặc cấu trúc.
A modal word or construction.

Dạng danh từ của Modal (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Modal | Modals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Modal là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ các động từ mô tả khả năng, khả năng xảy ra hay nghĩa vụ của một hành động. Trong tiếng Anh, các động từ modal cơ bản bao gồm can, could, may, might, must, shall, should, will và would. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng các động từ này có thể khác nhau, chẳng hạn như "shall" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này cũng thể hiện ở ngữ điệu khi phát âm, với một số từ ngữ có thể được nhấn mạnh khác nhau trong hai hình thức.
Từ "modal" xuất phát từ tiếng Latin "modalis", mang nghĩa là "thể hiện cách thức". Từ gốc này kết hợp từ "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phương pháp". Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "modal" đề cập đến các động từ chỉ khả năng, sự cần thiết hoặc sự cấp bách, như "can", "must", và "may". Việc chuyển hóa ý nghĩa từ nguyên thủy sang ngữ pháp khẳng định vai trò quan trọng của các động từ này trong việc thể hiện thái độ và nghĩa của hành động.
Từ "modal" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và diễn đạt mong muốn, khả năng, hoặc sự cần thiết. Trong phần Nói, khái niệm modal có thể được thảo luận khi diễn đạt quan điểm cá nhân. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, "modal" thường được sử dụng để chỉ các loại hình thức hoặc phương pháp giảng dạy, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phân tích hành vi và nhận thức.
Họ từ
Modal là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ các động từ mô tả khả năng, khả năng xảy ra hay nghĩa vụ của một hành động. Trong tiếng Anh, các động từ modal cơ bản bao gồm can, could, may, might, must, shall, should, will và would. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng các động từ này có thể khác nhau, chẳng hạn như "shall" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này cũng thể hiện ở ngữ điệu khi phát âm, với một số từ ngữ có thể được nhấn mạnh khác nhau trong hai hình thức.
Từ "modal" xuất phát từ tiếng Latin "modalis", mang nghĩa là "thể hiện cách thức". Từ gốc này kết hợp từ "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phương pháp". Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "modal" đề cập đến các động từ chỉ khả năng, sự cần thiết hoặc sự cấp bách, như "can", "must", và "may". Việc chuyển hóa ý nghĩa từ nguyên thủy sang ngữ pháp khẳng định vai trò quan trọng của các động từ này trong việc thể hiện thái độ và nghĩa của hành động.
Từ "modal" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và diễn đạt mong muốn, khả năng, hoặc sự cần thiết. Trong phần Nói, khái niệm modal có thể được thảo luận khi diễn đạt quan điểm cá nhân. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, "modal" thường được sử dụng để chỉ các loại hình thức hoặc phương pháp giảng dạy, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phân tích hành vi và nhận thức.
