Bản dịch của từ Contingency trong tiếng Việt
Contingency

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "contingency" có nghĩa là sự kiện xảy ra ngẫu nhiên hoặc một điều kiện xảy ra không chắc chắn, thường được đề cập trong bối cảnh lập kế hoạch để ứng phó với các tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "contingency plan" có thể thường thấy hơn trong bối cảnh quản lý rủi ro.
Từ "contingency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contingentia", từ "contingere", nghĩa là "chạm tới" hoặc "xảy ra". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 15, gắn liền với những tình huống không thể dự đoán trước. Trong ngữ cảnh hiện tại, "contingency" chỉ các sự kiện, tình huống có thể xảy ra hoặc các kế hoạch dự phòng, phản ánh sự không chắc chắn trong các hành động hoặc quyết định. Sự kết hợp này thể hiện mối quan hệ giữa khả năng và sự chuẩn bị cho những điều bất ngờ trong cuộc sống.
Từ "contingency" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể thấy nhiều nhất trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các tình huống không lường trước trong các bài viết về quản lý hoặc chiến lược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, luật pháp, và lập kế hoạch khẩn cấp, nơi việc chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ là rất quan trọng.
Họ từ
Từ "contingency" có nghĩa là sự kiện xảy ra ngẫu nhiên hoặc một điều kiện xảy ra không chắc chắn, thường được đề cập trong bối cảnh lập kế hoạch để ứng phó với các tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "contingency plan" có thể thường thấy hơn trong bối cảnh quản lý rủi ro.
Từ "contingency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contingentia", từ "contingere", nghĩa là "chạm tới" hoặc "xảy ra". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 15, gắn liền với những tình huống không thể dự đoán trước. Trong ngữ cảnh hiện tại, "contingency" chỉ các sự kiện, tình huống có thể xảy ra hoặc các kế hoạch dự phòng, phản ánh sự không chắc chắn trong các hành động hoặc quyết định. Sự kết hợp này thể hiện mối quan hệ giữa khả năng và sự chuẩn bị cho những điều bất ngờ trong cuộc sống.
Từ "contingency" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể thấy nhiều nhất trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các tình huống không lường trước trong các bài viết về quản lý hoặc chiến lược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, luật pháp, và lập kế hoạch khẩn cấp, nơi việc chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ là rất quan trọng.
