Bản dịch của từ Worldly trong tiếng Việt

Worldly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worldly(Adjective)

wˈɜːldli
ˈwɝɫdɫi
01

Chuyên tâm vào những vấn đề thế tục hơn là tâm linh.

Devoted to secular rather than sacred matters

Ví dụ
02

Có kinh nghiệm và tinh tế, sở hữu nhiều hiểu biết và sự quan tâm đến thế giới.

Experienced and sophisticated having a lot of knowledge about and interest in the world

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc quan tâm đến cuộc sống hàng ngày hoặc thế giới vật chất, trái ngược với những vấn đề tâm linh.

Relating to or concerned with the ordinary life or the material world as opposed to spiritual matters

Ví dụ