Bản dịch của từ Contingency trong tiếng Việt
Contingency
Contingency (Noun)
The social worker prepared for any contingency in the community.
Người làm công tác xã hội chuẩn bị cho mọi tình huống dự phòng trong cộng đồng.
The charity organization had plans in place for various contingencies.
Tổ chức từ thiện đã có kế hoạch cho nhiều tình huống dự phòng.
Volunteers were trained to handle unexpected contingencies during events.
Những tình nguyện viên được đào tạo để xử lý những tình huống dự phòng bất ngờ trong các sự kiện.
Họ từ
Từ "contingency" có nghĩa là sự kiện xảy ra ngẫu nhiên hoặc một điều kiện xảy ra không chắc chắn, thường được đề cập trong bối cảnh lập kế hoạch để ứng phó với các tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "contingency plan" có thể thường thấy hơn trong bối cảnh quản lý rủi ro.
Từ "contingency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contingentia", từ "contingere", nghĩa là "chạm tới" hoặc "xảy ra". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 15, gắn liền với những tình huống không thể dự đoán trước. Trong ngữ cảnh hiện tại, "contingency" chỉ các sự kiện, tình huống có thể xảy ra hoặc các kế hoạch dự phòng, phản ánh sự không chắc chắn trong các hành động hoặc quyết định. Sự kết hợp này thể hiện mối quan hệ giữa khả năng và sự chuẩn bị cho những điều bất ngờ trong cuộc sống.
Từ "contingency" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể thấy nhiều nhất trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các tình huống không lường trước trong các bài viết về quản lý hoặc chiến lược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, luật pháp, và lập kế hoạch khẩn cấp, nơi việc chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp