Bản dịch của từ Obscenity trong tiếng Việt
Obscenity
Obscenity (Noun)
The obscenity in some movies can shock young viewers like Sarah.
Sự khiếm nhã trong một số bộ phim có thể gây sốc cho người xem trẻ như Sarah.
The teacher did not tolerate any obscenity during the school event.
Giáo viên không chấp nhận bất kỳ sự khiếm nhã nào trong sự kiện trường.
Is obscenity a common issue in today's social media platforms?
Sự khiếm nhã có phải là một vấn đề phổ biến trên mạng xã hội ngày nay không?
Kết hợp từ của Obscenity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Yell obscenity La oan toa | |
Mutter obscenity Lẩm bậy | |
Shout obscenity Hét lời tục tĩu | |
Scream obscenity Hét bậy |
Họ từ
Từ "obscenity" chỉ nội dung hoặc hành vi được xem là khiếm nhã, thô tục hoặc xúc phạm, đặc biệt liên quan đến tình dục. Trong quy định pháp luật, sự khiếm nhã có thể bị cấm hoặc hạn chế trong công cộng. Từ này có thể được dịch sang tiếng Anh Anh (British English) hoặc tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi quy định văn hóa và pháp luật của từng khu vực.
Từ "obscenity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obscenitas", thành phần cấu tạo từ "obscenus" có nghĩa là "khó chịu" hoặc "dơ bẩn". Trong tiếng Latin, từ này gắn liền với những điều không thể chấp nhận trong xã hội và đạo đức. Qua thời gian, ý nghĩa của "obscenity" đã phát triển để chỉ những hành động, lời nói hoặc hình ảnh được xem là không đứng đắn hoặc gây phản cảm trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh sự nhạy cảm văn hóa về sự phù hợp và giới hạn trong ngôn ngữ và hành vi.
Từ "obscenity" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được thảo luận liên quan đến các vấn đề đạo đức, văn hóa hay pháp lý. Ngoài ra, "obscenity" cũng xuất hiện trong các cuộc tranh luận về tự do ngôn luận và những ảnh hưởng của ngôn ngữ không phù hợp trong truyền thông và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp