Bản dịch của từ Profane trong tiếng Việt

Profane

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profane(Adjective)

prˈəʊfˌeɪn
ˈproʊˈfeɪn
01

Không thánh thiện, không thuộc về tôn giáo hay thế tục

Not holy secular or worldly

Ví dụ
02

Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với những điều thiêng liêng

Showing disrespect for sacred things

Ví dụ
03

Liên quan đến các vấn đề tôn giáo

Relating to religious matters

Ví dụ

Profane(Verb)

prˈəʊfˌeɪn
ˈproʊˈfeɪn
01

Liên quan đến các vấn đề tôn giáo

To treat something sacred with disrespect

Ví dụ
02

Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với những điều thiêng liêng

To make unholy to desecrate

Ví dụ
03

Không thuộc về tôn giáo, thế tục hay trần tục

To violate the sanctity of something

Ví dụ