Bản dịch của từ Cartridge trong tiếng Việt
Cartridge
Cartridge (Noun Countable)
The police found a cartridge at the crime scene.
Cảnh sát đã tìm thấy một viên đạn tại hiện trường vụ án.
He denied owning any cartridges for his hunting rifle.
Anh ta phủ nhận sở hữu bất kỳ viên đạn nào cho súng săn của mình.
Did you remember to bring extra cartridges for the shooting competition?
Bạn đã nhớ mang theo viên đạn dự phòng cho cuộc thi bắn súng chưa?
Cartridges are essential for firearms.
Viên đạn là cần thiết cho vũ khí.
She didn't have any cartridges left for her rifle.
Cô ấy không còn viên đạn nào cho khẩu súng trường của mình.
Họ từ
Từ "cartridge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cartrige", chỉ một vật chứa, thường dùng để nạp đạn cho súng hoặc để chứa mực in trong máy in. Trong tiếng Anh, "cartridge" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số vùng. Cụ thể, trong lĩnh vực in ấn, "cartridge" chỉ đến một bộ phận thay thế chứa mực, ảnh hưởng đến sự tiện lợi và hiệu suất của thiết bị.
Từ "cartridge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cartridge", xuất phát từ từ "cartre", có nghĩa là "túi" hoặc "vỏ". Người ta cho rằng từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "carta", nghĩa là "giấy" hay "bảng". Trong lịch sử, cartridge đã được sử dụng để chỉ các vật chứa đựng, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự với ý nghĩa là vỏ đạn hoặc phụ kiện cho súng. Hiện tại, từ này đã mở rộng để bao gồm các loại băng mực hoặc mực in trong công nghệ. Cả hai nghĩa đều liên quan đến chức năng chứa đựng và cung cấp năng lượng hoặc nguyên liệu cần thiết cho thiết bị.
Từ "cartridge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử. Trong bài thi Viết và Nói, việc sử dụng từ này thường hạn chế ở các chủ đề công nghệ hẹp. Ngoài ra, "cartridge" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh máy in, súng và trò chơi điện tử, thường dùng để chỉ bộ phận chứa mực hoặc đạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp