Bản dịch của từ Wend trong tiếng Việt

Wend

Verb

Wend (Verb)

wˈɛnd
wˈɛnd
01

Đi theo một hướng xác định, thường là chậm hoặc theo con đường gián tiếp.

Go in a specified direction typically slowly or by an indirect route.

Ví dụ

She wends her way through the crowded street to the library.

Cô ấy đi dọc đường qua đường đông đúc đến thư viện.

He doesn't wend to the park because it's too far.

Anh ấy không đi dọc đến công viên vì quá xa.

Does John wend to the supermarket before going home?

John có đi dọc đến siêu thị trước khi về nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Also, the number of country leavers down during most of the examined period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In addition, people in this country to the cinema the most on weekends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] However, the percentage of punctual trains up gradually and eventually stabilized at 97 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] Things got worse when August and his schoolmates camping for three days [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Wend

Không có idiom phù hợp