Bản dịch của từ Blank trong tiếng Việt
Blank
Blank (Adjective)
(của một bề mặt hoặc nền) không được trang trí hoặc các đặc điểm khác; trần, trống rỗng hoặc đơn giản.
(of a surface or background) unrelieved by decorative or other features; bare, empty, or plain.
The blank wall in the classroom needed some colorful posters.
Bức tường trống trong lớp học cần một số áp phích đầy màu sắc.
Her blank expression revealed nothing about her true feelings.
Biểu cảm trống rỗng của cô ấy không tiết lộ gì về cảm xúc thực sự của cô ấy.
The blank page awaited the artist's creative touch.
Trang trống chờ đợi sự sáng tạo của người nghệ sĩ.
Hoàn thành; tuyệt đối (dùng với nghĩa nhấn mạnh với lực phủ định)
Complete; absolute (used emphatically with negative force)
She felt completely blank after losing her job.
Cô cảm thấy hoàn toàn trống rỗng sau khi mất việc.
The room was absolutely blank when the news was announced.
Căn phòng hoàn toàn trống rỗng khi tin tức được công bố.
He was utterly blank when asked about the incident.
Anh ấy hoàn toàn trống rỗng khi được hỏi về vụ việc.
Thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc phản ứng.
Showing a lack of comprehension or reaction.
She stared at the board with a blank expression.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào bảng với vẻ mặt trống rỗng.
His blank response indicated confusion.
Câu trả lời trống rỗng của anh ấy cho thấy sự bối rối.
The blank look on her face revealed her lack of understanding.
Vẻ mặt trống rỗng cho thấy sự thiếu hiểu biết của cô ấy.
She described the situation as blank to avoid using inappropriate language.
Cô mô tả tình huống này là trống rỗng để tránh sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.
The comedian made a blank joke that offended some audience members.
Diễn viên hài đã thực hiện một trò đùa trống rỗng khiến một số khán giả khó chịu.
The teacher reprimanded the student for using blank language in class.
Giáo viên khiển trách học sinh vì sử dụng ngôn ngữ trống rỗng trong lớp.
Dạng tính từ của Blank (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blank Trống | Blanker Bộ trống | Blankest Trống nhất |
Kết hợp từ của Blank (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain blank Để trống | Many students' answers remain blank during the ielts speaking test. Nhiều câu trả lời của sinh viên vẫn để trống trong bài thi nói ielts. |
Leave something blank Để lại một cái trống | Many students leave their answers blank during the ielts speaking test. Nhiều học sinh để trống câu trả lời trong bài thi nói ielts. |
Go blank Trống | During the debate, maria's mind went blank for several seconds. Trong cuộc tranh luận, tâm trí của maria trống rỗng trong vài giây. |
Be blank Trống | Many students feel blank during social interactions at the ielts exam. Nhiều sinh viên cảm thấy trống rỗng trong các tương tác xã hội tại kỳ thi ielts. |
Turn blank Rẽ phải | Many people turn blank when asked about their future plans. Nhiều người trở nên trống rỗng khi được hỏi về kế hoạch tương lai. |
Blank (Noun)
The police officer fired a blank to signal the start of the race.
Viên cảnh sát bắn một khoảng trống để báo hiệu cuộc đua bắt đầu.
During the play, the actor pretended to shoot with a blank.
Trong vở kịch, nam diễn viên giả vờ bắn bằng một khoảng trống.
The military uses blanks for training exercises to simulate real gunfire.
Quân đội sử dụng các khoảng trống để tập luyện mô phỏng tiếng súng thật.
She used a blank to cover up the inappropriate word.
Cô ấy dùng một khoảng trống để che đi từ không phù hợp.
The teacher filled in the blanks on the worksheet.
Giáo viên điền vào chỗ trống trên bảng tính.
The report had a blank where the name should have been.
Báo cáo có một khoảng trống mà lẽ ra phải có tên.
Một khoảng trống hoặc một khoảng thời gian, đặc biệt là khi thiếu kiến thức hoặc hiểu biết.
An empty space or period of time, especially in terms of a lack of knowledge or understanding.
After the meeting, there was a blank in the schedule.
Sau cuộc họp, có một khoảng trống trong lịch trình.
He stared at the blank on the paper, unsure of what to write.
Anh nhìn chằm chằm vào khoảng trống trên tờ giấy, không biết phải viết gì.
She felt a blank in her memory about the event last night.
Cô cảm thấy trống rỗng trong ký ức về sự kiện tối qua.
The blank on the application form needs to be completed.
Chỗ trống trong mẫu đơn cần phải được điền.
She left a blank in the survey for additional comments.
Cô ấy đã để trống trong bản khảo sát để nhận xét bổ sung.
The blank in the contract will be filled in by the lawyer.
Chỗ trống trong hợp đồng sẽ được luật sư điền vào.
She handed him a blank to sign the contract.
Cô đưa cho anh một chiếc trống để ký hợp đồng.
The artist sketched on a blank canvas.
Người nghệ sĩ phác họa trên một tấm vải trống.
The carpenter selected a blank for the project.
Người thợ mộc đã chọn một chiếc trống cho dự án.
Dạng danh từ của Blank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blank | Blanks |
Kết hợp từ của Blank (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fill in blank Điền vào chỗ trống | Fill in your personal details on the social media profile. Điền thông tin cá nhân vào hồ sơ trên mạng xã hội. |
Fire blank Bắn trắng | He had to fire a blank to test the gun's functionality. Anh ta phải bắn một viên đạn trắng để kiểm tra chức năng của súng. |
Leave blank Để trống | Please leave blank spaces for additional comments on the form. Vui lòng để trống các ô để bổ sung ý kiến trên biểu mẫu. |
Blank (Verb)
After the party, she blanked the guest list.
Sau bữa tiệc, cô ấy đã xóa danh sách khách mời.
He decided to blank his social media accounts.
Anh ấy quyết định xóa các tài khoản mạng xã hội của mình.
The company had to blank the event due to low attendance.
Công ty đã phải bỏ trống sự kiện do lượng người tham dự thấp.
The home team blanked their opponents in the soccer match.
Đội chủ nhà đã đánh bại đối thủ của họ trong trận đấu bóng đá.
She managed to blank her rival in the tennis tournament.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong giải đấu quần vợt.
The chess champion blanked all challengers in the competition.
Nhà vô địch cờ vua đã đánh bại tất cả những người thách đấu trong cuộc thi.
Cố tình phớt lờ (ai đó)
She blanked her ex-boyfriend at the party.
Cô ấy đã bỏ trống bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc.
He tends to blank people he doesn't like.
Anh ấy có xu hướng bỏ trống những người mà anh ấy không thích.
Don't blank your friends, it's rude.
Đừng bỏ trống bạn bè của bạn, điều đó thật thô lỗ.
Dạng động từ của Blank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blanking |
Họ từ
Từ "blank" trong tiếng Anh có nghĩa là trống rỗng hoặc chưa hoàn thành, thường được sử dụng để chỉ một khoảng không gian hoặc một trang giấy không có nội dung. Trong tiếng Anh Anh, "blank" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản hoặc tài liệu cần điền thông tin, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự (/blæŋk/).
Từ "blank" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blancus", nghĩa là "trắng" hoặc "trống không". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "blanc" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "blank" liên quan đến việc chỉ một thứ gì đó không có nội dung hoặc chưa được lấp đầy, phản ánh tấm lòng trống rỗng hoặc chưa hoàn thiện mà từ nguyên của nó đã gợi ý.
Từ "blank" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ các ô trống trong bài kiểm tra mà thí sinh cần điền thông tin. Trong thành phần Viết, "blank" có thể chỉ một trạng thái trống rỗng, cần được diễn đạt nội dung. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như trong các biểu mẫu, tài liệu chính thức hay nghệ thuật, khi cần chỉ rõ những khoảng trống cần được lấp đầy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp