Bản dịch của từ Wend trong tiếng Việt
Wend
Wend (Verb)
She wends her way through the crowded street to the library.
Cô ấy đi dọc đường qua đường đông đúc đến thư viện.
He doesn't wend to the park because it's too far.
Anh ấy không đi dọc đến công viên vì quá xa.
Does John wend to the supermarket before going home?
John có đi dọc đến siêu thị trước khi về nhà không?
Họ từ
"Wend" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển hoặc đi đến một địa điểm nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, và mặc dù không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó vẫn được sử dụng trong một số thành ngữ như “wend one's way.” Hiện không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "wend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wendan", có nghĩa là "đi" hoặc "hướng tới". Gốc của từ này có khả năng xuất phát từ nguyên ngữ Germanic, liên quan đến động từ dưới dạng "wand" trong tiếng Đức và "venda" trong tiếng Bắc Âu, đều có nghĩa là di chuyển. Hành động chuyển hướng hoặc thay đổi phương hướng này phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, thường ám chỉ việc đi theo một lộ trình hoặc mục tiêu nào đó.
Từ "wend" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "wend" thường xuất hiện trong văn viết cổ điển hoặc văn chương, ám chỉ đến hành động di chuyển hoặc hướng đến một nơi nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc khi mô tả quá trình chuyển động một cách hình tượng, do đó, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong các bài thi hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp