Bản dịch của từ Secular trong tiếng Việt
Secular
Secular (Adjective)
The secular trend in society affects cultural practices over time.
Xu hướng thế tục trong xã hội ảnh hưởng đến thực hành văn hóa theo thời gian.
Secular changes in traditions reflect shifts in societal values gradually.
Những thay đổi thế tục trong truyền thống phản ánh sự chuyển biến của giá trị xã hội dần dần.
The secular nature of celebrations evolves with modern influences subtly.
Bản chất thế tục của các lễ kỷ niệm tiến triển với ảnh hưởng hiện đại một cách tinh tế.
The secular festival was a grand celebration held every hundred years.
Lễ hội thế kỷ là một lễ kỷ niệm hoành tráng được tổ chức mỗi trăm năm.
The secular event attracted people from far and wide to participate.
Sự kiện thế kỷ thu hút người đến từ xa để tham gia.
The secular tradition was passed down through generations in the community.
Truyền thống thế kỷ được truyền lại qua các thế hệ trong cộng đồng.
Không liên quan đến vấn đề tôn giáo hoặc tâm linh.
Not connected with religious or spiritual matters.
Secular education focuses on non-religious subjects.
Giáo dục thế tục tập trung vào các môn học không liên quan đến tôn giáo.
The government promotes secular values in public institutions.
Chính phủ thúc đẩy các giá trị thế tục trong các cơ quan công cộng.
Secular societies prioritize separation of church and state.
Các xã hội thế tục ưu tiên sự phân biệt giữa nhà thờ và nhà nước.
(của một biến động hoặc xu hướng) xảy ra hoặc tồn tại trong một thời gian dài vô tận.
(of a fluctuation or trend) occurring or persisting over an indefinitely long period.
Secular changes in society impact cultural norms over generations.
Thay đổi thế tục xã hội ảnh hưởng đến quy định văn hoá qua các thế hệ.
The secular nature of education reform affects future societal structures.
Bản chất thế tục của cải cách giáo dục ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội tương lai.
Secular trends in fashion evolve gradually and are long-lasting in society.
Xu hướng thời trang thế tục phát triển dần dần và bền vững trong xã hội.
The secular government made decisions independently from religious influence.
Chính phủ thế tục đưa ra quyết định độc lập không bị ảnh hưởng tôn giáo.
Secular music was played at the community center for everyone to enjoy.
Âm nhạc thế tục được phát tại trung tâm cộng đồng để mọi người thưởng thức.
The secular laws were created to ensure equality among all citizens.
Những luật pháp thế tục được tạo ra để đảm bảo sự bình đẳng giữa tất cả các công dân.
Dạng tính từ của Secular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secular Thế tục | More secular Thế tục hơn | Most secular Thế tục nhất |
Kết hợp từ của Secular (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly secular Ngày càng thế tục | The younger generation is increasingly secular in their beliefs. Thế hệ trẻ ngày càng thờ lạy trời đất trong niềm tin của họ. |
Purely secular Hoàn toàn thế tục | The school promotes a purely secular education system. Trường học thúc đẩy hệ thống giáo dục hoàn toàn thế tục. |
Strictly secular Hoàn toàn thế tục | The school enforces a strictly secular policy regarding religious activities. Trường áp dụng chính sách tôn giáo hoàn toàn trật tự. |
Completely secular Hoàn toàn thế tục | The school promotes a completely secular environment for all students. Trường học khuyến khích môi trường hoàn toàn thế tục cho tất cả học sinh. |
Mostly secular Chủ yếu thế tục | The community is mostly secular, with few religious institutions. Cộng đồng chủ yếu thế tục, với ít cơ sở tôn giáo. |
Secular (Noun)
Một linh mục thế tục.
A secular priest.
The community was served by a secular priest.
Cộng đồng được phục vụ bởi một linh mục thế tục.
The secular priest married a couple in a non-religious ceremony.
Linh mục thế tục đã kết hôn cho một cặp đôi trong một nghi lễ không tôn giáo.
The secular priest's duties include counseling and community service.
Công việc của linh mục thế tục bao gồm tư vấn và phục vụ cộng đồng.
Họ từ
Từ "secular" có nghĩa là không liên quan đến tôn giáo, thể hiện các hoạt động, tư tưởng hoặc thái độ không phải là tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh British và American với cùng một chính tả và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "secular" trong British thường phát âm là /ˈsɛkjʊlə/ còn trong American là /ˈsɛkjəlɚ/. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, văn hóa, và luật pháp để chỉ sự tách bạch giữa tôn giáo và các khía cạnh khác của xã hội.
Từ "secular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saecularis", xuất phát từ "saeculum", nghĩa là "thế gian" hoặc "thế hệ". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những gì không liên quan đến tôn giáo, chính trị hay các quyền lực thần thánh. Theo thời gian, khái niệm "secular" đã mở rộng để chỉ những hoạt động, tổ chức hay tư tưởng tồn tại độc lập với tôn giáo. Điều này phản ánh sự chuyển mình của xã hội hiện đại, nơi mà giá trị thế tục ngày càng được chú trọng.
Từ "secular" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các chủ đề như tôn giáo, xã hội học và triết học. Trong ngữ cảnh khác, "secular" thường được sử dụng để miêu tả sự phân cách giữa tôn giáo và chính quyền, hay trong các cuộc thảo luận về văn hóa và giáo dục không liên quan đến tôn giáo. Từ này thể hiện tính chất hiện đại và thế tục của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp