Bản dịch của từ Secular trong tiếng Việt

Secular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secular(Adjective)

sˈɛkjʊlɐ
ˈsɛkjəɫɝ
01

Chỉ những thái độ, hoạt động hoặc các khái niệm không có cơ sở tôn giáo hay tâm linh.

Denoting attitudes activities or other concepts that have no religious or spiritual basis

Ví dụ
02

Chỉ một thứ gì đó không bị ràng buộc bởi quy tắc tôn giáo, mang tính thế tục.

Denoting something that is not bound by religious rule worldly

Ví dụ
03

Liên quan đến thế giới vật chất chứ không phải lĩnh vực tâm linh

Of or relating to the physical world and not the spiritual realm

Ví dụ