Bản dịch của từ Impossibility trong tiếng Việt
Impossibility
Impossibility (Noun)
Trạng thái hoặc thực tế là không thể.
The state or fact of being impossible.
The impossibility of achieving perfect equality is acknowledged in society.
Sự không thể đạt được sự bình đẳng hoàn hảo được công nhận trong xã hội.
The project faced an impossibility due to lack of funding.
Dự án đối mặt với một sự không thể do thiếu kinh phí.
Overcoming the impossibility of changing deep-rooted beliefs requires collective effort.
Vượt qua sự không thể thay đổi niềm tin sâu rễ yêu cầu nỗ lực tập thể.
Dạng danh từ của Impossibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impossibility | Impossibilities |
Họ từ
Từ "impossibility" chỉ trạng thái hoặc tình huống không thể xảy ra hoặc không thể thực hiện được. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những điều không thể xảy ra về mặt lý thuyết hoặc thực tiễn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các tình huống xã hội hơn.
Từ "impossibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "impossibilitas", được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "posse" (có khả năng). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh sự không thể thực hiện hoặc đạt được điều gì đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "impossibility" chỉ tình huống, điều kiện hoặc sự việc không thể xảy ra, nhấn mạnh tính hạn chế trong khả năng thực hiện hay đạt được.
Từ "impossibility" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện, chủ yếu do tính chất chuyên môn và trừu tượng của nó. Trong phần Nói và Viết, "impossibility" thường được sử dụng khi thảo luận về lý thuyết, khoa học hoặc các tình huống giả định, như khi nói đến các vấn đề không thể xảy ra hoặc giải pháp không khả thi. Từ này cũng thường thấy trong văn học và triết học, liên quan đến các khái niệm tuyệt đối hoặc giới hạn của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp