Bản dịch của từ Went trong tiếng Việt
Went
Went (Verb)
(không chuẩn) phân từ quá khứ của go.
(nonstandard) past participle of go.
She went to the party last night.
Cô ấy đã đi dự tiệc tối qua.
They went to the cinema together.
Họ cùng nhau đi xem phim.
He went to visit his friend in the hospital.
Anh ấy đến thăm bạn mình trong bệnh viện.
Yesterday, she went to the market to buy groceries.
Hôm qua, cô ấy đi chợ mua đồ.
They went to the party together last weekend.
Họ đã cùng nhau đi dự tiệc vào cuối tuần trước.
He went to visit his relatives during the holidays.
Anh ấy đã đi thăm họ hàng trong kỳ nghỉ.
Dạng động từ của Went (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Go |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Went |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Going |
Went (Noun)
The went to the market was filled with laughter and joy.
Chuyến đi chợ tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
She followed the went to success paved by her predecessors.
Cô đã đi theo con đường thành công mà những người đi trước đã mở đường.
The went to equality is a long and challenging one.
Con đường đi đến bình đẳng là một chặng đường dài và đầy thử thách.
Họ từ
"Went" là quá khứ của động từ "go", dùng để chỉ hành động di chuyển từ một địa điểm này sang địa điểm khác. Trong tiếng Anh, "went" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó người Anh thường có âm sắc nhẹ nhàng hơn. "Went" thường xuất hiện trong câu miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "went" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wendan", có nghĩa là "đi" hoặc "hướng tới". Nó xuất phát từ gốc Germanic *wandwōną. Trong lịch sử, "went" đã trải qua quá trình ngữ âm và ngữ nghĩa chuyển đổi, trở thành dạng quá khứ của động từ "go". Sự phát triển này cho thấy rõ nét sự thay đổi trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, đồng thời giữ nguyên nghĩa chỉ hành động di chuyển, thể hiện sự liên tục từ gốc rễ đến cách sử dụng hiện tại.
Từ "went" là quá khứ của động từ "go", xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn do tính chất câu hỏi và ngữ cảnh. Ngoài việc được sử dụng trong các tình huống miêu tả hành động di chuyển, "went" còn xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày và văn viết để diễn tả trải nghiệm hoặc hành trình của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp