Bản dịch của từ Blank trong tiếng Việt

Blank

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank(Noun)

blˈæŋk
ˈbɫæŋk
01

Một tờ giấy trắng

A blank sheet of paper

Ví dụ
02

Một khu vực trống hoặc khoảng trống

A vacant area or gap

Ví dụ
03

Một khoảng trống không được lấp đầy

A space left empty or unfilled

Ví dụ

Blank(Adjective)

blˈæŋk
ˈbɫæŋk
01

Một khoảng trống còn để trống hoặc chưa được lấp đầy

Having no marks or characters

Ví dụ
02

Một khu vực trống hoặc khoảng trống

Empty or lacking content

Ví dụ
03

Một tờ giấy trắng

Not having been filled in or completed

Ví dụ

Blank(Verb)

blˈæŋk
ˈbɫæŋk
01

Một khoảng trống bỏ trống hoặc chưa được lấp đầy

To erase information or data

Ví dụ
02

Một khu vực trống hoặc khoảng trống

To leave something empty to make blank

Ví dụ
03

Một tờ giấy trắng

To render something without content or meaning

Ví dụ