ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Blank
Một tờ giấy trắng
A blank sheet of paper
Một khu vực trống hoặc khoảng trống
A vacant area or gap
Một khoảng trống không được lấp đầy
A space left empty or unfilled
Một khoảng trống còn để trống hoặc chưa được lấp đầy
Having no marks or characters
Empty or lacking content
Not having been filled in or completed
Một khoảng trống bỏ trống hoặc chưa được lấp đầy
To erase information or data
To leave something empty to make blank
To render something without content or meaning