Bản dịch của từ Blank trong tiếng Việt

Blank

Adjective Noun [U/C] Verb

Blank (Adjective)

blˈæŋk
blˈæŋk
01

(của một bề mặt hoặc nền) không được trang trí hoặc các đặc điểm khác; trần, trống rỗng hoặc đơn giản.

(of a surface or background) unrelieved by decorative or other features; bare, empty, or plain.

Ví dụ

The blank wall in the classroom needed some colorful posters.

Bức tường trống trong lớp học cần một số áp phích đầy màu sắc.

Her blank expression revealed nothing about her true feelings.

Biểu cảm trống rỗng của cô ấy không tiết lộ gì về cảm xúc thực sự của cô ấy.

The blank page awaited the artist's creative touch.

Trang trống chờ đợi sự sáng tạo của người nghệ sĩ.

02

Hoàn thành; tuyệt đối (dùng với nghĩa nhấn mạnh với lực phủ định)

Complete; absolute (used emphatically with negative force)

Ví dụ

She felt completely blank after losing her job.

Cô cảm thấy hoàn toàn trống rỗng sau khi mất việc.

The room was absolutely blank when the news was announced.

Căn phòng hoàn toàn trống rỗng khi tin tức được công bố.

He was utterly blank when asked about the incident.

Anh ấy hoàn toàn trống rỗng khi được hỏi về vụ việc.

03

Thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc phản ứng.

Showing a lack of comprehension or reaction.

Ví dụ

She stared at the board with a blank expression.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào bảng với vẻ mặt trống rỗng.

His blank response indicated confusion.

Câu trả lời trống rỗng của anh ấy cho thấy sự bối rối.

The blank look on her face revealed her lack of understanding.

Vẻ mặt trống rỗng cho thấy sự thiếu hiểu biết của cô ấy.

04

Được sử dụng một cách uyển chuyển thay cho một tính từ được coi là tục tĩu, tục tĩu hoặc lạm dụng.

Used euphemistically in place of an adjective regarded as obscene, profane, or abusive.

Ví dụ

She described the situation as blank to avoid using inappropriate language.

Cô mô tả tình huống này là trống rỗng để tránh sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.

The comedian made a blank joke that offended some audience members.

Diễn viên hài đã thực hiện một trò đùa trống rỗng khiến một số khán giả khó chịu.

The teacher reprimanded the student for using blank language in class.

Giáo viên khiển trách học sinh vì sử dụng ngôn ngữ trống rỗng trong lớp.

Dạng tính từ của Blank (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blank

Trống

Blanker

Bộ trống

Blankest

Trống nhất

Kết hợp từ của Blank (Adjective)

CollocationVí dụ

Entirely blank

Hoàn toàn trống không

Her social media account was entirely blank after the hack.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn trống sau khi bị hack.

Totally blank

Hoàn toàn trống

Her mind went totally blank during the social event.

Trí óc của cô ấy hoàn toàn trống rỗng trong sự kiện xã hội.

Studiously blank

Cẩn thận trống rỗng

Her expression was studiously blank during the social gathering.

Biểu cảm của cô ấy rất trống rỗng trong buổi tụ họp xã hội.

Completely blank

Hoàn toàn trống

Her mind went completely blank during the social gathering.

Tâm trí của cô ấy trở nên hoàn toàn trống rỗng trong buổi tụ tập xã hội.

Blank (Noun)

blˈæŋk
blˈæŋk
01

Hộp chứa thuốc súng nhưng không có đạn, dùng để huấn luyện hoặc làm tín hiệu.

A cartridge containing gunpowder but no bullet, used for training or as a signal.

Ví dụ

The police officer fired a blank to signal the start of the race.

Viên cảnh sát bắn một khoảng trống để báo hiệu cuộc đua bắt đầu.

During the play, the actor pretended to shoot with a blank.

Trong vở kịch, nam diễn viên giả vờ bắn bằng một khoảng trống.

The military uses blanks for training exercises to simulate real gunfire.

Quân đội sử dụng các khoảng trống để tập luyện mô phỏng tiếng súng thật.

02

Một dấu gạch ngang được viết thay vì một từ hoặc một chữ cái, đặc biệt là thay vì lời lẽ tục tĩu hoặc tục tĩu.

A dash written instead of a word or letter, especially instead of an obscenity or profanity.

Ví dụ

She used a blank to cover up the inappropriate word.

Cô ấy dùng một khoảng trống để che đi từ không phù hợp.

The teacher filled in the blanks on the worksheet.

Giáo viên điền vào chỗ trống trên bảng tính.

The report had a blank where the name should have been.

Báo cáo có một khoảng trống mà lẽ ra phải có tên.

03

Một khoảng trống hoặc một khoảng thời gian, đặc biệt là khi thiếu kiến thức hoặc hiểu biết.

An empty space or period of time, especially in terms of a lack of knowledge or understanding.

Ví dụ

After the meeting, there was a blank in the schedule.

Sau cuộc họp, có một khoảng trống trong lịch trình.

He stared at the blank on the paper, unsure of what to write.

Anh nhìn chằm chằm vào khoảng trống trên tờ giấy, không biết phải viết gì.

She felt a blank in her memory about the event last night.

Cô cảm thấy trống rỗng trong ký ức về sự kiện tối qua.

04

Một khoảng trống còn lại để điền vào tài liệu.

A space left to be filled in a document.

Ví dụ

The blank on the application form needs to be completed.

Chỗ trống trong mẫu đơn cần phải được điền.

She left a blank in the survey for additional comments.

Cô ấy đã để trống trong bản khảo sát để nhận xét bổ sung.

The blank in the contract will be filled in by the lawyer.

Chỗ trống trong hợp đồng sẽ được luật sư điền vào.

05

Một miếng kim loại hoặc gỗ dùng để tạo hình hoặc hoàn thiện thêm.

A piece of metal or wood intended for further shaping or finishing.

Ví dụ

She handed him a blank to sign the contract.

Cô đưa cho anh một chiếc trống để ký hợp đồng.

The artist sketched on a blank canvas.

Người nghệ sĩ phác họa trên một tấm vải trống.

The carpenter selected a blank for the project.

Người thợ mộc đã chọn một chiếc trống cho dự án.

Dạng danh từ của Blank (Noun)

SingularPlural

Blank

Blanks

Kết hợp từ của Blank (Noun)

CollocationVí dụ

Fill in blank

Điền vào chỗ trống

Fill in your personal details on the social media profile.

Điền thông tin cá nhân vào hồ sơ trên mạng xã hội.

Fire blank

Bắn trắng

He had to fire a blank to test the gun's functionality.

Anh ta phải bắn một viên đạn trắng để kiểm tra chức năng của súng.

Leave blank

Để trống

Please leave blank spaces for additional comments on the form.

Vui lòng để trống các ô để bổ sung ý kiến trên biểu mẫu.

Blank (Verb)

blˈæŋk
blˈæŋk
01

Để trống hoặc để trống (cái gì đó).

Make (something) blank or empty.

Ví dụ

After the party, she blanked the guest list.

Sau bữa tiệc, cô ấy đã xóa danh sách khách mời.

He decided to blank his social media accounts.

Anh ấy quyết định xóa các tài khoản mạng xã hội của mình.

The company had to blank the event due to low attendance.

Công ty đã phải bỏ trống sự kiện do lượng người tham dự thấp.

02

Đánh bại (một đội thể thao) mà không để họ ghi bàn.

Defeat (a sports team) without allowing them to score.

Ví dụ

The home team blanked their opponents in the soccer match.

Đội chủ nhà đã đánh bại đối thủ của họ trong trận đấu bóng đá.

She managed to blank her rival in the tennis tournament.

Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong giải đấu quần vợt.

The chess champion blanked all challengers in the competition.

Nhà vô địch cờ vua đã đánh bại tất cả những người thách đấu trong cuộc thi.

03

Cố tình phớt lờ (ai đó)

Deliberately ignore (someone)

Ví dụ

She blanked her ex-boyfriend at the party.

Cô ấy đã bỏ trống bạn trai cũ của mình tại bữa tiệc.

He tends to blank people he doesn't like.

Anh ấy có xu hướng bỏ trống những người mà anh ấy không thích.

Don't blank your friends, it's rude.

Đừng bỏ trống bạn bè của bạn, điều đó thật thô lỗ.

Dạng động từ của Blank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blanking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, whenever my teacher asks me to read out music notes to the class, my mind often goes [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I've been trying to figure out what I could do in order to get into shape, but my mind goes whenever I think about it [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Blank

dɹˈɔ ə blˈæŋk

Tìm kim đáy bể

To get no response; to find nothing.

When asked about the party, she drew a blank.

Khi được hỏi về bữa tiệc, cô ấy không trả lời.

wˈʌnz mˈaɪnd wˈɛnt blˈæŋk

Đầu óc trống rỗng

Someone's mind has experienced total forgetfulness.

During the presentation, his mind went blank and he forgot his lines.

Trong buổi thuyết trình, tâm trí của anh ta trống rỗng và anh ta quên lời.

ɡˈɪv sˈʌmwˌʌn ə blˈæŋk tʃˈɛk

Cho phép ai đó toàn quyền hành động

To give someone freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary.

She was given a blank check to organize the charity event.

Cô ấy được cấp một tờ séc trắng để tổ chức sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: give a blank check to someone...