Bản dịch của từ Worldly trong tiếng Việt
Worldly
Worldly (Adjective)
She was more interested in worldly possessions than spiritual enlightenment.
Cô ấy quan tâm hơn đến tài sản vật chất hơn là sự giác ngộ tâm linh.
The socialite's conversations were always about worldly matters.
Những cuộc trò chuyện của người nổi tiếng xã hội luôn xoay quanh các vấn đề vật chất.
He preferred a simple life free from worldly distractions.
Anh ấy thích cuộc sống đơn giản không bị xao lạc bởi những thứ vật chất.
(của một người) giàu kinh nghiệm và tinh tế.
Of a person experienced and sophisticated.
She was a worldly woman who had traveled to many countries.
Cô ấy là một phụ nữ có kinh nghiệm đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.
His worldly knowledge of etiquette impressed everyone at the party.
Kiến thức thế giới của anh ấy về lễ nghi ấn tượng mọi người tại bữa tiệc.
The diplomat's worldly charm helped him navigate complex social situations.
Sức hút thế giới của nhà ngoại giao giúp anh ấy vượt qua các tình huống xã hội phức tạp.
Dạng tính từ của Worldly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Worldly Thế tục | Worldlier Thế giới hơn | Worldliest Thế giới nhất |
Họ từ
Từ "worldly" mang nghĩa chỉ sự quan tâm đến những vấn đề vật chất, trần tục và các khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, trái ngược với những giá trị tâm linh hay siêu phàm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "worldly" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách, kinh nghiệm sống cho đến việc nhấn mạnh sự tôn trọng các giá trị văn hóa và vật chất trong xã hội.
Từ "worldly" có nguồn gốc từ chữ Latinh "mundus", mang nghĩa là "thế giới" hoặc "trần thế". Trong tiếng Anh, từ này được vay mượn qua tiếng Pháp cổ "mundain", phản ánh sự quan tâm đến những khía cạnh vật chất và xã hội của cuộc sống. Qua thời gian, "worldly" đã trở thành một tính từ chỉ những điều liên quan đến thế gian, khác biệt với những giá trị tâm linh hay siêu nhiên. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc những thứ có tính chất thực tiễn, trần tục.
Từ "worldly" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà diễn đạt về trải nghiệm và quan điểm cá nhân thường xuyên hơn. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao hơn trong văn học và các cuộc trao đổi triết học, nơi nó thường đề cập đến những gì thuộc về vật chất hoặc thực tiễn, đối lập với tinh thần. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những mối quan tâm, giá trị trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp