Bản dịch của từ Predicate trong tiếng Việt
Predicate

Predicate(Noun)
Một cái gì đó được khẳng định hoặc phủ nhận liên quan đến một lập luận của một mệnh đề.
Something which is affirmed or denied concerning an argument of a proposition.
Dạng danh từ của Predicate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Predicate | Predicates |
Predicate(Verb)
Dạng động từ của Predicate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predicate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "predicate" (danh từ) trong ngữ pháp có nghĩa là phần của câu mà đưa ra thông tin về chủ ngữ, thường bao gồm động từ và các thành phần bổ sung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh triết học, "predicate" cũng dùng để chỉ thuộc tính hoặc trạng thái của một đối tượng. Việc hiểu đúng vai trò của "predicate" giúp phân tích cấu trúc câu hiệu quả hơn.
Từ "predicate" xuất phát từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hoặc "công bố". Thành phần "prae" có nghĩa là "trước", còn "dicare" có nghĩa là "nói" hay "truyền đạt". Trong ngữ pháp, "predicate" chỉ phần của câu diễn đạt điều được nói về chủ ngữ, khẳng định hay phủ nhận một đặc tính nào đó. Sự phát triển nghĩa hiện tại từ khái niệm gốc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc diễn đạt và thông tin được truyền đạt trong câu.
Từ "predicate" thường xuất hiện khá frequentemente trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt các ý kiến hoặc kết luận dựa trên các giả thuyết hoặc logic. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Ngoài ra, "predicate" được sử dụng phổ biến trong ngữ văn, triết học và logic để chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu, thường liên quan đến việc phân tích hoặc cấu trúc ngữ nghĩa.
Họ từ
Từ "predicate" (danh từ) trong ngữ pháp có nghĩa là phần của câu mà đưa ra thông tin về chủ ngữ, thường bao gồm động từ và các thành phần bổ sung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh triết học, "predicate" cũng dùng để chỉ thuộc tính hoặc trạng thái của một đối tượng. Việc hiểu đúng vai trò của "predicate" giúp phân tích cấu trúc câu hiệu quả hơn.
Từ "predicate" xuất phát từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hoặc "công bố". Thành phần "prae" có nghĩa là "trước", còn "dicare" có nghĩa là "nói" hay "truyền đạt". Trong ngữ pháp, "predicate" chỉ phần của câu diễn đạt điều được nói về chủ ngữ, khẳng định hay phủ nhận một đặc tính nào đó. Sự phát triển nghĩa hiện tại từ khái niệm gốc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc diễn đạt và thông tin được truyền đạt trong câu.
Từ "predicate" thường xuất hiện khá frequentemente trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt các ý kiến hoặc kết luận dựa trên các giả thuyết hoặc logic. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Ngoài ra, "predicate" được sử dụng phổ biến trong ngữ văn, triết học và logic để chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu, thường liên quan đến việc phân tích hoặc cấu trúc ngữ nghĩa.
