Bản dịch của từ Predicate trong tiếng Việt

Predicate

Noun [U/C] Verb

Predicate (Noun)

pɹˈɛdəkˌeitv
pɹˈɛdɪkət
01

Một cái gì đó được khẳng định hoặc phủ nhận liên quan đến một lập luận của một mệnh đề.

Something which is affirmed or denied concerning an argument of a proposition.

Ví dụ

The main predicate of the discussion was the importance of education.

Phát biểu chính trong cuộc thảo luận là tầm quan trọng của giáo dục.

Her predicate about social justice sparked a heated debate.

Phát ngôn của cô về công bằng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

The professor's predicate on poverty raised awareness among students.

Phát biểu của giáo sư về nghèo đóng góp vào việc nâng cao nhận thức của sinh viên.

02

Phần của câu hoặc mệnh đề chứa động từ và nêu điều gì đó về chủ ngữ (ví dụ: gone home in john gone home).

The part of a sentence or clause containing a verb and stating something about the subject (e.g. went home in john went home).

Ví dụ

The teacher explained the concept of predicate to the students.

Giáo viên giải thích về khái niệm về vị ngữ cho học sinh.

Understanding the predicate is crucial in forming grammatically correct sentences.

Hiểu về vị ngữ là rất quan trọng để tạo ra câu đúng ngữ pháp.

The predicate in a sentence can reveal important information about the action.

Vị ngữ trong một câu có thể tiết lộ thông tin quan trọng về hành động.

Dạng danh từ của Predicate (Noun)

SingularPlural

Predicate

Predicates

Predicate (Verb)

pɹˈɛdəkˌeitv
pɹˈɛdɪkət
01

Tìm thấy hoặc căn cứ vào điều gì đó.

Found or base something on.

Ví dụ

She predicates her decisions on ethical principles.

Cô ấy dựa vào nguyên tắc đạo đức để suy luận quyết định của mình.

The organization predicates its actions on sustainability goals.

Tổ chức dựa vào mục tiêu bền vững để suy luận hành động của mình.

He predicates his arguments on solid evidence.

Anh ấy dựa trên bằng chứng vững chắc để suy luận lập luận của mình.

02

Phát biểu, khẳng định hoặc khẳng định (điều gì đó) về chủ đề của một câu hoặc một lập luận của một mệnh đề.

State, affirm, or assert (something) about the subject of a sentence or an argument of a proposition.

Ví dụ

She predicates her success on hard work and determination.

Cô ấy dựa vào sự cần cù và quyết tâm để khẳng định thành công của mình.

The study predicates that social media usage affects mental health.

Nghiên cứu khẳng định rằng việc sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

He predicates his happiness on spending time with loved ones.

Anh ấy đặt hạnh phúc của mình vào việc dành thời gian với người thân yêu.

Dạng động từ của Predicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Predicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Predicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Predicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Predicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Predicating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predicate

Không có idiom phù hợp