Bản dịch của từ Profane trong tiếng Việt
Profane
Profane (Adjective)
(của một người hoặc hành vi của họ) không tôn trọng việc thực hành tôn giáo; khiếm nhã.
Of a person or their behaviour not respectful of religious practice irreverent.
His profane remarks offended many people at the community meeting.
Những lời nhận xét thiếu tôn trọng của anh ấy đã làm nhiều người phẫn nộ tại cuộc họp cộng đồng.
She did not make any profane comments during the discussion.
Cô ấy không đưa ra bất kỳ bình luận nào thiếu tôn trọng trong cuộc thảo luận.
Are profane jokes acceptable in social gatherings like parties?
Những câu đùa thiếu tôn trọng có chấp nhận được trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc không?
Many profane jokes circulate on social media platforms like Twitter.
Nhiều câu đùa tục tĩu lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.
Profane language is not allowed in our community discussions.
Ngôn ngữ tục tĩu không được phép trong các cuộc thảo luận của cộng đồng chúng tôi.
Is it acceptable to use profane words in public conversations?
Có chấp nhận việc sử dụng từ ngữ tục tĩu trong các cuộc trò chuyện công cộng không?
Dạng tính từ của Profane (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Profane Tục tĩu | More profane Tục tĩu hơn | Most profane Tục tĩu nhất |
Profane (Verb)
Đối xử (điều gì đó thiêng liêng) bằng sự thiếu tôn trọng hoặc thiếu tôn trọng.
Treat something sacred with irreverence or disrespect.
Many people profane the national anthem during sports events.
Nhiều người thiếu tôn trọng quốc ca trong các sự kiện thể thao.
They do not profane religious symbols in public spaces.
Họ không thiếu tôn trọng các biểu tượng tôn giáo ở nơi công cộng.
Do some individuals profane cultural traditions at festivals?
Có phải một số cá nhân thiếu tôn trọng truyền thống văn hóa trong lễ hội không?
Dạng động từ của Profane (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profaning |
Họ từ
Từ "profane" có nghĩa là thiếu tôn kính hoặc không linh thiêng, thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc ngôn ngữ xúc phạm đến các giá trị tôn giáo, văn hóa hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "profane" với cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "profane" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa, với một số vùng có thể nhấn mạnh tính nghiêm trọng hơn của việc sử dụng từ này.
Từ "profane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "profanus", trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "fanum" có nghĩa là "đền thờ". Ban đầu, từ này chỉ những điều không thuộc về tôn giáo hoặc thánh thiện. Theo thời gian, ý nghĩa của "profane" đã mở rộng để chỉ những hành vi hay ngôn ngữ bất kính và thiếu tôn trọng, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phân chia giữa không gian thánh thiện và thế tục.
Từ "profane" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về ngôn ngữ hoặc hành vi không trang nghiêm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, từ ngữ hoặc tín ngưỡng không tôn kính, thường liên quan đến tôn giáo hoặc giá trị văn hóa. Trong văn học và diễn đạt hàng ngày, "profane" thường gắn liền với sự chỉ trích hoặc phê phán hành vi thiếu tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp