Bản dịch của từ Predicate trong tiếng Việt
Predicate
Predicate (Noun)
Một cái gì đó được khẳng định hoặc phủ nhận liên quan đến một lập luận của một mệnh đề.
Something which is affirmed or denied concerning an argument of a proposition.
The main predicate of the discussion was the importance of education.
Phát biểu chính trong cuộc thảo luận là tầm quan trọng của giáo dục.
Her predicate about social justice sparked a heated debate.
Phát ngôn của cô về công bằng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The professor's predicate on poverty raised awareness among students.
Phát biểu của giáo sư về nghèo đóng góp vào việc nâng cao nhận thức của sinh viên.
The teacher explained the concept of predicate to the students.
Giáo viên giải thích về khái niệm về vị ngữ cho học sinh.
Understanding the predicate is crucial in forming grammatically correct sentences.
Hiểu về vị ngữ là rất quan trọng để tạo ra câu đúng ngữ pháp.
The predicate in a sentence can reveal important information about the action.
Vị ngữ trong một câu có thể tiết lộ thông tin quan trọng về hành động.
Dạng danh từ của Predicate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Predicate | Predicates |
Predicate (Verb)
She predicates her decisions on ethical principles.
Cô ấy dựa vào nguyên tắc đạo đức để suy luận quyết định của mình.
The organization predicates its actions on sustainability goals.
Tổ chức dựa vào mục tiêu bền vững để suy luận hành động của mình.
He predicates his arguments on solid evidence.
Anh ấy dựa trên bằng chứng vững chắc để suy luận lập luận của mình.
She predicates her success on hard work and determination.
Cô ấy dựa vào sự cần cù và quyết tâm để khẳng định thành công của mình.
The study predicates that social media usage affects mental health.
Nghiên cứu khẳng định rằng việc sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
He predicates his happiness on spending time with loved ones.
Anh ấy đặt hạnh phúc của mình vào việc dành thời gian với người thân yêu.
Dạng động từ của Predicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicating |
Họ từ
Từ "predicate" (danh từ) trong ngữ pháp có nghĩa là phần của câu mà đưa ra thông tin về chủ ngữ, thường bao gồm động từ và các thành phần bổ sung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh triết học, "predicate" cũng dùng để chỉ thuộc tính hoặc trạng thái của một đối tượng. Việc hiểu đúng vai trò của "predicate" giúp phân tích cấu trúc câu hiệu quả hơn.
Từ "predicate" xuất phát từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hoặc "công bố". Thành phần "prae" có nghĩa là "trước", còn "dicare" có nghĩa là "nói" hay "truyền đạt". Trong ngữ pháp, "predicate" chỉ phần của câu diễn đạt điều được nói về chủ ngữ, khẳng định hay phủ nhận một đặc tính nào đó. Sự phát triển nghĩa hiện tại từ khái niệm gốc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc diễn đạt và thông tin được truyền đạt trong câu.
Từ "predicate" thường xuất hiện khá frequentemente trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt các ý kiến hoặc kết luận dựa trên các giả thuyết hoặc logic. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Ngoài ra, "predicate" được sử dụng phổ biến trong ngữ văn, triết học và logic để chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu, thường liên quan đến việc phân tích hoặc cấu trúc ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp