Bản dịch của từ Euphemistically trong tiếng Việt
Euphemistically
Euphemistically (Adverb)
Theo cách gợi ý một sự mô tả ít trực tiếp hoặc thẳng thừng hơn về điều gì đó khó chịu.
In a way that suggests a less direct or blunt description of something unpleasant.
The politician euphemistically described the layoffs as workforce optimization.
Chính trị gia mô tả việc sa thải một cách nhẹ nhàng là tối ưu hóa lực lượng lao động.
Many people do not euphemistically talk about poverty in our society.
Nhiều người không nói nhẹ nhàng về nghèo đói trong xã hội chúng ta.
Do you euphemistically refer to unemployment as job market adjustment?
Bạn có gọi nhẹ nhàng tình trạng thất nghiệp là điều chỉnh thị trường lao động không?
Họ từ
Từ "euphemistically" là trạng từ xuất phát từ danh từ "euphemism", ám chỉ cách diễn đạt nhẹ nhàng hoặc tế nhị để thay thế cho những từ ngữ có thể gây khó chịu hoặc phản cảm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm và viết giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng từ "euphemistically" có thể khác nhau theo vùng miền, với khả năng điều chỉnh từ ngữ tùy thuộc vào nền văn hóa và thói quen giao tiếp.
Từ "euphemistically" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại với gốc từ "euphemia", nghĩa là "nói tốt", kết hợp từ "eu" (tốt) và "pheme" (nói). Từ này đã được vay mượn vào tiếng Latin là "euphemismus" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, từ "euphemism" chỉ những cách diễn đạt tế nhị nhằm làm giảm bớt sự chấn thương hoặc kích động trong giao tiếp. Ngày nay, "euphemistically" chỉ cách nói nhẹ nhàng, ẩn ý nhằm tránh làm tổn thương đối phương.
Từ "euphemistically" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt ý tưởng tinh tế và nhẹ nhàng hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường sử dụng để chỉ cách diễn đạt một vấn đề nhạy cảm hoặc khó khăn mà không trực tiếp nêu tên, thường gặp trong văn bản chính trị, xã hội hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về những chủ đề tế nhị.