Bản dịch của từ Obscenity trong tiếng Việt

Obscenity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obscenity (Noun)

01

Trạng thái hoặc tính chất tục tĩu.

The state or quality of being obscene.

Ví dụ

The obscenity in some movies can shock young viewers like Sarah.

Sự khiếm nhã trong một số bộ phim có thể gây sốc cho người xem trẻ như Sarah.

The teacher did not tolerate any obscenity during the school event.

Giáo viên không chấp nhận bất kỳ sự khiếm nhã nào trong sự kiện trường.

Is obscenity a common issue in today's social media platforms?

Sự khiếm nhã có phải là một vấn đề phổ biến trên mạng xã hội ngày nay không?

Kết hợp từ của Obscenity (Noun)

CollocationVí dụ

Yell obscenity

La oan toa

Some fans yell obscenity during the football match at the stadium.

Một số người hâm mộ la hét những lời thô tục trong trận đấu bóng đá tại sân vận động.

Mutter obscenity

Lẩm bậy

During the debate, john muttered obscenity about his opponent's arguments.

Trong cuộc tranh luận, john lầm bầm những lời thô tục về lập luận của đối thủ.

Shout obscenity

Hét lời tục tĩu

During the protest, people shouted obscenities at the police officers.

Trong cuộc biểu tình, mọi người đã la hét những lời tục tĩu vào cảnh sát.

Scream obscenity

Hét bậy

During the protest, some people screamed obscenities at the police.

Trong cuộc biểu tình, một số người đã la hét những lời thô tục vào cảnh sát.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obscenity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscenity

Không có idiom phù hợp