Bản dịch của từ Predicate trong tiếng Việt

Predicate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predicate (Noun)

pɹˈɛdəkˌeitv
pɹˈɛdɪkət
01

Một cái gì đó được khẳng định hoặc phủ nhận liên quan đến một lập luận của một mệnh đề.

Something which is affirmed or denied concerning an argument of a proposition.

Ví dụ

The main predicate of the discussion was the importance of education.

Phát biểu chính trong cuộc thảo luận là tầm quan trọng của giáo dục.

Her predicate about social justice sparked a heated debate.

Phát ngôn của cô về công bằng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.